Tỷ giá hối đoái WaykiChain chống lại LBRY Credits
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về WaykiChain tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về WICC/LBC
Lịch sử thay đổi trong WICC/LBC tỷ giá
WICC/LBC tỷ giá
05 12, 2024
1 WICC = 1.658516 LBC
▲ 2.05 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ WaykiChain/LBRY Credits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 WaykiChain chi phí trong LBRY Credits.
Dữ liệu về cặp tiền tệ WICC/LBC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ WICC/LBC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái WaykiChain/LBRY Credits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong WICC/LBC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 13, 2024 — 05 12, 2024) các WaykiChain tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -10.65% (1.856208 LBC — 1.658516 LBC)
Thay đổi trong WICC/LBC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 13, 2024 — 05 12, 2024) các WaykiChain tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 88% (0.88216886 LBC — 1.658516 LBC)
Thay đổi trong WICC/LBC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 14, 2023 — 05 12, 2024) các WaykiChain tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -56.55% (3.816667 LBC — 1.658516 LBC)
Thay đổi trong WICC/LBC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 12, 2024) cáce WaykiChain tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -89.04% (15.1378 LBC — 1.658516 LBC)
WaykiChain/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái
WaykiChain/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
13/05 | 1.651933 LBC | ▼ -0.4 % |
14/05 | 1.657135 LBC | ▲ 0.31 % |
15/05 | 1.596106 LBC | ▼ -3.68 % |
16/05 | 1.578916 LBC | ▼ -1.08 % |
17/05 | 1.737809 LBC | ▲ 10.06 % |
18/05 | 1.816452 LBC | ▲ 4.53 % |
19/05 | 1.718708 LBC | ▼ -5.38 % |
20/05 | 1.676717 LBC | ▼ -2.44 % |
21/05 | 1.926667 LBC | ▲ 14.91 % |
22/05 | 1.923 LBC | ▼ -0.19 % |
23/05 | 1.857498 LBC | ▼ -3.41 % |
24/05 | 1.808011 LBC | ▼ -2.66 % |
25/05 | 1.739414 LBC | ▼ -3.79 % |
26/05 | 1.790663 LBC | ▲ 2.95 % |
27/05 | 1.733856 LBC | ▼ -3.17 % |
28/05 | 1.646664 LBC | ▼ -5.03 % |
29/05 | 1.591527 LBC | ▼ -3.35 % |
30/05 | 1.574117 LBC | ▼ -1.09 % |
31/05 | 1.675757 LBC | ▲ 6.46 % |
01/06 | 1.666578 LBC | ▼ -0.55 % |
02/06 | 1.644125 LBC | ▼ -1.35 % |
03/06 | 1.587949 LBC | ▼ -3.42 % |
04/06 | 1.606485 LBC | ▲ 1.17 % |
05/06 | 1.615213 LBC | ▲ 0.54 % |
06/06 | 1.600874 LBC | ▼ -0.89 % |
07/06 | 1.574886 LBC | ▼ -1.62 % |
08/06 | 1.554944 LBC | ▼ -1.27 % |
09/06 | 1.583172 LBC | ▲ 1.82 % |
10/06 | 1.58101 LBC | ▼ -0.14 % |
11/06 | 1.559647 LBC | ▼ -1.35 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của WaykiChain/LBRY Credits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
WaykiChain/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 1.552139 LBC | ▼ -6.41 % |
20/05 — 26/05 | 1.362392 LBC | ▼ -12.22 % |
27/05 — 02/06 | 5.070425 LBC | ▲ 272.17 % |
03/06 — 09/06 | 3.596482 LBC | ▼ -29.07 % |
10/06 — 16/06 | 1.875024 LBC | ▼ -47.87 % |
17/06 — 23/06 | 1.748741 LBC | ▼ -6.73 % |
24/06 — 30/06 | 1.767741 LBC | ▲ 1.09 % |
01/07 — 07/07 | 2.694509 LBC | ▲ 52.43 % |
08/07 — 14/07 | 3.201619 LBC | ▲ 18.82 % |
15/07 — 21/07 | 2.71059 LBC | ▼ -15.34 % |
22/07 — 28/07 | 2.728896 LBC | ▲ 0.68 % |
29/07 — 04/08 | 2.68988 LBC | ▼ -1.43 % |
WaykiChain/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.547901 LBC | ▼ -6.67 % |
07/2024 | 1.354185 LBC | ▼ -12.51 % |
08/2024 | 1.275531 LBC | ▼ -5.81 % |
09/2024 | 0.92515724 LBC | ▼ -27.47 % |
10/2024 | 2.693932 LBC | ▲ 191.19 % |
11/2024 | 7.61607 LBC | ▲ 182.71 % |
12/2024 | 3.34245 LBC | ▼ -56.11 % |
01/2025 | 3.188832 LBC | ▼ -4.6 % |
02/2025 | 2.521464 LBC | ▼ -20.93 % |
03/2025 | 3.788903 LBC | ▲ 50.27 % |
04/2025 | 5.649642 LBC | ▲ 49.11 % |
05/2025 | 5.3502 LBC | ▼ -5.3 % |
WaykiChain/LBRY Credits thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.593326 LBC |
Tối đa | 2.032358 LBC |
Bình quân gia quyền | 1.768489 LBC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.68122698 LBC |
Tối đa | 3.047028 LBC |
Bình quân gia quyền | 1.460768 LBC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.23829381 LBC |
Tối đa | 3.597899 LBC |
Bình quân gia quyền | 1.104079 LBC |
Chia sẻ một liên kết đến WICC/LBC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến WaykiChain (WICC) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến WaykiChain (WICC) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: