Tỷ giá hối đoái WaykiChain chống lại Gulden

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về WaykiChain tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về WICC/NLG

Lịch sử thay đổi trong WICC/NLG tỷ giá

WICC/NLG tỷ giá

11 22, 2022
1 WICC = 15.9128 NLG
▼ -1.39 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ WaykiChain/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 WaykiChain chi phí trong Gulden.

Dữ liệu về cặp tiền tệ WICC/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ WICC/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái WaykiChain/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong WICC/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 24, 2022 — 11 22, 2022) các WaykiChain tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi -30.94% (23.0405 NLG — 15.9128 NLG)

Thay đổi trong WICC/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 25, 2022 — 11 22, 2022) các WaykiChain tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi -47.21% (30.1439 NLG — 15.9128 NLG)

Thay đổi trong WICC/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (11 23, 2021 — 11 22, 2022) các WaykiChain tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 52.79% (10.4146 NLG — 15.9128 NLG)

Thay đổi trong WICC/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 22, 2022) cáce WaykiChain tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 10.16% (14.4451 NLG — 15.9128 NLG)

WaykiChain/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái

WaykiChain/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

23/05 15.7539 NLG ▼ -1 %
24/05 15.6752 NLG ▼ -0.5 %
25/05 12.9927 NLG ▼ -17.11 %
26/05 9.848467 NLG ▼ -24.2 %
27/05 9.870835 NLG ▲ 0.23 %
28/05 9.855422 NLG ▼ -0.16 %
29/05 12.0139 NLG ▲ 21.9 %
30/05 13.5878 NLG ▲ 13.1 %
31/05 13.3293 NLG ▼ -1.9 %
01/06 13.1864 NLG ▼ -1.07 %
02/06 12.7167 NLG ▼ -3.56 %
03/06 12.4103 NLG ▼ -2.41 %
04/06 12.3669 NLG ▼ -0.35 %
05/06 12.7237 NLG ▲ 2.89 %
06/06 12.6563 NLG ▼ -0.53 %
07/06 12.3167 NLG ▼ -2.68 %
08/06 11.0029 NLG ▼ -10.67 %
09/06 10.5277 NLG ▼ -4.32 %
10/06 11.0141 NLG ▲ 4.62 %
11/06 10.9547 NLG ▼ -0.54 %
12/06 10.6081 NLG ▼ -3.16 %
13/06 9.532625 NLG ▼ -10.14 %
14/06 9.784687 NLG ▲ 2.64 %
15/06 9.702336 NLG ▼ -0.84 %
16/06 9.587819 NLG ▼ -1.18 %
17/06 9.286555 NLG ▼ -3.14 %
18/06 9.635793 NLG ▲ 3.76 %
19/06 9.529198 NLG ▼ -1.11 %
20/06 9.254086 NLG ▼ -2.89 %
21/06 9.094372 NLG ▼ -1.73 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của WaykiChain/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

WaykiChain/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 15.1071 NLG ▼ -5.06 %
03/06 — 09/06 17.2168 NLG ▲ 13.96 %
10/06 — 16/06 11.4609 NLG ▼ -33.43 %
17/06 — 23/06 11.8634 NLG ▲ 3.51 %
24/06 — 30/06 14.8338 NLG ▲ 25.04 %
01/07 — 07/07 13.7618 NLG ▼ -7.23 %
08/07 — 14/07 13.0325 NLG ▼ -5.3 %
15/07 — 21/07 12.4199 NLG ▼ -4.7 %
22/07 — 28/07 11.5734 NLG ▼ -6.82 %
29/07 — 04/08 9.937807 NLG ▼ -14.13 %
05/08 — 11/08 9.725418 NLG ▼ -2.14 %
12/08 — 18/08 9.488938 NLG ▼ -2.43 %

WaykiChain/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 15.4686 NLG ▼ -2.79 %
07/2024 27.8022 NLG ▲ 79.73 %
08/2024 23.4839 NLG ▼ -15.53 %
09/2024 34.9825 NLG ▲ 48.96 %
10/2024 36.8952 NLG ▲ 5.47 %
11/2024 37.2722 NLG ▲ 1.02 %
12/2024 37.6981 NLG ▲ 1.14 %
01/2025 30.2375 NLG ▼ -19.79 %
02/2025 42.1292 NLG ▲ 39.33 %
03/2025 32.3456 NLG ▼ -23.22 %
04/2025 31.4633 NLG ▼ -2.73 %
05/2025 21.3588 NLG ▼ -32.12 %

WaykiChain/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 15.3242 NLG
Tối đa 23.5376 NLG
Bình quân gia quyền 18.6355 NLG
Trong 90 ngày
Tối thiểu 15.3242 NLG
Tối đa 37.1028 NLG
Bình quân gia quyền 24.9955 NLG
Trong 365 ngày
Tối thiểu 9.676916 NLG
Tối đa 37.1028 NLG
Bình quân gia quyền 21.5916 NLG

Chia sẻ một liên kết đến WICC/NLG tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến WaykiChain (WICC) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến WaykiChain (WICC) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu