Tỷ giá hối đoái Wanchain chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Wanchain tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về WAN/MTL

Lịch sử thay đổi trong WAN/MTL tỷ giá

WAN/MTL tỷ giá

05 20, 2024
1 WAN = 0.12484321 MTL
▼ -4.16 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Wanchain/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Wanchain chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ WAN/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ WAN/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Wanchain/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong WAN/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Wanchain tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -29.15% (0.17621574 MTL — 0.12484321 MTL)

Thay đổi trong WAN/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Wanchain tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -7% (0.1342387 MTL — 0.12484321 MTL)

Thay đổi trong WAN/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Wanchain tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -38.86% (0.20418546 MTL — 0.12484321 MTL)

Thay đổi trong WAN/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Wanchain tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -75.31% (0.50555921 MTL — 0.12484321 MTL)

Wanchain/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

Wanchain/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

21/05 0.12608716 MTL ▲ 1 %
22/05 0.12665737 MTL ▲ 0.45 %
23/05 0.13202002 MTL ▲ 4.23 %
24/05 0.12646248 MTL ▼ -4.21 %
25/05 0.12468475 MTL ▼ -1.41 %
26/05 0.11746084 MTL ▼ -5.79 %
27/05 0.11575188 MTL ▼ -1.45 %
28/05 0.11618159 MTL ▲ 0.37 %
29/05 0.11624017 MTL ▲ 0.05 %
30/05 0.11640245 MTL ▲ 0.14 %
31/05 0.1148537 MTL ▼ -1.33 %
01/06 0.11827502 MTL ▲ 2.98 %
02/06 0.12281398 MTL ▲ 3.84 %
03/06 0.12075108 MTL ▼ -1.68 %
04/06 0.12087734 MTL ▲ 0.1 %
05/06 0.12185499 MTL ▲ 0.81 %
06/06 0.1197628 MTL ▼ -1.72 %
07/06 0.11583551 MTL ▼ -3.28 %
08/06 0.10830548 MTL ▼ -6.5 %
09/06 0.09940121 MTL ▼ -8.22 %
10/06 0.09861408 MTL ▼ -0.79 %
11/06 0.10058958 MTL ▲ 2 %
12/06 0.10167872 MTL ▲ 1.08 %
13/06 0.10029116 MTL ▼ -1.36 %
14/06 0.09956944 MTL ▼ -0.72 %
15/06 0.10139622 MTL ▲ 1.83 %
16/06 0.09781194 MTL ▼ -3.53 %
17/06 0.09633908 MTL ▼ -1.51 %
18/06 0.0983072 MTL ▲ 2.04 %
19/06 0.09738125 MTL ▼ -0.94 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Wanchain/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Wanchain/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.11900922 MTL ▼ -4.67 %
03/06 — 09/06 0.10693345 MTL ▼ -10.15 %
10/06 — 16/06 0.11363803 MTL ▲ 6.27 %
17/06 — 23/06 0.11945842 MTL ▲ 5.12 %
24/06 — 30/06 0.15362682 MTL ▲ 28.6 %
01/07 — 07/07 0.16070103 MTL ▲ 4.6 %
08/07 — 14/07 0.14938212 MTL ▼ -7.04 %
15/07 — 21/07 0.15397948 MTL ▲ 3.08 %
22/07 — 28/07 0.14293235 MTL ▼ -7.17 %
29/07 — 04/08 0.14675163 MTL ▲ 2.67 %
05/08 — 11/08 0.11633702 MTL ▼ -20.73 %
12/08 — 18/08 0.10791229 MTL ▼ -7.24 %

Wanchain/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.13311013 MTL ▲ 6.62 %
07/2024 0.15128429 MTL ▲ 13.65 %
08/2024 0.1540647 MTL ▲ 1.84 %
09/2024 0.12988123 MTL ▼ -15.7 %
10/2024 0.10802616 MTL ▼ -16.83 %
11/2024 0.11048016 MTL ▲ 2.27 %
12/2024 0.13280383 MTL ▲ 20.21 %
01/2025 0.12061126 MTL ▼ -9.18 %
02/2025 0.11091914 MTL ▼ -8.04 %
03/2025 0.14180721 MTL ▲ 27.85 %
04/2025 0.12610734 MTL ▼ -11.07 %
05/2025 0.10974338 MTL ▼ -12.98 %

Wanchain/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.12718264 MTL
Tối đa 0.17711803 MTL
Bình quân gia quyền 0.15105486 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.09626651 MTL
Tối đa 0.19787108 MTL
Bình quân gia quyền 0.15120134 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.09626651 MTL
Tối đa 0.2177033 MTL
Bình quân gia quyền 0.14817579 MTL

Chia sẻ một liên kết đến WAN/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Wanchain (WAN) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Wanchain (WAN) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu