Tỷ giá hối đoái WePower chống lại Status

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về WePower tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về WPR/SNT

Lịch sử thay đổi trong WPR/SNT tỷ giá

WPR/SNT tỷ giá

05 11, 2023
1 WPR = 0.01507065 SNT
▲ 3.08 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ WePower/Status, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 WePower chi phí trong Status.

Dữ liệu về cặp tiền tệ WPR/SNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ WPR/SNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái WePower/Status, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong WPR/SNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các WePower tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 21.27% (0.01242699 SNT — 0.01507065 SNT)

Thay đổi trong WPR/SNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các WePower tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 9.8% (0.01372515 SNT — 0.01507065 SNT)

Thay đổi trong WPR/SNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 16, 2022 — 05 11, 2023) các WePower tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -86.27% (0.10980067 SNT — 0.01507065 SNT)

Thay đổi trong WPR/SNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce WePower tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -94.92% (0.29660711 SNT — 0.01507065 SNT)

WePower/Status dự báo tỷ giá hối đoái

WePower/Status dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

13/05 0.01533873 SNT ▲ 1.78 %
14/05 0.01549604 SNT ▲ 1.03 %
15/05 0.01538507 SNT ▼ -0.72 %
16/05 0.0153578 SNT ▼ -0.18 %
17/05 0.01532989 SNT ▼ -0.18 %
18/05 0.01544067 SNT ▲ 0.72 %
19/05 0.01541728 SNT ▼ -0.15 %
20/05 0.01563445 SNT ▲ 1.41 %
21/05 0.0164878 SNT ▲ 5.46 %
22/05 0.01635325 SNT ▼ -0.82 %
23/05 0.01499833 SNT ▼ -8.29 %
24/05 0.01631307 SNT ▲ 8.77 %
25/05 0.01663847 SNT ▲ 1.99 %
26/05 0.01686996 SNT ▲ 1.39 %
27/05 0.01660057 SNT ▼ -1.6 %
28/05 0.01663597 SNT ▲ 0.21 %
29/05 0.01650465 SNT ▼ -0.79 %
30/05 0.01639027 SNT ▼ -0.69 %
31/05 0.01511383 SNT ▼ -7.79 %
01/06 0.0163473 SNT ▲ 8.16 %
02/06 0.01650273 SNT ▲ 0.95 %
03/06 0.01650664 SNT ▲ 0.02 %
04/06 0.01628576 SNT ▼ -1.34 %
05/06 0.01624927 SNT ▼ -0.22 %
06/06 0.01641469 SNT ▲ 1.02 %
07/06 0.01279958 SNT ▼ -22.02 %
08/06 0.01329748 SNT ▲ 3.89 %
09/06 0.01560079 SNT ▲ 17.32 %
10/06 0.01515397 SNT ▼ -2.86 %
11/06 0.01490498 SNT ▼ -1.64 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của WePower/Status cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

WePower/Status dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 0.01742206 SNT ▲ 15.6 %
20/05 — 26/05 0.01709786 SNT ▼ -1.86 %
27/05 — 02/06 0.0168368 SNT ▼ -1.53 %
03/06 — 09/06 0.01830173 SNT ▲ 8.7 %
10/06 — 16/06 0.01865098 SNT ▲ 1.91 %
17/06 — 23/06 0.01688409 SNT ▼ -9.47 %
24/06 — 30/06 0.02059645 SNT ▲ 21.99 %
01/07 — 07/07 0.00267187 SNT ▼ -87.03 %
08/07 — 14/07 0.00264795 SNT ▼ -0.9 %
15/07 — 21/07 0.00244262 SNT ▼ -7.75 %
22/07 — 28/07 0.00234744 SNT ▼ -3.9 %
29/07 — 04/08 0.00308349 SNT ▲ 31.36 %

WePower/Status dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.01452296 SNT ▼ -3.63 %
07/2024 0.01332493 SNT ▼ -8.25 %
08/2024 0.01003857 SNT ▼ -24.66 %
09/2024 0.00829772 SNT ▼ -17.34 %
10/2024 0.00333341 SNT ▼ -59.83 %
11/2024 0.00377332 SNT ▲ 13.2 %
12/2024 0.00311286 SNT ▼ -17.5 %
01/2025 0.00351279 SNT ▲ 12.85 %
02/2025 0.00000236 SNT ▼ -99.93 %
03/2025 0.00000249 SNT ▲ 5.66 %
04/2025 0.00000278 SNT ▲ 11.39 %
05/2025 0.00000288 SNT ▲ 3.76 %

WePower/Status thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00902094 SNT
Tối đa 0.01483032 SNT
Bình quân gia quyền 0.01333362 SNT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00861085 SNT
Tối đa 0.01483032 SNT
Bình quân gia quyền 0.01293462 SNT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00861085 SNT
Tối đa 0.10746052 SNT
Bình quân gia quyền 0.01704416 SNT

Chia sẻ một liên kết đến WPR/SNT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến WePower (WPR) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến WePower (WPR) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu