Tỷ giá hối đoái VeChain chống lại Status

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về VeChain tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về VET/SNT

Lịch sử thay đổi trong VET/SNT tỷ giá

VET/SNT tỷ giá

05 20, 2024
1 VET = 0.94929891 SNT
▲ 0.17 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ VeChain/Status, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 VeChain chi phí trong Status.

Dữ liệu về cặp tiền tệ VET/SNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ VET/SNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái VeChain/Status, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong VET/SNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các VeChain tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -7.79% (1.029488 SNT — 0.94929891 SNT)

Thay đổi trong VET/SNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các VeChain tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -7.15% (1.022443 SNT — 0.94929891 SNT)

Thay đổi trong VET/SNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các VeChain tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 19.99% (0.79116698 SNT — 0.94929891 SNT)

Thay đổi trong VET/SNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (08 04, 2018 — 05 20, 2024) cáce VeChain tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -96.56% (27.6173 SNT — 0.94929891 SNT)

VeChain/Status dự báo tỷ giá hối đoái

VeChain/Status dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

21/05 0.93557804 SNT ▼ -1.45 %
22/05 0.92079512 SNT ▼ -1.58 %
23/05 0.89517657 SNT ▼ -2.78 %
24/05 0.84883434 SNT ▼ -5.18 %
25/05 0.86281774 SNT ▲ 1.65 %
26/05 0.85702284 SNT ▼ -0.67 %
27/05 0.8505616 SNT ▼ -0.75 %
28/05 0.86070621 SNT ▲ 1.19 %
29/05 0.8827238 SNT ▲ 2.56 %
30/05 0.87749999 SNT ▼ -0.59 %
31/05 0.83279955 SNT ▼ -5.09 %
01/06 0.80271387 SNT ▼ -3.61 %
02/06 0.81116179 SNT ▲ 1.05 %
03/06 0.80962927 SNT ▼ -0.19 %
04/06 0.79662049 SNT ▼ -1.61 %
05/06 0.80001145 SNT ▲ 0.43 %
06/06 0.81666767 SNT ▲ 2.08 %
07/06 0.81951493 SNT ▲ 0.35 %
08/06 0.80123906 SNT ▼ -2.23 %
09/06 0.80531898 SNT ▲ 0.51 %
10/06 0.81134558 SNT ▲ 0.75 %
11/06 0.80755959 SNT ▼ -0.47 %
12/06 0.78370832 SNT ▼ -2.95 %
13/06 0.81897438 SNT ▲ 4.5 %
14/06 0.83644893 SNT ▲ 2.13 %
15/06 0.84770195 SNT ▲ 1.35 %
16/06 0.8442661 SNT ▼ -0.41 %
17/06 0.83913816 SNT ▼ -0.61 %
18/06 0.83000496 SNT ▼ -1.09 %
19/06 0.83135331 SNT ▲ 0.16 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của VeChain/Status cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

VeChain/Status dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.96336771 SNT ▲ 1.48 %
03/06 — 09/06 0.87504625 SNT ▼ -9.17 %
10/06 — 16/06 0.87821877 SNT ▲ 0.36 %
17/06 — 23/06 0.88956114 SNT ▲ 1.29 %
24/06 — 30/06 0.88935833 SNT ▼ -0.02 %
01/07 — 07/07 0.88554995 SNT ▼ -0.43 %
08/07 — 14/07 1.055613 SNT ▲ 19.2 %
15/07 — 21/07 0.97780878 SNT ▼ -7.37 %
22/07 — 28/07 0.95641744 SNT ▼ -2.19 %
29/07 — 04/08 0.90730241 SNT ▼ -5.14 %
05/08 — 11/08 0.86678893 SNT ▼ -4.47 %
12/08 — 18/08 0.948047 SNT ▲ 9.37 %

VeChain/Status dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.90619667 SNT ▼ -4.54 %
07/2024 0.82853955 SNT ▼ -8.57 %
08/2024 0.82409519 SNT ▼ -0.54 %
09/2024 0.79097978 SNT ▼ -4.02 %
10/2024 0.26223638 SNT ▼ -66.85 %
11/2024 0.35086589 SNT ▲ 33.8 %
12/2024 0.52080855 SNT ▲ 48.44 %
01/2025 0.48787835 SNT ▼ -6.32 %
02/2025 0.75271899 SNT ▲ 54.28 %
03/2025 0.66637851 SNT ▼ -11.47 %
04/2025 0.68056705 SNT ▲ 2.13 %
05/2025 0.68145446 SNT ▲ 0.13 %

VeChain/Status thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.91550086 SNT
Tối đa 1.033627 SNT
Bình quân gia quyền 0.94971189 SNT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.88105928 SNT
Tối đa 1.175017 SNT
Bình quân gia quyền 0.96637184 SNT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.34086712 SNT
Tối đa 1.195104 SNT
Bình quân gia quyền 0.77871036 SNT

Chia sẻ một liên kết đến VET/SNT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến VeChain (VET) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến VeChain (VET) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu