Tỷ giá hối đoái Tael chống lại Gifto
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Tael tỷ giá hối đoái so với Gifto tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về WABI/GTO
Lịch sử thay đổi trong WABI/GTO tỷ giá
WABI/GTO tỷ giá
01 23, 2023
1 WABI = 4.654866 GTO
▼ -0.29 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Tael/Gifto, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Tael chi phí trong Gifto.
Dữ liệu về cặp tiền tệ WABI/GTO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ WABI/GTO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Tael/Gifto, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong WABI/GTO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 25, 2022 — 01 23, 2023) các Tael tỷ giá hối đoái so với Gifto tiền tệ thay đổi bởi -20.34% (5.843473 GTO — 4.654866 GTO)
Thay đổi trong WABI/GTO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 26, 2022 — 01 23, 2023) các Tael tỷ giá hối đoái so với Gifto tiền tệ thay đổi bởi -28.23% (6.485458 GTO — 4.654866 GTO)
Thay đổi trong WABI/GTO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (01 24, 2022 — 01 23, 2023) các Tael tỷ giá hối đoái so với Gifto tiền tệ thay đổi bởi 20.29% (3.86961 GTO — 4.654866 GTO)
Thay đổi trong WABI/GTO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 23, 2023) cáce Tael tỷ giá hối đoái so với Gifto tiền tệ thay đổi bởi -46.97% (8.77784 GTO — 4.654866 GTO)
Tael/Gifto dự báo tỷ giá hối đoái
Tael/Gifto dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 4.800934 GTO | ▲ 3.14 % |
25/05 | 4.676942 GTO | ▼ -2.58 % |
26/05 | 4.370932 GTO | ▼ -6.54 % |
27/05 | 4.222857 GTO | ▼ -3.39 % |
28/05 | 4.015828 GTO | ▼ -4.9 % |
29/05 | 3.997735 GTO | ▼ -0.45 % |
30/05 | 4.02672 GTO | ▲ 0.73 % |
31/05 | 4.09239 GTO | ▲ 1.63 % |
01/06 | 4.132513 GTO | ▲ 0.98 % |
02/06 | 4.202947 GTO | ▲ 1.7 % |
03/06 | 4.396492 GTO | ▲ 4.6 % |
04/06 | 4.521672 GTO | ▲ 2.85 % |
05/06 | 4.401055 GTO | ▼ -2.67 % |
06/06 | 4.433554 GTO | ▲ 0.74 % |
07/06 | 4.401802 GTO | ▼ -0.72 % |
08/06 | 4.331093 GTO | ▼ -1.61 % |
09/06 | 4.376595 GTO | ▲ 1.05 % |
10/06 | 4.040697 GTO | ▼ -7.67 % |
11/06 | 3.943102 GTO | ▼ -2.42 % |
12/06 | 3.544933 GTO | ▼ -10.1 % |
13/06 | 4.174019 GTO | ▲ 17.75 % |
14/06 | 3.963481 GTO | ▼ -5.04 % |
15/06 | 3.829594 GTO | ▼ -3.38 % |
16/06 | 4.133578 GTO | ▲ 7.94 % |
17/06 | 4.224397 GTO | ▲ 2.2 % |
18/06 | 4.26655 GTO | ▲ 1 % |
19/06 | 4.252398 GTO | ▼ -0.33 % |
20/06 | 4.229942 GTO | ▼ -0.53 % |
21/06 | 4.131994 GTO | ▼ -2.32 % |
22/06 | 4.121007 GTO | ▼ -0.27 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Tael/Gifto cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Tael/Gifto dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 4.824723 GTO | ▲ 3.65 % |
03/06 — 09/06 | 4.250871 GTO | ▼ -11.89 % |
10/06 — 16/06 | 4.508973 GTO | ▲ 6.07 % |
17/06 — 23/06 | 4.59818 GTO | ▲ 1.98 % |
24/06 — 30/06 | 3.803823 GTO | ▼ -17.28 % |
01/07 — 07/07 | 5.921325 GTO | ▲ 55.67 % |
08/07 — 14/07 | 6.179625 GTO | ▲ 4.36 % |
15/07 — 21/07 | 7.086624 GTO | ▲ 14.68 % |
22/07 — 28/07 | 5.778976 GTO | ▼ -18.45 % |
29/07 — 04/08 | 5.862251 GTO | ▲ 1.44 % |
05/08 — 11/08 | 4.495109 GTO | ▼ -23.32 % |
12/08 — 18/08 | 3.893536 GTO | ▼ -13.38 % |
Tael/Gifto dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4.614199 GTO | ▼ -0.87 % |
07/2024 | 1.613929 GTO | ▼ -65.02 % |
08/2024 | 2.036059 GTO | ▲ 26.16 % |
09/2024 | 2.047674 GTO | ▲ 0.57 % |
10/2024 | 1.64837 GTO | ▼ -19.5 % |
11/2024 | 1.562924 GTO | ▼ -5.18 % |
12/2024 | 2.704447 GTO | ▲ 73.04 % |
01/2025 | 5.357949 GTO | ▲ 98.12 % |
02/2025 | 4.793249 GTO | ▼ -10.54 % |
03/2025 | 7.494256 GTO | ▲ 56.35 % |
04/2025 | 4.299533 GTO | ▼ -42.63 % |
05/2025 | 4.028259 GTO | ▼ -6.31 % |
Tael/Gifto thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.219983 GTO |
Tối đa | 6.145937 GTO |
Bình quân gia quyền | 4.996513 GTO |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.219983 GTO |
Tối đa | 9.410438 GTO |
Bình quân gia quyền | 6.156018 GTO |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.609285 GTO |
Tối đa | 12.2455 GTO |
Bình quân gia quyền | 4.091241 GTO |
Chia sẻ một liên kết đến WABI/GTO tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Tael (WABI) đến Gifto (GTO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Tael (WABI) đến Gifto (GTO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: