Tỷ giá hối đoái Vertcoin chống lại som Uzbekistan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Vertcoin tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về VTC/UZS
Lịch sử thay đổi trong VTC/UZS tỷ giá
VTC/UZS tỷ giá
05 20, 2024
1 VTC = 900.9 UZS
▲ 8.96 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Vertcoin/som Uzbekistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Vertcoin chi phí trong som Uzbekistan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ VTC/UZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ VTC/UZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Vertcoin/som Uzbekistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong VTC/UZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Vertcoin tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 23.69% (728.38 UZS — 900.9 UZS)
Thay đổi trong VTC/UZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Vertcoin tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 22.3% (736.64 UZS — 900.9 UZS)
Thay đổi trong VTC/UZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Vertcoin tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi -4.3% (941.34 UZS — 900.9 UZS)
Thay đổi trong VTC/UZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Vertcoin tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi -62.66% (2,413 UZS — 900.9 UZS)
Vertcoin/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái
Vertcoin/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 943.57 UZS | ▲ 4.74 % |
22/05 | 876.36 UZS | ▼ -7.12 % |
23/05 | 924.08 UZS | ▲ 5.44 % |
24/05 | 890.12 UZS | ▼ -3.68 % |
25/05 | 890.28 UZS | ▲ 0.02 % |
26/05 | 924.31 UZS | ▲ 3.82 % |
27/05 | 898.12 UZS | ▼ -2.83 % |
28/05 | 1,054 UZS | ▲ 17.39 % |
29/05 | 1,080 UZS | ▲ 2.47 % |
30/05 | 1,038 UZS | ▼ -3.95 % |
31/05 | 1,016 UZS | ▼ -2.05 % |
01/06 | 1,139 UZS | ▲ 12.09 % |
02/06 | 1,066 UZS | ▼ -6.48 % |
03/06 | 1,087 UZS | ▲ 2.04 % |
04/06 | 1,085 UZS | ▼ -0.19 % |
05/06 | 1,032 UZS | ▼ -4.89 % |
06/06 | 1,003 UZS | ▼ -2.78 % |
07/06 | 994.75 UZS | ▼ -0.87 % |
08/06 | 1,031 UZS | ▲ 3.62 % |
09/06 | 1,027 UZS | ▼ -0.37 % |
10/06 | 1,022 UZS | ▼ -0.51 % |
11/06 | 1,019 UZS | ▼ -0.22 % |
12/06 | 1,015 UZS | ▼ -0.41 % |
13/06 | 1,029 UZS | ▲ 1.34 % |
14/06 | 1,058 UZS | ▲ 2.87 % |
15/06 | 1,154 UZS | ▲ 9.07 % |
16/06 | 1,129 UZS | ▼ -2.17 % |
17/06 | 1,109 UZS | ▼ -1.76 % |
18/06 | 1,092 UZS | ▼ -1.56 % |
19/06 | 1,084 UZS | ▼ -0.75 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Vertcoin/som Uzbekistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Vertcoin/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1,020 UZS | ▲ 13.21 % |
03/06 — 09/06 | 1,063 UZS | ▲ 4.22 % |
10/06 — 16/06 | 916.54 UZS | ▼ -13.77 % |
17/06 — 23/06 | 1,016 UZS | ▲ 10.9 % |
24/06 — 30/06 | 924.47 UZS | ▼ -9.05 % |
01/07 — 07/07 | 857.82 UZS | ▼ -7.21 % |
08/07 — 14/07 | 788.89 UZS | ▼ -8.04 % |
15/07 — 21/07 | 866.47 UZS | ▲ 9.84 % |
22/07 — 28/07 | 1,023 UZS | ▲ 18.12 % |
29/07 — 04/08 | 988.73 UZS | ▼ -3.4 % |
05/08 — 11/08 | 968.46 UZS | ▼ -2.05 % |
12/08 — 18/08 | 1,035 UZS | ▲ 6.88 % |
Vertcoin/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 949.04 UZS | ▲ 5.34 % |
07/2024 | 914.46 UZS | ▼ -3.64 % |
08/2024 | 293.2 UZS | ▼ -67.94 % |
09/2024 | 298.55 UZS | ▲ 1.82 % |
10/2024 | 448.61 UZS | ▲ 50.27 % |
11/2024 | 257.29 UZS | ▼ -42.65 % |
12/2024 | 483.55 UZS | ▲ 87.94 % |
01/2025 | 382.95 UZS | ▼ -20.81 % |
02/2025 | 601.26 UZS | ▲ 57.01 % |
03/2025 | 568.93 UZS | ▼ -5.38 % |
04/2025 | 632.88 UZS | ▲ 11.24 % |
05/2025 | 656.41 UZS | ▲ 3.72 % |
Vertcoin/som Uzbekistan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 660.76 UZS |
Tối đa | 1,122 UZS |
Bình quân gia quyền | 793.58 UZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 519.96 UZS |
Tối đa | 1,122 UZS |
Bình quân gia quyền | 743.36 UZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 268.05 UZS |
Tối đa | 1,393 UZS |
Bình quân gia quyền | 763.05 UZS |
Chia sẻ một liên kết đến VTC/UZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Vertcoin (VTC) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Vertcoin (VTC) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: