Tỷ giá hối đoái WaykiChain chống lại Ellaism
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về WaykiChain tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về WICC/ELLA
Lịch sử thay đổi trong WICC/ELLA tỷ giá
WICC/ELLA tỷ giá
11 23, 2020
1 WICC = 27.3777 ELLA
▲ 7.68 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ WaykiChain/Ellaism, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 WaykiChain chi phí trong Ellaism.
Dữ liệu về cặp tiền tệ WICC/ELLA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ WICC/ELLA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái WaykiChain/Ellaism, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong WICC/ELLA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các WaykiChain tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -22.07% (35.1305 ELLA — 27.3777 ELLA)
Thay đổi trong WICC/ELLA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các WaykiChain tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -66.01% (80.5571 ELLA — 27.3777 ELLA)
Thay đổi trong WICC/ELLA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các WaykiChain tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -85.9% (194.13 ELLA — 27.3777 ELLA)
Thay đổi trong WICC/ELLA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce WaykiChain tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -85.9% (194.13 ELLA — 27.3777 ELLA)
WaykiChain/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái
WaykiChain/Ellaism dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 30.1377 ELLA | ▲ 10.08 % |
20/05 | 28.3656 ELLA | ▼ -5.88 % |
21/05 | 28.0974 ELLA | ▼ -0.95 % |
22/05 | 27.5118 ELLA | ▼ -2.08 % |
23/05 | 27.6598 ELLA | ▲ 0.54 % |
24/05 | 26.0951 ELLA | ▼ -5.66 % |
25/05 | 25.4322 ELLA | ▼ -2.54 % |
26/05 | 25.5252 ELLA | ▲ 0.37 % |
27/05 | 25.4872 ELLA | ▼ -0.15 % |
28/05 | 24.5996 ELLA | ▼ -3.48 % |
29/05 | 24.2685 ELLA | ▼ -1.35 % |
30/05 | 22.721 ELLA | ▼ -6.38 % |
31/05 | 23.1483 ELLA | ▲ 1.88 % |
01/06 | 25.6807 ELLA | ▲ 10.94 % |
02/06 | 27.6172 ELLA | ▲ 7.54 % |
03/06 | 27.5283 ELLA | ▼ -0.32 % |
04/06 | 37.6161 ELLA | ▲ 36.65 % |
05/06 | 42.564 ELLA | ▲ 13.15 % |
06/06 | 39.3764 ELLA | ▼ -7.49 % |
07/06 | 42.0127 ELLA | ▲ 6.7 % |
08/06 | 26.8777 ELLA | ▼ -36.02 % |
09/06 | 34.9727 ELLA | ▲ 30.12 % |
10/06 | 28.0812 ELLA | ▼ -19.71 % |
11/06 | 21.3144 ELLA | ▼ -24.1 % |
12/06 | 19.6702 ELLA | ▼ -7.71 % |
13/06 | 22.0787 ELLA | ▲ 12.24 % |
14/06 | 23.332 ELLA | ▲ 5.68 % |
15/06 | 21.6893 ELLA | ▼ -7.04 % |
16/06 | 22.9234 ELLA | ▲ 5.69 % |
17/06 | 23.1517 ELLA | ▲ 1 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của WaykiChain/Ellaism cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
WaykiChain/Ellaism dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 13.8684 ELLA | ▼ -49.34 % |
27/05 — 02/06 | 28.0977 ELLA | ▲ 102.6 % |
03/06 — 09/06 | 33.5015 ELLA | ▲ 19.23 % |
10/06 — 16/06 | 27.9017 ELLA | ▼ -16.71 % |
17/06 — 23/06 | 40.3455 ELLA | ▲ 44.6 % |
24/06 — 30/06 | 34.8426 ELLA | ▼ -13.64 % |
01/07 — 07/07 | 10.3997 ELLA | ▼ -70.15 % |
08/07 — 14/07 | 10.4593 ELLA | ▲ 0.57 % |
15/07 — 21/07 | 9.161803 ELLA | ▼ -12.41 % |
22/07 — 28/07 | 9.758735 ELLA | ▲ 6.52 % |
29/07 — 04/08 | 9.704604 ELLA | ▼ -0.55 % |
05/08 — 11/08 | 7.700995 ELLA | ▼ -20.65 % |
WaykiChain/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 25.632 ELLA | ▼ -6.38 % |
07/2024 | 34.0297 ELLA | ▲ 32.76 % |
08/2024 | 30.9254 ELLA | ▼ -9.12 % |
09/2024 | 13.7498 ELLA | ▼ -55.54 % |
10/2024 | 8.829609 ELLA | ▼ -35.78 % |
11/2024 | 21.6555 ELLA | ▲ 145.26 % |
12/2024 | 3.712521 ELLA | ▼ -82.86 % |
01/2025 | 3.218556 ELLA | ▼ -13.31 % |
WaykiChain/Ellaism thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 23.8413 ELLA |
Tối đa | 46.792 ELLA |
Bình quân gia quyền | 31.4189 ELLA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 23.8413 ELLA |
Tối đa | 119.25 ELLA |
Bình quân gia quyền | 60.7457 ELLA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 23.8413 ELLA |
Tối đa | 321.15 ELLA |
Bình quân gia quyền | 136.18 ELLA |
Chia sẻ một liên kết đến WICC/ELLA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến WaykiChain (WICC) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến WaykiChain (WICC) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: