Tỷ giá hối đoái Tael chống lại Masari
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Tael tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về WABI/MSR
Lịch sử thay đổi trong WABI/MSR tỷ giá
WABI/MSR tỷ giá
05 11, 2023
1 WABI = 0.19832868 MSR
▲ 5.28 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Tael/Masari, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Tael chi phí trong Masari.
Dữ liệu về cặp tiền tệ WABI/MSR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ WABI/MSR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Tael/Masari, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong WABI/MSR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Tael tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 19.54% (0.1659061 MSR — 0.19832868 MSR)
Thay đổi trong WABI/MSR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Tael tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi -85.81% (1.397965 MSR — 0.19832868 MSR)
Thay đổi trong WABI/MSR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Tael tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi -85.81% (1.397965 MSR — 0.19832868 MSR)
Thay đổi trong WABI/MSR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Tael tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi -97.2% (7.079317 MSR — 0.19832868 MSR)
Tael/Masari dự báo tỷ giá hối đoái
Tael/Masari dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
14/05 | 0.06511409 MSR | ▼ -67.17 % |
15/05 | 0.07676713 MSR | ▲ 17.9 % |
16/05 | 0.16075176 MSR | ▲ 109.4 % |
17/05 | 0.06258618 MSR | ▼ -61.07 % |
18/05 | 0.03781972 MSR | ▼ -39.57 % |
19/05 | 0.03325741 MSR | ▼ -12.06 % |
20/05 | 0.08027343 MSR | ▲ 141.37 % |
21/05 | 0.06374639 MSR | ▼ -20.59 % |
22/05 | 0.17997734 MSR | ▲ 182.33 % |
23/05 | 0.09108277 MSR | ▼ -49.39 % |
24/05 | 0.18087593 MSR | ▲ 98.58 % |
25/05 | 0.19683563 MSR | ▲ 8.82 % |
26/05 | 0.17486538 MSR | ▼ -11.16 % |
27/05 | 0.03891441 MSR | ▼ -77.75 % |
28/05 | 0.05499638 MSR | ▲ 41.33 % |
29/05 | 0.31968008 MSR | ▲ 481.27 % |
30/05 | 0.29831304 MSR | ▼ -6.68 % |
31/05 | -0.04551661 MSR | ▼ -115.26 % |
01/06 | -0.04067925 MSR | ▼ -10.63 % |
02/06 | -0.05398097 MSR | ▲ 32.7 % |
03/06 | -0.05810337 MSR | ▲ 7.64 % |
04/06 | -0.04416767 MSR | ▼ -23.98 % |
05/06 | -0.03675882 MSR | ▼ -16.77 % |
06/06 | -0.03968281 MSR | ▲ 7.95 % |
07/06 | -0.03919636 MSR | ▼ -1.23 % |
08/06 | -0.03825714 MSR | ▼ -2.4 % |
09/06 | -0.0363854 MSR | ▼ -4.89 % |
10/06 | -0.03700584 MSR | ▲ 1.71 % |
11/06 | -0.03676282 MSR | ▼ -0.66 % |
12/06 | -0.03748241 MSR | ▲ 1.96 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Tael/Masari cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Tael/Masari dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.19088717 MSR | ▼ -3.75 % |
27/05 — 02/06 | 0.05812718 MSR | ▼ -69.55 % |
03/06 — 09/06 | 0.02297984 MSR | ▼ -60.47 % |
10/06 — 16/06 | 0.18218454 MSR | ▲ 692.8 % |
17/06 — 23/06 | 0.01054427 MSR | ▼ -94.21 % |
24/06 — 30/06 | 0.00772903 MSR | ▼ -26.7 % |
01/07 — 07/07 | 0.00810496 MSR | ▲ 4.86 % |
08/07 — 14/07 | 0.0081539 MSR | ▲ 0.6 % |
15/07 — 21/07 | 0.00772138 MSR | ▼ -5.3 % |
22/07 — 28/07 | 0.0103345 MSR | ▲ 33.84 % |
29/07 — 04/08 | 0.00947616 MSR | ▼ -8.31 % |
05/08 — 11/08 | 0.0029134 MSR | ▼ -69.26 % |
Tael/Masari dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.23538761 MSR | ▲ 18.69 % |
07/2024 | 0.26301669 MSR | ▲ 11.74 % |
08/2024 | 0.21507636 MSR | ▼ -18.23 % |
09/2024 | 0.17168519 MSR | ▼ -20.17 % |
10/2024 | 0.27073242 MSR | ▲ 57.69 % |
11/2024 | 0.25980265 MSR | ▼ -4.04 % |
12/2024 | 0.14835238 MSR | ▼ -42.9 % |
01/2025 | 0.04387458 MSR | ▼ -70.43 % |
02/2025 | 0.02925761 MSR | ▼ -33.32 % |
03/2025 | 0.01267202 MSR | ▼ -56.69 % |
04/2025 | 0.00930085 MSR | ▼ -26.6 % |
Tael/Masari thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.12970458 MSR |
Tối đa | 2.648254 MSR |
Bình quân gia quyền | 0.41145485 MSR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.12970458 MSR |
Tối đa | 2.648254 MSR |
Bình quân gia quyền | 0.54466686 MSR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.12970458 MSR |
Tối đa | 2.648254 MSR |
Bình quân gia quyền | 0.54466686 MSR |
Chia sẻ một liên kết đến WABI/MSR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Tael (WABI) đến Masari (MSR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Tael (WABI) đến Masari (MSR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: