Tỷ giá hối đoái VeChain chống lại Ren

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về VeChain tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về VET/REN

Lịch sử thay đổi trong VET/REN tỷ giá

VET/REN tỷ giá

05 03, 2024
1 VET = 0.58806906 REN
▲ 0.68 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ VeChain/Ren, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 VeChain chi phí trong Ren.

Dữ liệu về cặp tiền tệ VET/REN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ VET/REN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái VeChain/Ren, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong VET/REN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 04, 2024 — 05 03, 2024) các VeChain tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 17.92% (0.49872237 REN — 0.58806906 REN)

Thay đổi trong VET/REN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 04, 2024 — 05 03, 2024) các VeChain tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 14.68% (0.51277644 REN — 0.58806906 REN)

Thay đổi trong VET/REN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 05, 2023 — 05 03, 2024) các VeChain tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 144.9% (0.2401285 REN — 0.58806906 REN)

Thay đổi trong VET/REN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (08 04, 2018 — 05 03, 2024) cáce VeChain tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -98.54% (40.2102 REN — 0.58806906 REN)

VeChain/Ren dự báo tỷ giá hối đoái

VeChain/Ren dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

04/05 0.57604964 REN ▼ -2.04 %
05/05 0.563323 REN ▼ -2.21 %
06/05 0.54785274 REN ▼ -2.75 %
07/05 0.51596765 REN ▼ -5.82 %
08/05 0.54271619 REN ▲ 5.18 %
09/05 0.55305884 REN ▲ 1.91 %
10/05 0.55438817 REN ▲ 0.24 %
11/05 0.61397884 REN ▲ 10.75 %
12/05 0.70939035 REN ▲ 15.54 %
13/05 0.81512332 REN ▲ 14.9 %
14/05 0.81633208 REN ▲ 0.15 %
15/05 0.84779669 REN ▲ 3.85 %
16/05 0.80730894 REN ▼ -4.78 %
17/05 0.79806896 REN ▼ -1.14 %
18/05 0.78968663 REN ▼ -1.05 %
19/05 0.81001847 REN ▲ 2.57 %
20/05 0.7962105 REN ▼ -1.7 %
21/05 0.79303716 REN ▼ -0.4 %
22/05 0.78947236 REN ▼ -0.45 %
23/05 0.77554198 REN ▼ -1.76 %
24/05 0.73293666 REN ▼ -5.49 %
25/05 0.73597682 REN ▲ 0.41 %
26/05 0.74584596 REN ▲ 1.34 %
27/05 0.75137643 REN ▲ 0.74 %
28/05 0.76104444 REN ▲ 1.29 %
29/05 0.78759663 REN ▲ 3.49 %
30/05 0.78620574 REN ▼ -0.18 %
31/05 0.74708357 REN ▼ -4.98 %
01/06 0.71409157 REN ▼ -4.42 %
02/06 0.70628833 REN ▼ -1.09 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của VeChain/Ren cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

VeChain/Ren dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 0.58426789 REN ▼ -0.65 %
13/05 — 19/05 0.52989694 REN ▼ -9.31 %
20/05 — 26/05 0.46983353 REN ▼ -11.33 %
27/05 — 02/06 0.44113187 REN ▼ -6.11 %
03/06 — 09/06 0.3825605 REN ▼ -13.28 %
10/06 — 16/06 0.38219932 REN ▼ -0.09 %
17/06 — 23/06 0.37984414 REN ▼ -0.62 %
24/06 — 30/06 0.38505231 REN ▲ 1.37 %
01/07 — 07/07 0.54915682 REN ▲ 42.62 %
08/07 — 14/07 0.51093357 REN ▼ -6.96 %
15/07 — 21/07 0.5129018 REN ▲ 0.39 %
22/07 — 28/07 0.46975032 REN ▼ -8.41 %

VeChain/Ren dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.60215471 REN ▲ 2.4 %
07/2024 0.59279274 REN ▼ -1.55 %
08/2024 0.63261707 REN ▲ 6.72 %
08/2024 0.65823923 REN ▲ 4.05 %
09/2024 0.73844543 REN ▲ 12.18 %
10/2024 0.68790427 REN ▼ -6.84 %
11/2024 0.87177325 REN ▲ 26.73 %
12/2024 0.90722825 REN ▲ 4.07 %
01/2025 0.97061172 REN ▲ 6.99 %
02/2025 0.76998102 REN ▼ -20.67 %
03/2025 1.157931 REN ▲ 50.38 %
04/2025 1.097539 REN ▼ -5.22 %

VeChain/Ren thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.42737323 REN
Tối đa 0.70897675 REN
Bình quân gia quyền 0.58912131 REN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.42566594 REN
Tối đa 0.73697203 REN
Bình quân gia quyền 0.54624944 REN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.22151779 REN
Tối đa 0.73697203 REN
Bình quân gia quyền 0.40732242 REN

Chia sẻ một liên kết đến VET/REN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến VeChain (VET) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến VeChain (VET) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu