Tỷ giá hối đoái Tael chống lại Utrum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Tael tỷ giá hối đoái so với Utrum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về WABI/OOT
Lịch sử thay đổi trong WABI/OOT tỷ giá
WABI/OOT tỷ giá
11 23, 2020
1 WABI = 44.459 OOT
▲ 9.63 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Tael/Utrum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Tael chi phí trong Utrum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ WABI/OOT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ WABI/OOT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Tael/Utrum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong WABI/OOT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Tael tỷ giá hối đoái so với Utrum tiền tệ thay đổi bởi -26.25% (60.2847 OOT — 44.459 OOT)
Thay đổi trong WABI/OOT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Tael tỷ giá hối đoái so với Utrum tiền tệ thay đổi bởi 7.63% (41.3073 OOT — 44.459 OOT)
Thay đổi trong WABI/OOT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Tael tỷ giá hối đoái so với Utrum tiền tệ thay đổi bởi 13.99% (39.002 OOT — 44.459 OOT)
Thay đổi trong WABI/OOT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Tael tỷ giá hối đoái so với Utrum tiền tệ thay đổi bởi 13.99% (39.002 OOT — 44.459 OOT)
Tael/Utrum dự báo tỷ giá hối đoái
Tael/Utrum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
14/05 | 45.1167 OOT | ▲ 1.48 % |
15/05 | 48.0691 OOT | ▲ 6.54 % |
16/05 | 50.4969 OOT | ▲ 5.05 % |
17/05 | 48.2723 OOT | ▼ -4.41 % |
18/05 | 43.7597 OOT | ▼ -9.35 % |
19/05 | 39.4433 OOT | ▼ -9.86 % |
20/05 | 38.5965 OOT | ▼ -2.15 % |
21/05 | 37.8157 OOT | ▼ -2.02 % |
22/05 | 37.6878 OOT | ▼ -0.34 % |
23/05 | 35.6741 OOT | ▼ -5.34 % |
24/05 | 33.411 OOT | ▼ -6.34 % |
25/05 | 31.6885 OOT | ▼ -5.16 % |
26/05 | 31.6667 OOT | ▼ -0.07 % |
27/05 | 33.0339 OOT | ▲ 4.32 % |
28/05 | 33.7083 OOT | ▲ 2.04 % |
29/05 | 35.0904 OOT | ▲ 4.1 % |
30/05 | 41.5837 OOT | ▲ 18.5 % |
31/05 | 40.8139 OOT | ▼ -1.85 % |
01/06 | 35.2594 OOT | ▼ -13.61 % |
02/06 | 35.1236 OOT | ▼ -0.39 % |
03/06 | 35.4358 OOT | ▲ 0.89 % |
04/06 | 35.038 OOT | ▼ -1.12 % |
05/06 | 33.4403 OOT | ▼ -4.56 % |
06/06 | 32.5219 OOT | ▼ -2.75 % |
07/06 | 31.943 OOT | ▼ -1.78 % |
08/06 | 33.3802 OOT | ▲ 4.5 % |
09/06 | 32.8041 OOT | ▼ -1.73 % |
10/06 | 31.9128 OOT | ▼ -2.72 % |
11/06 | 30.6363 OOT | ▼ -4 % |
12/06 | 29.8353 OOT | ▼ -2.61 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Tael/Utrum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Tael/Utrum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 71.6933 OOT | ▲ 61.26 % |
27/05 — 02/06 | 122.32 OOT | ▲ 70.61 % |
03/06 — 09/06 | 105.49 OOT | ▼ -13.75 % |
10/06 — 16/06 | 98.0275 OOT | ▼ -7.08 % |
17/06 — 23/06 | 76.8131 OOT | ▼ -21.64 % |
24/06 — 30/06 | 73.7645 OOT | ▼ -3.97 % |
01/07 — 07/07 | 69.9205 OOT | ▼ -5.21 % |
08/07 — 14/07 | 62.8978 OOT | ▼ -10.04 % |
15/07 — 21/07 | 48.5122 OOT | ▼ -22.87 % |
22/07 — 28/07 | 45.5773 OOT | ▼ -6.05 % |
29/07 — 04/08 | 43.0626 OOT | ▼ -5.52 % |
05/08 — 11/08 | 39.7564 OOT | ▼ -7.68 % |
Tael/Utrum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 42.9475 OOT | ▼ -3.4 % |
07/2024 | 45.2485 OOT | ▲ 5.36 % |
08/2024 | 54.6569 OOT | ▲ 20.79 % |
09/2024 | 41.6466 OOT | ▼ -23.8 % |
10/2024 | 102.44 OOT | ▲ 145.97 % |
11/2024 | 134.74 OOT | ▲ 31.53 % |
12/2024 | 77.6753 OOT | ▼ -42.35 % |
01/2025 | 62.8254 OOT | ▼ -19.12 % |
Tael/Utrum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 40.4573 OOT |
Tối đa | 69.2147 OOT |
Bình quân gia quyền | 49.4324 OOT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 40.4573 OOT |
Tối đa | 126.78 OOT |
Bình quân gia quyền | 69.7636 OOT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 29.4436 OOT |
Tối đa | 126.78 OOT |
Bình quân gia quyền | 52.9053 OOT |
Chia sẻ một liên kết đến WABI/OOT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Tael (WABI) đến Utrum (OOT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Tael (WABI) đến Utrum (OOT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: