Tỷ giá hối đoái Tael chống lại TaaS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Tael tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về WABI/TAAS
Lịch sử thay đổi trong WABI/TAAS tỷ giá
WABI/TAAS tỷ giá
09 21, 2020
1 WABI = 0.12987338 TAAS
▲ 12.2 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Tael/TaaS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Tael chi phí trong TaaS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ WABI/TAAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ WABI/TAAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Tael/TaaS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong WABI/TAAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (08 23, 2020 — 09 21, 2020) các Tael tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ thay đổi bởi -39.85% (0.21591373 TAAS — 0.12987338 TAAS)
Thay đổi trong WABI/TAAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (06 24, 2020 — 09 21, 2020) các Tael tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ thay đổi bởi -10.48% (0.14507916 TAAS — 0.12987338 TAAS)
Thay đổi trong WABI/TAAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 09 21, 2020) các Tael tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ thay đổi bởi -27.77% (0.17979579 TAAS — 0.12987338 TAAS)
Thay đổi trong WABI/TAAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 09 21, 2020) cáce Tael tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ thay đổi bởi -27.77% (0.17979579 TAAS — 0.12987338 TAAS)
Tael/TaaS dự báo tỷ giá hối đoái
Tael/TaaS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 0.1250541 TAAS | ▼ -3.71 % |
20/05 | 0.1644638 TAAS | ▲ 31.51 % |
21/05 | 0.14320419 TAAS | ▼ -12.93 % |
22/05 | 0.09676282 TAAS | ▼ -32.43 % |
23/05 | 0.0887967 TAAS | ▼ -8.23 % |
24/05 | 0.097256 TAAS | ▲ 9.53 % |
25/05 | 0.09475241 TAAS | ▼ -2.57 % |
26/05 | 0.08895262 TAAS | ▼ -6.12 % |
27/05 | 0.08786351 TAAS | ▼ -1.22 % |
28/05 | 0.10739662 TAAS | ▲ 22.23 % |
29/05 | 0.11885388 TAAS | ▲ 10.67 % |
30/05 | 0.12318687 TAAS | ▲ 3.65 % |
31/05 | 0.12893142 TAAS | ▲ 4.66 % |
01/06 | 0.11150622 TAAS | ▼ -13.52 % |
02/06 | 0.11195787 TAAS | ▲ 0.41 % |
03/06 | 0.08002683 TAAS | ▼ -28.52 % |
04/06 | 0.0845856 TAAS | ▲ 5.7 % |
05/06 | 0.09012868 TAAS | ▲ 6.55 % |
06/06 | 0.09418399 TAAS | ▲ 4.5 % |
07/06 | 0.10425226 TAAS | ▲ 10.69 % |
08/06 | 0.11245138 TAAS | ▲ 7.86 % |
09/06 | 0.10831147 TAAS | ▼ -3.68 % |
10/06 | 0.10250856 TAAS | ▼ -5.36 % |
11/06 | 0.10744738 TAAS | ▲ 4.82 % |
12/06 | 0.08750165 TAAS | ▼ -18.56 % |
13/06 | 0.07782576 TAAS | ▼ -11.06 % |
14/06 | 0.07516252 TAAS | ▼ -3.42 % |
15/06 | 0.07337348 TAAS | ▼ -2.38 % |
16/06 | 0.07530171 TAAS | ▲ 2.63 % |
17/06 | 0.07108362 TAAS | ▼ -5.6 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Tael/TaaS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Tael/TaaS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.13457065 TAAS | ▲ 3.62 % |
27/05 — 02/06 | 0.20012746 TAAS | ▲ 48.72 % |
03/06 — 09/06 | 0.25285221 TAAS | ▲ 26.35 % |
10/06 — 16/06 | 0.27865173 TAAS | ▲ 10.2 % |
17/06 — 23/06 | 0.07035569 TAAS | ▼ -74.75 % |
24/06 — 30/06 | 0.07731487 TAAS | ▲ 9.89 % |
01/07 — 07/07 | 0.07329298 TAAS | ▼ -5.2 % |
08/07 — 14/07 | 0.06292738 TAAS | ▼ -14.14 % |
15/07 — 21/07 | 0.0956817 TAAS | ▲ 52.05 % |
22/07 — 28/07 | 0.06022391 TAAS | ▼ -37.06 % |
29/07 — 04/08 | 0.07339677 TAAS | ▲ 21.87 % |
05/08 — 11/08 | 0.05025334 TAAS | ▼ -31.53 % |
Tael/TaaS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.10115708 TAAS | ▼ -22.11 % |
07/2024 | 0.08124188 TAAS | ▼ -19.69 % |
08/2024 | 0.14888278 TAAS | ▲ 83.26 % |
09/2024 | 0.11116049 TAAS | ▼ -25.34 % |
10/2024 | 0.08625268 TAAS | ▼ -22.41 % |
11/2024 | 0.08268711 TAAS | ▼ -4.13 % |
Tael/TaaS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.11861113 TAAS |
Tối đa | 0.19697361 TAAS |
Bình quân gia quyền | 0.14673019 TAAS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.11707985 TAAS |
Tối đa | 0.32949746 TAAS |
Bình quân gia quyền | 0.18186096 TAAS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.08280222 TAAS |
Tối đa | 0.32949746 TAAS |
Bình quân gia quyền | 0.16573444 TAAS |
Chia sẻ một liên kết đến WABI/TAAS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Tael (WABI) đến TaaS (TAAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Tael (WABI) đến TaaS (TAAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: