Tỷ giá hối đoái WePower chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về WePower tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về WPR/MTL

Lịch sử thay đổi trong WPR/MTL tỷ giá

WPR/MTL tỷ giá

05 11, 2023
1 WPR = 0.00035867 MTL
▲ 3.36 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ WePower/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 WePower chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ WPR/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ WPR/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái WePower/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong WPR/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các WePower tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 25.79% (0.00028514 MTL — 0.00035867 MTL)

Thay đổi trong WPR/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các WePower tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 13.92% (0.00031485 MTL — 0.00035867 MTL)

Thay đổi trong WPR/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 16, 2022 — 05 11, 2023) các WePower tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -83.27% (0.00214344 MTL — 0.00035867 MTL)

Thay đổi trong WPR/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce WePower tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -98.22% (0.02009375 MTL — 0.00035867 MTL)

WePower/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

WePower/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

21/05 0.0003675 MTL ▲ 2.46 %
22/05 0.00035351 MTL ▼ -3.81 %
23/05 0.00035184 MTL ▼ -0.47 %
24/05 0.00035149 MTL ▼ -0.1 %
25/05 0.00035016 MTL ▼ -0.38 %
26/05 0.00035272 MTL ▲ 0.73 %
27/05 0.00035085 MTL ▼ -0.53 %
28/05 0.00036013 MTL ▲ 2.64 %
29/05 0.00037981 MTL ▲ 5.47 %
30/05 0.00038458 MTL ▲ 1.25 %
31/05 0.00034273 MTL ▼ -10.88 %
01/06 0.00038467 MTL ▲ 12.24 %
02/06 0.00037701 MTL ▼ -1.99 %
03/06 0.00040406 MTL ▲ 7.17 %
04/06 0.00040056 MTL ▼ -0.87 %
05/06 0.00038834 MTL ▼ -3.05 %
06/06 0.00038725 MTL ▼ -0.28 %
07/06 0.00038642 MTL ▼ -0.21 %
08/06 0.00035681 MTL ▼ -7.66 %
09/06 0.00040905 MTL ▲ 14.64 %
10/06 0.00041372 MTL ▲ 1.14 %
11/06 0.0004083 MTL ▼ -1.31 %
12/06 0.00040666 MTL ▼ -0.4 %
13/06 0.00038843 MTL ▼ -4.48 %
14/06 0.00035836 MTL ▼ -7.74 %
15/06 0.00031632 MTL ▼ -11.73 %
16/06 0.00034818 MTL ▲ 10.07 %
17/06 0.00041408 MTL ▲ 18.93 %
18/06 0.00041383 MTL ▼ -0.06 %
19/06 0.00040326 MTL ▼ -2.55 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của WePower/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

WePower/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.00040342 MTL ▲ 12.48 %
03/06 — 09/06 0.00038114 MTL ▼ -5.52 %
10/06 — 16/06 0.00037536 MTL ▼ -1.52 %
17/06 — 23/06 0.00040764 MTL ▲ 8.6 %
24/06 — 30/06 0.00044888 MTL ▲ 10.12 %
01/07 — 07/07 0.00039076 MTL ▼ -12.95 %
08/07 — 14/07 0.00046707 MTL ▲ 19.53 %
15/07 — 21/07 0.00016537 MTL ▼ -64.59 %
22/07 — 28/07 0.00016073 MTL ▼ -2.81 %
29/07 — 04/08 0.00015787 MTL ▼ -1.78 %
05/08 — 11/08 0.00016989 MTL ▲ 7.61 %
12/08 — 18/08 0.0001614 MTL ▼ -5 %

WePower/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00040961 MTL ▲ 14.2 %
07/2024 0.00074402 MTL ▲ 81.64 %
08/2024 0.00046565 MTL ▼ -37.41 %
09/2024 0.00035046 MTL ▼ -24.74 %
10/2024 0.00010118 MTL ▼ -71.13 %
11/2024 0.00007023 MTL ▼ -30.59 %
12/2024 0.00007207 MTL ▲ 2.62 %
01/2025 0.00006007 MTL ▼ -16.66 %
02/2025 -0.00001018 MTL ▼ -116.95 %
03/2025 -0.0000107 MTL ▲ 5.07 %
04/2025 -0.00001277 MTL ▲ 19.41 %
05/2025 -0.00001324 MTL ▲ 3.67 %

WePower/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.0002076 MTL
Tối đa 0.00034508 MTL
Bình quân gia quyền 0.00030235 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00019225 MTL
Tối đa 0.00034508 MTL
Bình quân gia quyền 0.00029338 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00019225 MTL
Tối đa 0.00214344 MTL
Bình quân gia quyền 0.00037535 MTL

Chia sẻ một liên kết đến WPR/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến WePower (WPR) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến WePower (WPR) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu