Tỷ giá hối đoái VeChain chống lại Ternio
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về VeChain tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về VET/TERN
Lịch sử thay đổi trong VET/TERN tỷ giá
VET/TERN tỷ giá
03 02, 2021
1 VET = 1.778063 TERN
▼ -11.67 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ VeChain/Ternio, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 VeChain chi phí trong Ternio.
Dữ liệu về cặp tiền tệ VET/TERN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ VET/TERN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái VeChain/Ternio, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong VET/TERN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các VeChain tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -46.79% (3.341821 TERN — 1.778063 TERN)
Thay đổi trong VET/TERN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các VeChain tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -26.99% (2.435345 TERN — 1.778063 TERN)
Thay đổi trong VET/TERN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các VeChain tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi 238.53% (0.52522493 TERN — 1.778063 TERN)
Thay đổi trong VET/TERN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce VeChain tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi 238.53% (0.52522493 TERN — 1.778063 TERN)
VeChain/Ternio dự báo tỷ giá hối đoái
VeChain/Ternio dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 1.831083 TERN | ▲ 2.98 % |
22/05 | 1.829583 TERN | ▼ -0.08 % |
23/05 | 1.857949 TERN | ▲ 1.55 % |
24/05 | 1.875565 TERN | ▲ 0.95 % |
25/05 | 2.079693 TERN | ▲ 10.88 % |
26/05 | 2.129002 TERN | ▲ 2.37 % |
27/05 | 2.109076 TERN | ▼ -0.94 % |
28/05 | 2.106585 TERN | ▼ -0.12 % |
29/05 | 2.012599 TERN | ▼ -4.46 % |
30/05 | 2.107152 TERN | ▲ 4.7 % |
31/05 | 2.030636 TERN | ▼ -3.63 % |
01/06 | 2.039313 TERN | ▲ 0.43 % |
02/06 | 1.942313 TERN | ▼ -4.76 % |
03/06 | 1.797853 TERN | ▼ -7.44 % |
04/06 | 1.779189 TERN | ▼ -1.04 % |
05/06 | 1.798325 TERN | ▲ 1.08 % |
06/06 | 1.780142 TERN | ▼ -1.01 % |
07/06 | 1.729988 TERN | ▼ -2.82 % |
08/06 | 1.822273 TERN | ▲ 5.33 % |
09/06 | 1.914505 TERN | ▲ 5.06 % |
10/06 | 1.923598 TERN | ▲ 0.47 % |
11/06 | 1.694061 TERN | ▼ -11.93 % |
12/06 | 1.268602 TERN | ▼ -25.11 % |
13/06 | 1.600592 TERN | ▲ 26.17 % |
14/06 | 1.410576 TERN | ▼ -11.87 % |
15/06 | 1.170561 TERN | ▼ -17.02 % |
16/06 | 0.97677198 TERN | ▼ -16.56 % |
17/06 | 0.99228637 TERN | ▲ 1.59 % |
18/06 | 1.141056 TERN | ▲ 14.99 % |
19/06 | 1.06969 TERN | ▼ -6.25 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của VeChain/Ternio cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
VeChain/Ternio dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1.656159 TERN | ▼ -6.86 % |
03/06 — 09/06 | 1.984834 TERN | ▲ 19.85 % |
10/06 — 16/06 | 1.998779 TERN | ▲ 0.7 % |
17/06 — 23/06 | 1.80496 TERN | ▼ -9.7 % |
24/06 — 30/06 | 0.8527161 TERN | ▼ -52.76 % |
01/07 — 07/07 | 1.096414 TERN | ▲ 28.58 % |
08/07 — 14/07 | 0.84720495 TERN | ▼ -22.73 % |
15/07 — 21/07 | 0.81519656 TERN | ▼ -3.78 % |
22/07 — 28/07 | 0.81961162 TERN | ▲ 0.54 % |
29/07 — 04/08 | 0.84784687 TERN | ▲ 3.44 % |
05/08 — 11/08 | 1.027721 TERN | ▲ 21.22 % |
12/08 — 18/08 | 1.359335 TERN | ▲ 32.27 % |
VeChain/Ternio dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.733064 TERN | ▼ -2.53 % |
07/2024 | 2.735487 TERN | ▲ 57.84 % |
08/2024 | 3.454942 TERN | ▲ 26.3 % |
09/2024 | 7.594012 TERN | ▲ 119.8 % |
10/2024 | 6.948665 TERN | ▼ -8.5 % |
11/2024 | 4.229176 TERN | ▼ -39.14 % |
12/2024 | 3.404154 TERN | ▼ -19.51 % |
01/2025 | 12.2593 TERN | ▲ 260.13 % |
02/2025 | 18.7055 TERN | ▲ 52.58 % |
03/2025 | 23.7358 TERN | ▲ 26.89 % |
04/2025 | 12.9971 TERN | ▼ -45.24 % |
05/2025 | 12.4981 TERN | ▼ -3.84 % |
VeChain/Ternio thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.953738 TERN |
Tối đa | 3.808108 TERN |
Bình quân gia quyền | 2.642979 TERN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.953738 TERN |
Tối đa | 4.240345 TERN |
Bình quân gia quyền | 3.035365 TERN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.40635053 TERN |
Tối đa | 4.240345 TERN |
Bình quân gia quyền | 1.752444 TERN |
Chia sẻ một liên kết đến VET/TERN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến VeChain (VET) đến Ternio (TERN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến VeChain (VET) đến Ternio (TERN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: