Tỷ giá hối đoái bạc chống lại BYR
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về bạc tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAG/BYR
Lịch sử thay đổi trong XAG/BYR tỷ giá
XAG/BYR tỷ giá
05 02, 2024
1 XAG = 487,477 BYR
▼ -0.03 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ bạc/BYR, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 bạc chi phí trong BYR.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAG/BYR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAG/BYR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái bạc/BYR, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAG/BYR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 03, 2024 — 05 02, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ thay đổi bởi 1.48% (480,380 BYR — 487,477 BYR)
Thay đổi trong XAG/BYR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 03, 2024 — 05 02, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ thay đổi bởi 18.56% (411,160 BYR — 487,477 BYR)
Thay đổi trong XAG/BYR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 04, 2023 — 05 02, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ thay đổi bởi 7.05% (455,380 BYR — 487,477 BYR)
Thay đổi trong XAG/BYR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 02, 2024) cáce bạc tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ thay đổi bởi 16008.34% (3,026 BYR — 487,477 BYR)
bạc/BYR dự báo tỷ giá hối đoái
bạc/BYR dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/05 | 504,754 BYR | ▲ 3.54 % |
05/05 | 505,190 BYR | ▲ 0.09 % |
06/05 | 507,932 BYR | ▲ 0.54 % |
07/05 | 515,469 BYR | ▲ 1.48 % |
08/05 | 515,681 BYR | ▲ 0.04 % |
09/05 | 520,162 BYR | ▲ 0.87 % |
10/05 | 528,311 BYR | ▲ 1.57 % |
11/05 | 531,058 BYR | ▲ 0.52 % |
12/05 | 538,254 BYR | ▲ 1.36 % |
13/05 | 547,870 BYR | ▲ 1.79 % |
14/05 | 535,865 BYR | ▼ -2.19 % |
15/05 | 536,816 BYR | ▲ 0.18 % |
16/05 | 552,843 BYR | ▲ 2.99 % |
17/05 | 549,523 BYR | ▼ -0.6 % |
18/05 | 547,633 BYR | ▼ -0.34 % |
19/05 | 546,976 BYR | ▼ -0.12 % |
20/05 | 550,235 BYR | ▲ 0.6 % |
21/05 | 552,401 BYR | ▲ 0.39 % |
22/05 | 552,649 BYR | ▲ 0.04 % |
23/05 | 531,938 BYR | ▼ -3.75 % |
24/05 | 521,761 BYR | ▼ -1.91 % |
25/05 | 523,965 BYR | ▲ 0.42 % |
26/05 | 523,249 BYR | ▼ -0.14 % |
27/05 | 524,854 BYR | ▲ 0.31 % |
28/05 | 521,559 BYR | ▼ -0.63 % |
29/05 | 521,707 BYR | ▲ 0.03 % |
30/05 | 520,962 BYR | ▼ -0.14 % |
31/05 | 508,372 BYR | ▼ -2.42 % |
01/06 | 508,668 BYR | ▲ 0.06 % |
02/06 | 506,957 BYR | ▼ -0.34 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của bạc/BYR cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
bạc/BYR dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 479,920 BYR | ▼ -1.55 % |
13/05 — 19/05 | 467,194 BYR | ▼ -2.65 % |
20/05 — 26/05 | 481,720 BYR | ▲ 3.11 % |
27/05 — 02/06 | 496,530 BYR | ▲ 3.07 % |
03/06 — 09/06 | 514,016 BYR | ▲ 3.52 % |
10/06 — 16/06 | 509,909 BYR | ▼ -0.8 % |
17/06 — 23/06 | 524,485 BYR | ▲ 2.86 % |
24/06 — 30/06 | 576,780 BYR | ▲ 9.97 % |
01/07 — 07/07 | 601,741 BYR | ▲ 4.33 % |
08/07 — 14/07 | 578,412 BYR | ▼ -3.88 % |
15/07 — 21/07 | 565,339 BYR | ▼ -2.26 % |
22/07 — 28/07 | 553,807 BYR | ▼ -2.04 % |
bạc/BYR dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 489,317 BYR | ▲ 0.38 % |
07/2024 | 518,757 BYR | ▲ 6.02 % |
08/2024 | 523,992 BYR | ▲ 1.01 % |
08/2024 | 498,087 BYR | ▼ -4.94 % |
09/2024 | 515,515 BYR | ▲ 3.5 % |
10/2024 | 565,685 BYR | ▲ 9.73 % |
11/2024 | 532,843 BYR | ▼ -5.81 % |
12/2024 | 527,434 BYR | ▼ -1.02 % |
01/2025 | 525,988 BYR | ▼ -0.27 % |
02/2025 | 576,603 BYR | ▲ 9.62 % |
03/2025 | 624,295 BYR | ▲ 8.27 % |
04/2025 | 622,039 BYR | ▼ -0.36 % |
bạc/BYR thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 480,380 BYR |
Tối đa | 543,568 BYR |
Bình quân gia quyền | 505,707 BYR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 402,671 BYR |
Tối đa | 543,568 BYR |
Bình quân gia quyền | 454,801 BYR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 389,585 BYR |
Tối đa | 543,568 BYR |
Bình quân gia quyền | 431,471 BYR |
Chia sẻ một liên kết đến XAG/BYR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến BYR (BYR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến BYR (BYR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: