Tỷ giá hối đoái bạc chống lại franc Burundi
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về bạc tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAG/BIF
Lịch sử thay đổi trong XAG/BIF tỷ giá
XAG/BIF tỷ giá
05 12, 2024
1 XAG = 75,088 BIF
▲ 0.32 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ bạc/franc Burundi, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 bạc chi phí trong franc Burundi.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAG/BIF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAG/BIF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái bạc/franc Burundi, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAG/BIF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 13, 2024 — 05 12, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi -0.16% (75,206 BIF — 75,088 BIF)
Thay đổi trong XAG/BIF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 13, 2024 — 05 12, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 24.46% (60,329 BIF — 75,088 BIF)
Thay đổi trong XAG/BIF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 14, 2023 — 05 12, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 21.99% (61,551 BIF — 75,088 BIF)
Thay đổi trong XAG/BIF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 12, 2024) cáce bạc tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 25495.77% (293.36 BIF — 75,088 BIF)
bạc/franc Burundi dự báo tỷ giá hối đoái
bạc/franc Burundi dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
14/05 | 73,074 BIF | ▼ -2.68 % |
15/05 | 73,029 BIF | ▼ -0.06 % |
16/05 | 75,519 BIF | ▲ 3.41 % |
17/05 | 74,908 BIF | ▼ -0.81 % |
18/05 | 74,498 BIF | ▼ -0.55 % |
19/05 | 74,383 BIF | ▼ -0.15 % |
20/05 | 75,198 BIF | ▲ 1.1 % |
21/05 | 75,272 BIF | ▲ 0.1 % |
22/05 | 75,298 BIF | ▲ 0.03 % |
23/05 | 72,175 BIF | ▼ -4.15 % |
24/05 | 71,174 BIF | ▼ -1.39 % |
25/05 | 71,186 BIF | ▲ 0.02 % |
26/05 | 71,333 BIF | ▲ 0.21 % |
27/05 | 71,577 BIF | ▲ 0.34 % |
28/05 | 71,200 BIF | ▼ -0.53 % |
29/05 | 71,223 BIF | ▲ 0.03 % |
30/05 | 70,972 BIF | ▼ -0.35 % |
31/05 | 68,918 BIF | ▼ -2.89 % |
01/06 | 69,212 BIF | ▲ 0.43 % |
02/06 | 68,594 BIF | ▼ -0.89 % |
03/06 | 68,544 BIF | ▼ -0.07 % |
04/06 | 68,180 BIF | ▼ -0.53 % |
05/06 | 68,239 BIF | ▲ 0.09 % |
06/06 | 70,460 BIF | ▲ 3.26 % |
07/06 | 70,759 BIF | ▲ 0.42 % |
08/06 | 71,021 BIF | ▲ 0.37 % |
09/06 | 72,834 BIF | ▲ 2.55 % |
10/06 | 73,425 BIF | ▲ 0.81 % |
11/06 | 73,043 BIF | ▼ -0.52 % |
12/06 | 73,020 BIF | ▼ -0.03 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của bạc/franc Burundi cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
bạc/franc Burundi dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 74,337 BIF | ▼ -1 % |
27/05 — 02/06 | 77,198 BIF | ▲ 3.85 % |
03/06 — 09/06 | 79,545 BIF | ▲ 3.04 % |
10/06 — 16/06 | 75,303 BIF | ▼ -5.33 % |
17/06 — 23/06 | 81,713 BIF | ▲ 8.51 % |
24/06 — 30/06 | 83,546 BIF | ▲ 2.24 % |
01/07 — 07/07 | 94,106 BIF | ▲ 12.64 % |
08/07 — 14/07 | 100,460 BIF | ▲ 6.75 % |
15/07 — 21/07 | 95,824 BIF | ▼ -4.61 % |
22/07 — 28/07 | 94,586 BIF | ▼ -1.29 % |
29/07 — 04/08 | 94,095 BIF | ▼ -0.52 % |
05/08 — 11/08 | 96,658 BIF | ▲ 2.72 % |
bạc/franc Burundi dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 75,589 BIF | ▲ 0.67 % |
07/2024 | 79,271 BIF | ▲ 4.87 % |
08/2024 | 80,238 BIF | ▲ 1.22 % |
09/2024 | 76,332 BIF | ▼ -4.87 % |
10/2024 | 79,088 BIF | ▲ 3.61 % |
11/2024 | 87,853 BIF | ▲ 11.08 % |
12/2024 | 81,184 BIF | ▼ -7.59 % |
01/2025 | 80,189 BIF | ▼ -1.23 % |
02/2025 | 80,050 BIF | ▼ -0.17 % |
03/2025 | 87,260 BIF | ▲ 9.01 % |
04/2025 | 93,283 BIF | ▲ 6.9 % |
05/2025 | 99,255 BIF | ▲ 6.4 % |
bạc/franc Burundi thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 70,513 BIF |
Tối đa | 77,838 BIF |
Bình quân gia quyền | 73,876 BIF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 59,015 BIF |
Tối đa | 79,403 BIF |
Bình quân gia quyền | 67,774 BIF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 56,357 BIF |
Tối đa | 79,403 BIF |
Bình quân gia quyền | 62,763 BIF |
Chia sẻ một liên kết đến XAG/BIF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến franc Burundi (BIF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến franc Burundi (BIF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: