Tỷ giá hối đoái Tael chống lại GINcoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Tael tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về WABI/GIN
Lịch sử thay đổi trong WABI/GIN tỷ giá
WABI/GIN tỷ giá
11 23, 2020
1 WABI = 48.0444 GIN
▲ 9.63 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Tael/GINcoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Tael chi phí trong GINcoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ WABI/GIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ WABI/GIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Tael/GINcoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong WABI/GIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Tael tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 13.53% (42.3199 GIN — 48.0444 GIN)
Thay đổi trong WABI/GIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Tael tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi -52.45% (101.03 GIN — 48.0444 GIN)
Thay đổi trong WABI/GIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Tael tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 145.07% (19.6043 GIN — 48.0444 GIN)
Thay đổi trong WABI/GIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Tael tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 145.07% (19.6043 GIN — 48.0444 GIN)
Tael/GINcoin dự báo tỷ giá hối đoái
Tael/GINcoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/05 | 27.652 GIN | ▼ -42.44 % |
07/05 | 30.0247 GIN | ▲ 8.58 % |
08/05 | 49.5138 GIN | ▲ 64.91 % |
09/05 | 48.1027 GIN | ▼ -2.85 % |
10/05 | 40.6786 GIN | ▼ -15.43 % |
11/05 | 38.5469 GIN | ▼ -5.24 % |
12/05 | 37.9566 GIN | ▼ -1.53 % |
13/05 | 37.0868 GIN | ▼ -2.29 % |
14/05 | 36.8933 GIN | ▼ -0.52 % |
15/05 | 34.8996 GIN | ▼ -5.4 % |
16/05 | 31.3632 GIN | ▼ -10.13 % |
17/05 | 33.6425 GIN | ▲ 7.27 % |
18/05 | 40.2605 GIN | ▲ 19.67 % |
19/05 | 44.5156 GIN | ▲ 10.57 % |
20/05 | 24.8276 GIN | ▼ -44.23 % |
21/05 | 45.1595 GIN | ▲ 81.89 % |
22/05 | 54.5239 GIN | ▲ 20.74 % |
23/05 | 55.7053 GIN | ▲ 2.17 % |
24/05 | 49.165 GIN | ▼ -11.74 % |
25/05 | 48.8651 GIN | ▼ -0.61 % |
26/05 | 52.1487 GIN | ▲ 6.72 % |
27/05 | 56.4629 GIN | ▲ 8.27 % |
28/05 | 53.5229 GIN | ▼ -5.21 % |
29/05 | 52.2723 GIN | ▼ -2.34 % |
30/05 | 51.072 GIN | ▼ -2.3 % |
31/05 | 52.8644 GIN | ▲ 3.51 % |
01/06 | 51.3109 GIN | ▼ -2.94 % |
02/06 | 50.372 GIN | ▼ -1.83 % |
03/06 | 49.0545 GIN | ▼ -2.62 % |
04/06 | 46.6996 GIN | ▼ -4.8 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Tael/GINcoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Tael/GINcoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 40.5676 GIN | ▼ -15.56 % |
13/05 — 19/05 | 57.1654 GIN | ▲ 40.91 % |
20/05 — 26/05 | 54.6574 GIN | ▼ -4.39 % |
27/05 — 02/06 | 53.5232 GIN | ▼ -2.08 % |
03/06 — 09/06 | 45.3016 GIN | ▼ -15.36 % |
10/06 — 16/06 | 28.7754 GIN | ▼ -36.48 % |
17/06 — 23/06 | 27.5373 GIN | ▼ -4.3 % |
24/06 — 30/06 | 16.2568 GIN | ▼ -40.96 % |
01/07 — 07/07 | 21.518 GIN | ▲ 32.36 % |
08/07 — 14/07 | 26.4242 GIN | ▲ 22.8 % |
15/07 — 21/07 | 29.6454 GIN | ▲ 12.19 % |
22/07 — 28/07 | 25.7408 GIN | ▼ -13.17 % |
Tael/GINcoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 53.6032 GIN | ▲ 11.57 % |
07/2024 | 57.9768 GIN | ▲ 8.16 % |
08/2024 | 32.9089 GIN | ▼ -43.24 % |
09/2024 | 304.11 GIN | ▲ 824.08 % |
10/2024 | 180.77 GIN | ▼ -40.56 % |
11/2024 | 209.53 GIN | ▲ 15.91 % |
12/2024 | 113.3 GIN | ▼ -45.92 % |
12/2024 | 145.44 GIN | ▲ 28.37 % |
Tael/GINcoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 31.0432 GIN |
Tối đa | 57.5036 GIN |
Bình quân gia quyền | 42.0303 GIN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 31.0432 GIN |
Tối đa | 122.34 GIN |
Bình quân gia quyền | 66.5946 GIN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 8.997054 GIN |
Tối đa | 227.58 GIN |
Bình quân gia quyền | 71.2961 GIN |
Chia sẻ một liên kết đến WABI/GIN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Tael (WABI) đến GINcoin (GIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Tael (WABI) đến GINcoin (GIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: