Tỷ giá hối đoái vatu Vanuatu chống lại GINcoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về VUV/GIN
Lịch sử thay đổi trong VUV/GIN tỷ giá
VUV/GIN tỷ giá
11 23, 2020
1 VUV = 4.385547 GIN
▲ 1.86 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vatu Vanuatu/GINcoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vatu Vanuatu chi phí trong GINcoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ VUV/GIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ VUV/GIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vatu Vanuatu/GINcoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong VUV/GIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 21.01% (3.623986 GIN — 4.385547 GIN)
Thay đổi trong VUV/GIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi -8.29% (4.782143 GIN — 4.385547 GIN)
Thay đổi trong VUV/GIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 124.1% (1.956979 GIN — 4.385547 GIN)
Thay đổi trong VUV/GIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 124.1% (1.956979 GIN — 4.385547 GIN)
vatu Vanuatu/GINcoin dự báo tỷ giá hối đoái
vatu Vanuatu/GINcoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 2.45463 GIN | ▼ -44.03 % |
20/05 | 2.5416 GIN | ▲ 3.54 % |
21/05 | 4.382994 GIN | ▲ 72.45 % |
22/05 | 4.453444 GIN | ▲ 1.61 % |
23/05 | 4.590914 GIN | ▲ 3.09 % |
24/05 | 4.609759 GIN | ▲ 0.41 % |
25/05 | 4.61017 GIN | ▲ 0.01 % |
26/05 | 4.561002 GIN | ▼ -1.07 % |
27/05 | 4.540863 GIN | ▼ -0.44 % |
28/05 | 4.627536 GIN | ▲ 1.91 % |
29/05 | 4.57856 GIN | ▼ -1.06 % |
30/05 | 4.870556 GIN | ▲ 6.38 % |
31/05 | 5.351106 GIN | ▲ 9.87 % |
01/06 | 5.579834 GIN | ▲ 4.27 % |
02/06 | 3.535135 GIN | ▼ -36.64 % |
03/06 | 5.435711 GIN | ▲ 53.76 % |
04/06 | 5.691289 GIN | ▲ 4.7 % |
05/06 | 5.682803 GIN | ▼ -0.15 % |
06/06 | 5.738779 GIN | ▲ 0.99 % |
07/06 | 5.613534 GIN | ▼ -2.18 % |
08/06 | 6.142332 GIN | ▲ 9.42 % |
09/06 | 6.915986 GIN | ▲ 12.6 % |
10/06 | 6.801016 GIN | ▼ -1.66 % |
11/06 | 6.510098 GIN | ▼ -4.28 % |
12/06 | 6.342691 GIN | ▼ -2.57 % |
13/06 | 6.442961 GIN | ▲ 1.58 % |
14/06 | 6.242317 GIN | ▼ -3.11 % |
15/06 | 5.958996 GIN | ▼ -4.54 % |
16/06 | 5.652777 GIN | ▼ -5.14 % |
17/06 | 5.574935 GIN | ▼ -1.38 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vatu Vanuatu/GINcoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vatu Vanuatu/GINcoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 5.034539 GIN | ▲ 14.8 % |
27/05 — 02/06 | 5.417792 GIN | ▲ 7.61 % |
03/06 — 09/06 | 6.358598 GIN | ▲ 17.37 % |
10/06 — 16/06 | 6.223261 GIN | ▼ -2.13 % |
17/06 — 23/06 | 6.605654 GIN | ▲ 6.14 % |
24/06 — 30/06 | 3.367107 GIN | ▼ -49.03 % |
01/07 — 07/07 | 3.370452 GIN | ▲ 0.1 % |
08/07 — 14/07 | 2.198917 GIN | ▼ -34.76 % |
15/07 — 21/07 | 3.855701 GIN | ▲ 75.35 % |
22/07 — 28/07 | 4.552844 GIN | ▲ 18.08 % |
29/07 — 04/08 | 5.229201 GIN | ▲ 14.86 % |
05/08 — 11/08 | 4.073153 GIN | ▼ -22.11 % |
vatu Vanuatu/GINcoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4.073705 GIN | ▼ -7.11 % |
07/2024 | 3.585709 GIN | ▼ -11.98 % |
08/2024 | 2.389806 GIN | ▼ -33.35 % |
09/2024 | 14.2251 GIN | ▲ 495.24 % |
10/2024 | 9.618038 GIN | ▼ -32.39 % |
11/2024 | 11.9901 GIN | ▲ 24.66 % |
12/2024 | 6.129188 GIN | ▼ -48.88 % |
01/2025 | 6.987012 GIN | ▲ 14 % |
vatu Vanuatu/GINcoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.650566 GIN |
Tối đa | 5.338956 GIN |
Bình quân gia quyền | 4.265984 GIN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.632378 GIN |
Tối đa | 7.092413 GIN |
Bình quân gia quyền | 5.102006 GIN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.49211979 GIN |
Tối đa | 14.2802 GIN |
Bình quân gia quyền | 4.846202 GIN |
Chia sẻ một liên kết đến VUV/GIN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vatu Vanuatu (VUV) đến GINcoin (GIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vatu Vanuatu (VUV) đến GINcoin (GIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: