Tỷ giá hối đoái Tael chống lại Tokes
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Tael tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về WABI/TKS
Lịch sử thay đổi trong WABI/TKS tỷ giá
WABI/TKS tỷ giá
05 11, 2023
1 WABI = 0.37930583 TKS
▲ 0.04 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Tael/Tokes, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Tael chi phí trong Tokes.
Dữ liệu về cặp tiền tệ WABI/TKS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ WABI/TKS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Tael/Tokes, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong WABI/TKS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Tael tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi -13.6% (0.43900941 TKS — 0.37930583 TKS)
Thay đổi trong WABI/TKS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Tael tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi -94.45% (6.838051 TKS — 0.37930583 TKS)
Thay đổi trong WABI/TKS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Tael tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi -94.45% (6.838051 TKS — 0.37930583 TKS)
Thay đổi trong WABI/TKS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (09 17, 2020 — 05 11, 2023) cáce Tael tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi -98.8% (31.5956 TKS — 0.37930583 TKS)
Tael/Tokes dự báo tỷ giá hối đoái
Tael/Tokes dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 0.18324286 TKS | ▼ -51.69 % |
25/05 | 0.189329 TKS | ▲ 3.32 % |
26/05 | 0.400713 TKS | ▲ 111.65 % |
27/05 | 0.24911059 TKS | ▼ -37.83 % |
28/05 | 0.14630954 TKS | ▼ -41.27 % |
29/05 | 0.13529398 TKS | ▼ -7.53 % |
30/05 | 0.23711733 TKS | ▲ 75.26 % |
31/05 | 0.17445737 TKS | ▼ -26.43 % |
01/06 | 0.5749434 TKS | ▲ 229.56 % |
02/06 | 0.15760256 TKS | ▼ -72.59 % |
03/06 | 0.41219289 TKS | ▲ 161.54 % |
04/06 | 0.45292591 TKS | ▲ 9.88 % |
05/06 | 0.40317301 TKS | ▼ -10.98 % |
06/06 | 0.1983918 TKS | ▼ -50.79 % |
07/06 | 0.26901789 TKS | ▲ 35.6 % |
08/06 | 0.9612889 TKS | ▲ 257.33 % |
09/06 | 0.95248291 TKS | ▼ -0.92 % |
10/06 | 0.35799268 TKS | ▼ -62.41 % |
11/06 | 0.34631721 TKS | ▼ -3.26 % |
12/06 | 0.43196727 TKS | ▲ 24.73 % |
13/06 | 0.43833093 TKS | ▲ 1.47 % |
14/06 | 0.3527863 TKS | ▼ -19.52 % |
15/06 | 0.30336286 TKS | ▼ -14.01 % |
16/06 | 0.2989768 TKS | ▼ -1.45 % |
17/06 | 0.27798161 TKS | ▼ -7.02 % |
18/06 | 0.27884812 TKS | ▲ 0.31 % |
19/06 | 0.27837954 TKS | ▼ -0.17 % |
20/06 | 0.27541395 TKS | ▼ -1.07 % |
21/06 | 0.2776744 TKS | ▲ 0.82 % |
22/06 | 0.2849657 TKS | ▲ 2.63 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Tael/Tokes cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Tael/Tokes dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.36872904 TKS | ▼ -2.79 % |
03/06 — 09/06 | 0.34521212 TKS | ▼ -6.38 % |
10/06 — 16/06 | 0.28446666 TKS | ▼ -17.6 % |
17/06 — 23/06 | 0.2399092 TKS | ▼ -15.66 % |
24/06 — 30/06 | 0.17175954 TKS | ▼ -28.41 % |
01/07 — 07/07 | 0.10180017 TKS | ▼ -40.73 % |
08/07 — 14/07 | 0.04423807 TKS | ▼ -56.54 % |
15/07 — 21/07 | 0.01309821 TKS | ▼ -70.39 % |
22/07 — 28/07 | 0.06516182 TKS | ▲ 397.49 % |
29/07 — 04/08 | 0.00061455 TKS | ▼ -99.06 % |
05/08 — 11/08 | 0.00033741 TKS | ▼ -45.1 % |
12/08 — 18/08 | 0.00034408 TKS | ▲ 1.98 % |
Tael/Tokes dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.31896552 TKS | ▼ -15.91 % |
07/2024 | 0.63198389 TKS | ▲ 98.14 % |
08/2024 | 0.50561805 TKS | ▼ -20 % |
09/2024 | 0.31365321 TKS | ▼ -37.97 % |
10/2024 | 0.27319099 TKS | ▼ -12.9 % |
11/2024 | 0.3152958 TKS | ▲ 15.41 % |
12/2024 | 0.21570715 TKS | ▼ -31.59 % |
01/2025 | 0.205278 TKS | ▼ -4.83 % |
02/2025 | 0.10785415 TKS | ▼ -47.46 % |
03/2025 | 0.06619787 TKS | ▼ -38.62 % |
04/2025 | 0.0164493 TKS | ▼ -75.15 % |
05/2025 | 0.01032073 TKS | ▼ -37.26 % |
Tael/Tokes thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.25037756 TKS |
Tối đa | 5.903088 TKS |
Bình quân gia quyền | 0.9177187 TKS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.25037756 TKS |
Tối đa | 5.903088 TKS |
Bình quân gia quyền | 1.42698 TKS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.25037756 TKS |
Tối đa | 5.903088 TKS |
Bình quân gia quyền | 1.42698 TKS |
Chia sẻ một liên kết đến WABI/TKS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Tael (WABI) đến Tokes (TKS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Tael (WABI) đến Tokes (TKS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: