Tỷ giá hối đoái Tael chống lại Achain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Tael tỷ giá hối đoái so với Achain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về WABI/ACT

Lịch sử thay đổi trong WABI/ACT tỷ giá

WABI/ACT tỷ giá

05 11, 2023
1 WABI = 0.96696531 ACT
▲ 4.31 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Tael/Achain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Tael chi phí trong Achain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ WABI/ACT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ WABI/ACT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Tael/Achain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong WABI/ACT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Tael tỷ giá hối đoái so với Achain tiền tệ thay đổi bởi -9.99% (1.074228 ACT — 0.96696531 ACT)

Thay đổi trong WABI/ACT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các Tael tỷ giá hối đoái so với Achain tiền tệ thay đổi bởi -99.01% (98.0803 ACT — 0.96696531 ACT)

Thay đổi trong WABI/ACT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các Tael tỷ giá hối đoái so với Achain tiền tệ thay đổi bởi -92.85% (13.5188 ACT — 0.96696531 ACT)

Thay đổi trong WABI/ACT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Tael tỷ giá hối đoái so với Achain tiền tệ thay đổi bởi -93.75% (15.4803 ACT — 0.96696531 ACT)

Tael/Achain dự báo tỷ giá hối đoái

Tael/Achain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

21/05 0.23316453 ACT ▼ -75.89 %
22/05 0.23866119 ACT ▲ 2.36 %
23/05 0.65706014 ACT ▲ 175.31 %
24/05 0.31302913 ACT ▼ -52.36 %
25/05 0.1747555 ACT ▼ -44.17 %
26/05 0.16276411 ACT ▼ -6.86 %
27/05 0.36025059 ACT ▲ 121.33 %
28/05 0.26930282 ACT ▼ -25.25 %
29/05 0.94261289 ACT ▲ 250.02 %
30/05 0.53929866 ACT ▼ -42.79 %
31/05 1.666242 ACT ▲ 208.96 %
01/06 1.771765 ACT ▲ 6.33 %
02/06 1.576997 ACT ▼ -10.99 %
03/06 0.14204766 ACT ▼ -90.99 %
04/06 0.21570595 ACT ▲ 51.85 %
05/06 1.055115 ACT ▲ 389.14 %
06/06 1.031227 ACT ▼ -2.26 %
07/06 0.40532934 ACT ▼ -60.69 %
08/06 0.3687821 ACT ▼ -9.02 %
09/06 0.45056657 ACT ▲ 22.18 %
10/06 0.47319523 ACT ▲ 5.02 %
11/06 0.37101846 ACT ▼ -21.59 %
12/06 0.32862703 ACT ▼ -11.43 %
13/06 0.31981848 ACT ▼ -2.68 %
14/06 0.30170525 ACT ▼ -5.66 %
15/06 0.30475505 ACT ▲ 1.01 %
16/06 0.31618901 ACT ▲ 3.75 %
17/06 0.32085576 ACT ▲ 1.48 %
18/06 0.31148117 ACT ▼ -2.92 %
19/06 0.31425278 ACT ▲ 0.89 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Tael/Achain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Tael/Achain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.98684742 ACT ▲ 2.06 %
03/06 — 09/06 0.81313956 ACT ▼ -17.6 %
10/06 — 16/06 0.80786898 ACT ▼ -0.65 %
17/06 — 23/06 0.13761128 ACT ▼ -82.97 %
24/06 — 30/06 0.02016966 ACT ▼ -85.34 %
01/07 — 07/07 0.01585561 ACT ▼ -21.39 %
08/07 — 14/07 0.00812293 ACT ▼ -48.77 %
15/07 — 21/07 0.00411755 ACT ▼ -49.31 %
22/07 — 28/07 0.01923492 ACT ▲ 367.14 %
29/07 — 04/08 0.00921644 ACT ▼ -52.08 %
05/08 — 11/08 0.00516215 ACT ▼ -43.99 %
12/08 — 18/08 0.00514998 ACT ▼ -0.24 %

Tael/Achain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.018881 ACT ▲ 5.37 %
07/2024 1.627657 ACT ▲ 59.75 %
08/2024 2.424921 ACT ▲ 48.98 %
09/2024 4.562902 ACT ▲ 88.17 %
10/2024 4.388715 ACT ▼ -3.82 %
11/2024 6.983287 ACT ▲ 59.12 %
12/2024 5.869975 ACT ▼ -15.94 %
01/2025 6.952269 ACT ▲ 18.44 %
02/2025 8.300003 ACT ▲ 19.39 %
03/2025 -1.04962881 ACT ▼ -112.65 %
04/2025 -0.31355218 ACT ▼ -70.13 %
05/2025 -0.23115807 ACT ▼ -26.28 %

Tael/Achain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.63554314 ACT
Tối đa 15.7341 ACT
Bình quân gia quyền 2.360527 ACT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.63554314 ACT
Tối đa 117.33 ACT
Bình quân gia quyền 41.4046 ACT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.63554314 ACT
Tối đa 121.88 ACT
Bình quân gia quyền 47.9741 ACT

Chia sẻ một liên kết đến WABI/ACT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Tael (WABI) đến Achain (ACT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Tael (WABI) đến Achain (ACT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu