Tỷ giá hối đoái VeChain chống lại Tael

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về VeChain tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về VET/WABI

Lịch sử thay đổi trong VET/WABI tỷ giá

VET/WABI tỷ giá

05 11, 2023
1 VET = 15.8376 WABI
▼ -2.95 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ VeChain/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 VeChain chi phí trong Tael.

Dữ liệu về cặp tiền tệ VET/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ VET/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái VeChain/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong VET/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các VeChain tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi -10.65% (17.7252 WABI — 15.8376 WABI)

Thay đổi trong VET/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các VeChain tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 8349.6% (0.18743624 WABI — 15.8376 WABI)

Thay đổi trong VET/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các VeChain tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 1984.03% (0.75995213 WABI — 15.8376 WABI)

Thay đổi trong VET/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce VeChain tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 30165.63% (0.05232873 WABI — 15.8376 WABI)

VeChain/Tael dự báo tỷ giá hối đoái

VeChain/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

14/05 19.0159 WABI ▲ 20.07 %
15/05 16.5559 WABI ▼ -12.94 %
16/05 11.835 WABI ▼ -28.51 %
17/05 17.8295 WABI ▲ 50.65 %
18/05 26.3964 WABI ▲ 48.05 %
19/05 27.8689 WABI ▲ 5.58 %
20/05 8.38556 WABI ▼ -69.91 %
21/05 14.1767 WABI ▲ 69.06 %
22/05 13.0267 WABI ▼ -8.11 %
23/05 6.705798 WABI ▼ -48.52 %
24/05 5.801173 WABI ▼ -13.49 %
25/05 4.180364 WABI ▼ -27.94 %
26/05 5.517403 WABI ▲ 31.98 %
27/05 10.2503 WABI ▲ 85.78 %
28/05 6.916347 WABI ▼ -32.53 %
29/05 4.104586 WABI ▼ -40.65 %
30/05 4.369407 WABI ▲ 6.45 %
31/05 10.8907 WABI ▲ 149.25 %
01/06 11.1496 WABI ▲ 2.38 %
02/06 8.359565 WABI ▼ -25.02 %
03/06 8.141275 WABI ▼ -2.61 %
04/06 10.2339 WABI ▲ 25.7 %
05/06 11.4264 WABI ▲ 11.65 %
06/06 11.7167 WABI ▲ 2.54 %
07/06 12.402 WABI ▲ 5.85 %
08/06 12.1664 WABI ▼ -1.9 %
09/06 11.6836 WABI ▼ -3.97 %
10/06 11.645 WABI ▼ -0.33 %
11/06 11.604 WABI ▼ -0.35 %
12/06 11.4866 WABI ▼ -1.01 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của VeChain/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

VeChain/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 16.2367 WABI ▲ 2.52 %
27/05 — 02/06 15.1445 WABI ▼ -6.73 %
03/06 — 09/06 15.8019 WABI ▲ 4.34 %
10/06 — 16/06 84.0129 WABI ▲ 431.66 %
17/06 — 23/06 256.02 WABI ▲ 204.73 %
24/06 — 30/06 366.42 WABI ▲ 43.13 %
01/07 — 07/07 1,021 WABI ▲ 178.59 %
08/07 — 14/07 3,175 WABI ▲ 211.02 %
15/07 — 21/07 907.58 WABI ▼ -71.41 %
22/07 — 28/07 1,311 WABI ▲ 44.5 %
29/07 — 04/08 1,781 WABI ▲ 35.84 %
05/08 — 11/08 1,753 WABI ▼ -1.6 %

VeChain/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 15.3362 WABI ▼ -3.17 %
07/2024 14.1086 WABI ▼ -8 %
08/2024 7.52611 WABI ▼ -46.66 %
09/2024 4.28518 WABI ▼ -43.06 %
10/2024 5.561196 WABI ▲ 29.78 %
11/2024 3.22337 WABI ▼ -42.04 %
12/2024 3.285134 WABI ▲ 1.92 %
01/2025 4.18107 WABI ▲ 27.27 %
02/2025 4.25495 WABI ▲ 1.77 %
03/2025 82.3191 WABI ▲ 1834.67 %
04/2025 223.44 WABI ▲ 171.44 %
05/2025 322.91 WABI ▲ 44.52 %

VeChain/Tael thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 7.380352 WABI
Tối đa 20.1224 WABI
Bình quân gia quyền 13.5871 WABI
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.16571204 WABI
Tối đa 20.1224 WABI
Bình quân gia quyền 5.557868 WABI
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.11615747 WABI
Tối đa 20.1224 WABI
Bình quân gia quyền 1.642972 WABI

Chia sẻ một liên kết đến VET/WABI tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến VeChain (VET) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến VeChain (VET) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu