Tỷ giá hối đoái Tael chống lại Paxos Standard
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Tael tỷ giá hối đoái so với Paxos Standard tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về WABI/PAX
Lịch sử thay đổi trong WABI/PAX tỷ giá
WABI/PAX tỷ giá
09 10, 2021
1 WABI = 0.21141208 PAX
▼ -9.37 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Tael/Paxos Standard, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Tael chi phí trong Paxos Standard.
Dữ liệu về cặp tiền tệ WABI/PAX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ WABI/PAX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Tael/Paxos Standard, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong WABI/PAX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (08 12, 2021 — 09 10, 2021) các Tael tỷ giá hối đoái so với Paxos Standard tiền tệ thay đổi bởi -10.76% (0.23690573 PAX — 0.21141208 PAX)
Thay đổi trong WABI/PAX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (06 13, 2021 — 09 10, 2021) các Tael tỷ giá hối đoái so với Paxos Standard tiền tệ thay đổi bởi 5.62% (0.20017022 PAX — 0.21141208 PAX)
Thay đổi trong WABI/PAX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (09 11, 2020 — 09 10, 2021) các Tael tỷ giá hối đoái so với Paxos Standard tiền tệ thay đổi bởi 63.35% (0.1294219 PAX — 0.21141208 PAX)
Thay đổi trong WABI/PAX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 09 10, 2021) cáce Tael tỷ giá hối đoái so với Paxos Standard tiền tệ thay đổi bởi 185.41% (0.07407257 PAX — 0.21141208 PAX)
Tael/Paxos Standard dự báo tỷ giá hối đoái
Tael/Paxos Standard dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
14/05 | 0.23858827 PAX | ▲ 12.85 % |
15/05 | 0.25397983 PAX | ▲ 6.45 % |
16/05 | 0.26323844 PAX | ▲ 3.65 % |
17/05 | 0.25754899 PAX | ▼ -2.16 % |
18/05 | 0.28602899 PAX | ▲ 11.06 % |
19/05 | 0.26459756 PAX | ▼ -7.49 % |
20/05 | 0.23956708 PAX | ▼ -9.46 % |
21/05 | 0.24445304 PAX | ▲ 2.04 % |
22/05 | 0.25267339 PAX | ▲ 3.36 % |
23/05 | 0.25409806 PAX | ▲ 0.56 % |
24/05 | 0.25683463 PAX | ▲ 1.08 % |
25/05 | 0.26410874 PAX | ▲ 2.83 % |
26/05 | 0.25899876 PAX | ▼ -1.93 % |
27/05 | 0.2549359 PAX | ▼ -1.57 % |
28/05 | 0.25480068 PAX | ▼ -0.05 % |
29/05 | 0.25122069 PAX | ▼ -1.41 % |
30/05 | 0.26069147 PAX | ▲ 3.77 % |
31/05 | 0.26323592 PAX | ▲ 0.98 % |
01/06 | 0.27240649 PAX | ▲ 3.48 % |
02/06 | 0.28088332 PAX | ▲ 3.11 % |
03/06 | 0.28935869 PAX | ▲ 3.02 % |
04/06 | 0.28614202 PAX | ▼ -1.11 % |
05/06 | 0.2770453 PAX | ▼ -3.18 % |
06/06 | 0.28312396 PAX | ▲ 2.19 % |
07/06 | 0.30738476 PAX | ▲ 8.57 % |
08/06 | 0.32719837 PAX | ▲ 6.45 % |
09/06 | 0.27988549 PAX | ▼ -14.46 % |
10/06 | 0.23477158 PAX | ▼ -16.12 % |
11/06 | 0.23972729 PAX | ▲ 2.11 % |
12/06 | 0.2366067 PAX | ▼ -1.3 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Tael/Paxos Standard cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Tael/Paxos Standard dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.22722205 PAX | ▲ 7.48 % |
27/05 — 02/06 | 0.21936531 PAX | ▼ -3.46 % |
03/06 — 09/06 | 0.20727344 PAX | ▼ -5.51 % |
10/06 — 16/06 | 0.17939476 PAX | ▼ -13.45 % |
17/06 — 23/06 | 0.21476558 PAX | ▲ 19.72 % |
24/06 — 30/06 | 0.23074242 PAX | ▲ 7.44 % |
01/07 — 07/07 | 0.27276006 PAX | ▲ 18.21 % |
08/07 — 14/07 | 0.38230098 PAX | ▲ 40.16 % |
15/07 — 21/07 | 0.37151301 PAX | ▼ -2.82 % |
22/07 — 28/07 | 0.37680289 PAX | ▲ 1.42 % |
29/07 — 04/08 | 0.45357056 PAX | ▲ 20.37 % |
05/08 — 11/08 | 0.35998751 PAX | ▼ -20.63 % |
Tael/Paxos Standard dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.20908981 PAX | ▼ -1.1 % |
07/2024 | 0.24117723 PAX | ▲ 15.35 % |
08/2024 | 0.23634997 PAX | ▼ -2 % |
09/2024 | 0.27682946 PAX | ▲ 17.13 % |
10/2024 | 0.57318156 PAX | ▲ 107.05 % |
11/2024 | 3.389706 PAX | ▲ 491.38 % |
12/2024 | 2.050062 PAX | ▼ -39.52 % |
01/2025 | 1.079026 PAX | ▼ -47.37 % |
02/2025 | 0.70848535 PAX | ▼ -34.34 % |
03/2025 | 0.73069532 PAX | ▲ 3.13 % |
04/2025 | 1.16052 PAX | ▲ 58.82 % |
05/2025 | 0.90398574 PAX | ▼ -22.11 % |
Tael/Paxos Standard thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.21229164 PAX |
Tối đa | 0.32320566 PAX |
Bình quân gia quyền | 0.2522399 PAX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.1210089 PAX |
Tối đa | 0.32320566 PAX |
Bình quân gia quyền | 0.19929285 PAX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.05776169 PAX |
Tối đa | 1.021543 PAX |
Bình quân gia quyền | 0.22539478 PAX |
Chia sẻ một liên kết đến WABI/PAX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Tael (WABI) đến Paxos Standard (PAX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Tael (WABI) đến Paxos Standard (PAX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: