Tỷ giá hối đoái Tael chống lại Lykke

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Tael tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về WABI/LKK

Lịch sử thay đổi trong WABI/LKK tỷ giá

WABI/LKK tỷ giá

03 02, 2021
1 WABI = 9.948596 LKK
▲ 6.48 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Tael/Lykke, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Tael chi phí trong Lykke.

Dữ liệu về cặp tiền tệ WABI/LKK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ WABI/LKK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Tael/Lykke, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong WABI/LKK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các Tael tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi 26.85% (7.842941 LKK — 9.948596 LKK)

Thay đổi trong WABI/LKK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các Tael tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi 53.36% (6.487189 LKK — 9.948596 LKK)

Thay đổi trong WABI/LKK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các Tael tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi 37.66% (7.226798 LKK — 9.948596 LKK)

Thay đổi trong WABI/LKK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce Tael tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi 37.66% (7.226798 LKK — 9.948596 LKK)

Tael/Lykke dự báo tỷ giá hối đoái

Tael/Lykke dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

21/05 10.5354 LKK ▲ 5.9 %
22/05 10.3846 LKK ▼ -1.43 %
23/05 10.7702 LKK ▲ 3.71 %
24/05 11.3565 LKK ▲ 5.44 %
25/05 11.7241 LKK ▲ 3.24 %
26/05 11.5246 LKK ▼ -1.7 %
27/05 11.5129 LKK ▼ -0.1 %
28/05 11.3689 LKK ▼ -1.25 %
29/05 10.365 LKK ▼ -8.83 %
30/05 11.0805 LKK ▲ 6.9 %
31/05 10.6224 LKK ▼ -4.13 %
01/06 10.3906 LKK ▼ -2.18 %
02/06 9.592319 LKK ▼ -7.68 %
03/06 8.989226 LKK ▼ -6.29 %
04/06 7.953601 LKK ▼ -11.52 %
05/06 6.771609 LKK ▼ -14.86 %
06/06 7.500473 LKK ▲ 10.76 %
07/06 8.204048 LKK ▲ 9.38 %
08/06 8.820114 LKK ▲ 7.51 %
09/06 9.556775 LKK ▲ 8.35 %
10/06 11.1522 LKK ▲ 16.69 %
11/06 10.6177 LKK ▼ -4.79 %
12/06 10.1894 LKK ▼ -4.03 %
13/06 10.2975 LKK ▲ 1.06 %
14/06 9.433117 LKK ▼ -8.39 %
15/06 12.4585 LKK ▲ 32.07 %
16/06 13.0348 LKK ▲ 4.63 %
17/06 12.2375 LKK ▼ -6.12 %
18/06 12.0379 LKK ▼ -1.63 %
19/06 12.9564 LKK ▲ 7.63 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Tael/Lykke cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Tael/Lykke dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 11.0808 LKK ▲ 11.38 %
03/06 — 09/06 12.1194 LKK ▲ 9.37 %
10/06 — 16/06 11.2379 LKK ▼ -7.27 %
17/06 — 23/06 10.6853 LKK ▼ -4.92 %
24/06 — 30/06 13.187 LKK ▲ 23.41 %
01/07 — 07/07 12.5386 LKK ▼ -4.92 %
08/07 — 14/07 13.4013 LKK ▲ 6.88 %
15/07 — 21/07 14.019 LKK ▲ 4.61 %
22/07 — 28/07 15.2884 LKK ▲ 9.06 %
29/07 — 04/08 15.719 LKK ▲ 2.82 %
05/08 — 11/08 13.2268 LKK ▼ -15.85 %
12/08 — 18/08 14.9323 LKK ▲ 12.89 %

Tael/Lykke dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 10.1532 LKK ▲ 2.06 %
07/2024 10.1888 LKK ▲ 0.35 %
08/2024 12.1092 LKK ▲ 18.85 %
09/2024 8.745224 LKK ▼ -27.78 %
10/2024 12.7529 LKK ▲ 45.83 %
11/2024 14.1368 LKK ▲ 10.85 %
12/2024 10.442 LKK ▼ -26.14 %
01/2025 5.501287 LKK ▼ -47.32 %
02/2025 8.141701 LKK ▲ 48 %
03/2025 7.990948 LKK ▼ -1.85 %
04/2025 9.740796 LKK ▲ 21.9 %
05/2025 10.197 LKK ▲ 4.68 %

Tael/Lykke thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 7.414739 LKK
Tối đa 10.381 LKK
Bình quân gia quyền 9.003765 LKK
Trong 90 ngày
Tối thiểu 5.5343 LKK
Tối đa 10.381 LKK
Bình quân gia quyền 7.566474 LKK
Trong 365 ngày
Tối thiểu 5.157167 LKK
Tối đa 14.3138 LKK
Bình quân gia quyền 8.936005 LKK

Chia sẻ một liên kết đến WABI/LKK tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Tael (WABI) đến Lykke (LKK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Tael (WABI) đến Lykke (LKK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu