Tỷ giá hối đoái VeriCoin chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về VeriCoin tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về VRC/VEF
Lịch sử thay đổi trong VRC/VEF tỷ giá
VRC/VEF tỷ giá
08 29, 2021
1 VRC = 17,428,739,315 VEF
▼ -5.83 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ VeriCoin/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 VeriCoin chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ VRC/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ VRC/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái VeriCoin/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong VRC/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (08 12, 2021 — 08 29, 2021) các VeriCoin tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 3.28% (16,875,148,930 VEF — 17,428,739,315 VEF)
Thay đổi trong VRC/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 12, 2021 — 08 29, 2021) các VeriCoin tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 3.28% (16,875,148,930 VEF — 17,428,739,315 VEF)
Thay đổi trong VRC/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (09 07, 2020 — 08 29, 2021) các VeriCoin tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 3948796628716.3% (0.44 VEF — 17,428,739,315 VEF)
Thay đổi trong VRC/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 29, 2021) cáce VeriCoin tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 7576442538586.3% (0.23 VEF — 17,428,739,315 VEF)
VeriCoin/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
VeriCoin/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/06 | 21,356,966,847 VEF | ▲ 22.54 % |
07/06 | 22,661,899,084 VEF | ▲ 6.11 % |
08/06 | 19,946,992,837 VEF | ▼ -11.98 % |
09/06 | 20,040,633,812 VEF | ▲ 0.47 % |
10/06 | 18,460,771,838 VEF | ▼ -7.88 % |
11/06 | 19,244,826,749 VEF | ▲ 4.25 % |
12/06 | 18,207,240,581 VEF | ▼ -5.39 % |
13/06 | 20,239,478,480 VEF | ▲ 11.16 % |
14/06 | 18,919,659,470 VEF | ▼ -6.52 % |
15/06 | 18,852,852,582 VEF | ▼ -0.35 % |
16/06 | 19,071,551,892 VEF | ▲ 1.16 % |
17/06 | 20,555,232,105 VEF | ▲ 7.78 % |
18/06 | 28,048,992,491 VEF | ▲ 36.46 % |
19/06 | 22,737,102,062 VEF | ▼ -18.94 % |
20/06 | 27,803,778,586 VEF | ▲ 22.28 % |
21/06 | 25,178,389,106 VEF | ▼ -9.44 % |
22/06 | 23,184,863,294 VEF | ▼ -7.92 % |
23/06 | 25,840,461,162 VEF | ▲ 11.45 % |
24/06 | 25,499,139,679 VEF | ▼ -1.32 % |
25/06 | 25,122,774,525 VEF | ▼ -1.48 % |
26/06 | 27,595,734,057 VEF | ▲ 9.84 % |
27/06 | 27,345,677,970 VEF | ▼ -0.91 % |
28/06 | 25,694,199,631 VEF | ▼ -6.04 % |
29/06 | 428,115,113,072,536,780,800 VEF | ▲ 1666193612528.3 % |
30/06 | 442,492,577,068,621,496,320 VEF | ▲ 3.36 % |
01/07 | 463,654,564,262,939,852,800 VEF | ▲ 4.78 % |
02/07 | 476,441,578,011,709,734,912 VEF | ▲ 2.76 % |
03/07 | 443,112,700,073,117,810,688 VEF | ▼ -7 % |
04/07 | 457,993,865,639,404,961,792 VEF | ▲ 3.36 % |
05/07 | 480,254,243,658,735,943,680 VEF | ▲ 4.86 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của VeriCoin/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
VeriCoin/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 15,962,305,611 VEF | ▼ -8.41 % |
17/06 — 23/06 | 15,323,895,292 VEF | ▼ -4 % |
24/06 — 30/06 | 258,439,870,727,038,795,776 VEF | ▲ 1686515509158.3 % |
01/07 — 07/07 | 263,917,333,776,208,101,376 VEF | ▲ 2.12 % |
08/07 — 14/07 | 272,746,247,982,564,573,184 VEF | ▲ 3.35 % |
15/07 — 21/07 | 281,004,472,672,368,689,152 VEF | ▲ 3.03 % |
22/07 — 28/07 | 307,140,472,658,153,439,232 VEF | ▲ 9.3 % |
29/07 — 04/08 | 306,247,212,506,498,400,256 VEF | ▼ -0.29 % |
05/08 — 11/08 | 366,435,780,031,183,781,888 VEF | ▲ 19.65 % |
12/08 — 18/08 | 351,880,004,005,374,394,368 VEF | ▼ -3.97 % |
19/08 — 25/08 | 396,396,671,880,405,254,144 VEF | ▲ 12.65 % |
26/08 — 01/09 | 542,651,442,622,421,794,816 VEF | ▲ 36.9 % |
VeriCoin/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 23,102,187,444 VEF | ▲ 32.55 % |
08/2024 | 34,790,350,207 VEF | ▲ 50.59 % |
09/2024 | 43,090,562,502 VEF | ▲ 23.86 % |
10/2024 | 50,296,874,483 VEF | ▲ 16.72 % |
11/2024 | 39,618,687,652 VEF | ▼ -21.23 % |
12/2024 | 48,208,704,594 VEF | ▲ 21.68 % |
01/2025 | 36,911,112,881 VEF | ▼ -23.43 % |
01/2025 | 42,213,743,648 VEF | ▲ 14.37 % |
03/2025 | 44,312,190,372 VEF | ▲ 4.97 % |
04/2025 | 1,361,711,221,698,811,133,952 VEF | ▲ 3072994609913.5 % |
05/2025 | 1,499,747,331,809,466,646,528 VEF | ▲ 10.14 % |
VeriCoin/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 16,336,912,851 VEF |
Tối đa | 19,188,322,304 VEF |
Bình quân gia quyền | 17,637,251,724 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 16,336,912,851 VEF |
Tối đa | 19,188,322,304 VEF |
Bình quân gia quyền | 17,637,251,724 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.35 VEF |
Tối đa | 19,188,322,304 VEF |
Bình quân gia quyền | 1,210,399,629 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến VRC/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến VeriCoin (VRC) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến VeriCoin (VRC) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: