Tỷ giá hối đoái Wanchain chống lại Zilliqa
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Wanchain tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về WAN/ZIL
Lịch sử thay đổi trong WAN/ZIL tỷ giá
WAN/ZIL tỷ giá
05 20, 2024
1 WAN = 10.3302 ZIL
▼ -1.86 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Wanchain/Zilliqa, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Wanchain chi phí trong Zilliqa.
Dữ liệu về cặp tiền tệ WAN/ZIL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ WAN/ZIL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Wanchain/Zilliqa, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong WAN/ZIL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Wanchain tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi -9.64% (11.4328 ZIL — 10.3302 ZIL)
Thay đổi trong WAN/ZIL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Wanchain tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi 9.32% (9.449284 ZIL — 10.3302 ZIL)
Thay đổi trong WAN/ZIL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Wanchain tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi 18.02% (8.753253 ZIL — 10.3302 ZIL)
Thay đổi trong WAN/ZIL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Wanchain tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi -62.88% (27.8312 ZIL — 10.3302 ZIL)
Wanchain/Zilliqa dự báo tỷ giá hối đoái
Wanchain/Zilliqa dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 10.3355 ZIL | ▲ 0.05 % |
22/05 | 10.292 ZIL | ▼ -0.42 % |
23/05 | 10.359 ZIL | ▲ 0.65 % |
24/05 | 10.1391 ZIL | ▼ -2.12 % |
25/05 | 10.1015 ZIL | ▼ -0.37 % |
26/05 | 9.883986 ZIL | ▼ -2.15 % |
27/05 | 9.681892 ZIL | ▼ -2.04 % |
28/05 | 9.692696 ZIL | ▲ 0.11 % |
29/05 | 9.702727 ZIL | ▲ 0.1 % |
30/05 | 9.817819 ZIL | ▲ 1.19 % |
31/05 | 9.873037 ZIL | ▲ 0.56 % |
01/06 | 10.0751 ZIL | ▲ 2.05 % |
02/06 | 10.2542 ZIL | ▲ 1.78 % |
03/06 | 10.1447 ZIL | ▼ -1.07 % |
04/06 | 10.1824 ZIL | ▲ 0.37 % |
05/06 | 10.2162 ZIL | ▲ 0.33 % |
06/06 | 10.3584 ZIL | ▲ 1.39 % |
07/06 | 10.3356 ZIL | ▼ -0.22 % |
08/06 | 9.912781 ZIL | ▼ -4.09 % |
09/06 | 9.501 ZIL | ▼ -4.15 % |
10/06 | 9.477999 ZIL | ▼ -0.24 % |
11/06 | 9.535104 ZIL | ▲ 0.6 % |
12/06 | 9.573899 ZIL | ▲ 0.41 % |
13/06 | 9.572792 ZIL | ▼ -0.01 % |
14/06 | 9.774789 ZIL | ▲ 2.11 % |
15/06 | 9.905427 ZIL | ▲ 1.34 % |
16/06 | 9.741492 ZIL | ▼ -1.66 % |
17/06 | 9.616643 ZIL | ▼ -1.28 % |
18/06 | 9.669526 ZIL | ▲ 0.55 % |
19/06 | 9.537146 ZIL | ▼ -1.37 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Wanchain/Zilliqa cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Wanchain/Zilliqa dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 10.0248 ZIL | ▼ -2.96 % |
03/06 — 09/06 | 9.279376 ZIL | ▼ -7.44 % |
10/06 — 16/06 | 9.612803 ZIL | ▲ 3.59 % |
17/06 — 23/06 | 10.0262 ZIL | ▲ 4.3 % |
24/06 — 30/06 | 11.7955 ZIL | ▲ 17.65 % |
01/07 — 07/07 | 12.9455 ZIL | ▲ 9.75 % |
08/07 — 14/07 | 12.4438 ZIL | ▼ -3.88 % |
15/07 — 21/07 | 13.0212 ZIL | ▲ 4.64 % |
22/07 — 28/07 | 12.4576 ZIL | ▼ -4.33 % |
29/07 — 04/08 | 12.8547 ZIL | ▲ 3.19 % |
05/08 — 11/08 | 11.8658 ZIL | ▼ -7.69 % |
12/08 — 18/08 | 11.7752 ZIL | ▼ -0.76 % |
Wanchain/Zilliqa dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 10.2601 ZIL | ▼ -0.68 % |
07/2024 | 12.8108 ZIL | ▲ 24.86 % |
08/2024 | 14.0302 ZIL | ▲ 9.52 % |
09/2024 | 12.3799 ZIL | ▼ -11.76 % |
10/2024 | 11.5713 ZIL | ▼ -6.53 % |
11/2024 | 11.2582 ZIL | ▼ -2.71 % |
12/2024 | 11.799 ZIL | ▲ 4.8 % |
01/2025 | 12.4549 ZIL | ▲ 5.56 % |
02/2025 | 10.2396 ZIL | ▼ -17.79 % |
03/2025 | 11.5002 ZIL | ▲ 12.31 % |
04/2025 | 12.5061 ZIL | ▲ 8.75 % |
05/2025 | 12.1166 ZIL | ▼ -3.11 % |
Wanchain/Zilliqa thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 10.2754 ZIL |
Tối đa | 11.469 ZIL |
Bình quân gia quyền | 10.8885 ZIL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7.814834 ZIL |
Tối đa | 12.3042 ZIL |
Bình quân gia quyền | 10.0793 ZIL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7.814834 ZIL |
Tối đa | 12.4462 ZIL |
Bình quân gia quyền | 10.1137 ZIL |
Chia sẻ một liên kết đến WAN/ZIL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Wanchain (WAN) đến Zilliqa (ZIL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Wanchain (WAN) đến Zilliqa (ZIL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: