Tỷ giá hối đoái Wanchain chống lại Lykke
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Wanchain tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về WAN/LKK
Lịch sử thay đổi trong WAN/LKK tỷ giá
WAN/LKK tỷ giá
03 02, 2021
1 WAN = 42.7875 LKK
▲ 1.48 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Wanchain/Lykke, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Wanchain chi phí trong Lykke.
Dữ liệu về cặp tiền tệ WAN/LKK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ WAN/LKK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Wanchain/Lykke, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong WAN/LKK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các Wanchain tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi 32.5% (32.2929 LKK — 42.7875 LKK)
Thay đổi trong WAN/LKK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các Wanchain tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi 60.4% (26.6751 LKK — 42.7875 LKK)
Thay đổi trong WAN/LKK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các Wanchain tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi 242.01% (12.5105 LKK — 42.7875 LKK)
Thay đổi trong WAN/LKK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce Wanchain tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi 242.01% (12.5105 LKK — 42.7875 LKK)
Wanchain/Lykke dự báo tỷ giá hối đoái
Wanchain/Lykke dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 43.1127 LKK | ▲ 0.76 % |
25/05 | 42.4997 LKK | ▼ -1.42 % |
26/05 | 43.9381 LKK | ▲ 3.38 % |
27/05 | 45.7153 LKK | ▲ 4.04 % |
28/05 | 47.7034 LKK | ▲ 4.35 % |
29/05 | 51.0291 LKK | ▲ 6.97 % |
30/05 | 52.9549 LKK | ▲ 3.77 % |
31/05 | 48.3137 LKK | ▼ -8.76 % |
01/06 | 44.0738 LKK | ▼ -8.78 % |
02/06 | 45.8811 LKK | ▲ 4.1 % |
03/06 | 45.0101 LKK | ▼ -1.9 % |
04/06 | 48.3911 LKK | ▲ 7.51 % |
05/06 | 47.5615 LKK | ▼ -1.71 % |
06/06 | 45.3955 LKK | ▼ -4.55 % |
07/06 | 41.9166 LKK | ▼ -7.66 % |
08/06 | 36.751 LKK | ▼ -12.32 % |
09/06 | 39.8234 LKK | ▲ 8.36 % |
10/06 | 42.4942 LKK | ▲ 6.71 % |
11/06 | 44.9421 LKK | ▲ 5.76 % |
12/06 | 47.4844 LKK | ▲ 5.66 % |
13/06 | 51.9606 LKK | ▲ 9.43 % |
14/06 | 52.061 LKK | ▲ 0.19 % |
15/06 | 48.4457 LKK | ▼ -6.94 % |
16/06 | 51.0987 LKK | ▲ 5.48 % |
17/06 | 48.6763 LKK | ▼ -4.74 % |
18/06 | 61.1881 LKK | ▲ 25.7 % |
19/06 | 62.0625 LKK | ▲ 1.43 % |
20/06 | 57.2538 LKK | ▼ -7.75 % |
21/06 | 59.0986 LKK | ▲ 3.22 % |
22/06 | 63.2606 LKK | ▲ 7.04 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Wanchain/Lykke cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Wanchain/Lykke dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 53.4262 LKK | ▲ 24.86 % |
03/06 — 09/06 | 53.6587 LKK | ▲ 0.44 % |
10/06 — 16/06 | 54.3788 LKK | ▲ 1.34 % |
17/06 — 23/06 | 46.6182 LKK | ▼ -14.27 % |
24/06 — 30/06 | 54.2584 LKK | ▲ 16.39 % |
01/07 — 07/07 | 50.8639 LKK | ▼ -6.26 % |
08/07 — 14/07 | 59.2532 LKK | ▲ 16.49 % |
15/07 — 21/07 | 62.966 LKK | ▲ 6.27 % |
22/07 — 28/07 | 71.57 LKK | ▲ 13.66 % |
29/07 — 04/08 | 81.1182 LKK | ▲ 13.34 % |
05/08 — 11/08 | 82.1213 LKK | ▲ 1.24 % |
12/08 — 18/08 | 66.2286 LKK | ▼ -19.35 % |
Wanchain/Lykke dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 42.7695 LKK | ▼ -0.04 % |
07/2024 | 41.1998 LKK | ▼ -3.67 % |
08/2024 | 48.1699 LKK | ▲ 16.92 % |
09/2024 | 43.7468 LKK | ▼ -9.18 % |
10/2024 | 77.7167 LKK | ▲ 77.65 % |
11/2024 | 83.7543 LKK | ▲ 7.77 % |
12/2024 | 78.1746 LKK | ▼ -6.66 % |
01/2025 | 63.0006 LKK | ▼ -19.41 % |
02/2025 | 79.4019 LKK | ▲ 26.03 % |
03/2025 | 83.7668 LKK | ▲ 5.5 % |
04/2025 | 104.19 LKK | ▲ 24.38 % |
05/2025 | 110.95 LKK | ▲ 6.49 % |
Wanchain/Lykke thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 29.6343 LKK |
Tối đa | 42.9014 LKK |
Bình quân gia quyền | 37.397 LKK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 23.6524 LKK |
Tối đa | 42.9014 LKK |
Bình quân gia quyền | 32.917 LKK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 12.2393 LKK |
Tối đa | 42.9014 LKK |
Bình quân gia quyền | 25.1454 LKK |
Chia sẻ một liên kết đến WAN/LKK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Wanchain (WAN) đến Lykke (LKK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Wanchain (WAN) đến Lykke (LKK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: