Tỷ giá hối đoái bạc chống lại Datum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về bạc tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAG/DAT
Lịch sử thay đổi trong XAG/DAT tỷ giá
XAG/DAT tỷ giá
07 20, 2021
1 XAG = 17,426 DAT
▲ 1.5 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ bạc/Datum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 bạc chi phí trong Datum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAG/DAT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAG/DAT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái bạc/Datum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAG/DAT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 28, 2021 — 07 20, 2021) các bạc tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 102.32% (8,613 DAT — 17,426 DAT)
Thay đổi trong XAG/DAT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 06, 2021 — 07 20, 2021) các bạc tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 311.71% (4,233 DAT — 17,426 DAT)
Thay đổi trong XAG/DAT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2020 — 07 20, 2021) các bạc tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 2.11% (17,066 DAT — 17,426 DAT)
Thay đổi trong XAG/DAT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2021) cáce bạc tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 6863.31% (250.26 DAT — 17,426 DAT)
bạc/Datum dự báo tỷ giá hối đoái
bạc/Datum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 20,169 DAT | ▲ 15.74 % |
25/05 | 20,619 DAT | ▲ 2.23 % |
26/05 | 20,993 DAT | ▲ 1.81 % |
27/05 | 21,603 DAT | ▲ 2.9 % |
28/05 | 20,843 DAT | ▼ -3.52 % |
29/05 | 20,363 DAT | ▼ -2.3 % |
30/05 | 20,051 DAT | ▼ -1.53 % |
31/05 | 22,282 DAT | ▲ 11.13 % |
01/06 | 22,893 DAT | ▲ 2.74 % |
02/06 | 22,398 DAT | ▼ -2.16 % |
03/06 | 21,008 DAT | ▼ -6.2 % |
04/06 | 20,243 DAT | ▼ -3.64 % |
05/06 | 25,268 DAT | ▲ 24.82 % |
06/06 | 28,542 DAT | ▲ 12.96 % |
07/06 | 29,951 DAT | ▲ 4.94 % |
08/06 | 29,905 DAT | ▼ -0.15 % |
09/06 | 29,697 DAT | ▼ -0.7 % |
10/06 | 29,577 DAT | ▼ -0.4 % |
11/06 | 29,458 DAT | ▼ -0.4 % |
12/06 | 29,243 DAT | ▼ -0.73 % |
13/06 | 29,986 DAT | ▲ 2.54 % |
14/06 | 31,495 DAT | ▲ 5.03 % |
15/06 | 32,945 DAT | ▲ 4.61 % |
16/06 | 32,293 DAT | ▼ -1.98 % |
17/06 | 34,915 DAT | ▲ 8.12 % |
18/06 | 34,868 DAT | ▼ -0.14 % |
19/06 | 34,210 DAT | ▼ -1.88 % |
20/06 | 35,403 DAT | ▲ 3.49 % |
21/06 | 36,179 DAT | ▲ 2.19 % |
22/06 | 36,848 DAT | ▲ 1.85 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của bạc/Datum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
bạc/Datum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 24,004 DAT | ▲ 37.74 % |
03/06 — 09/06 | 21,018 DAT | ▼ -12.44 % |
10/06 — 16/06 | 38,276 DAT | ▲ 82.12 % |
17/06 — 23/06 | 67,357 DAT | ▲ 75.97 % |
24/06 — 30/06 | 72,328 DAT | ▲ 7.38 % |
01/07 — 07/07 | 72,922 DAT | ▲ 0.82 % |
08/07 — 14/07 | 79,130 DAT | ▲ 8.51 % |
15/07 — 21/07 | 99,610 DAT | ▲ 25.88 % |
22/07 — 28/07 | 106,021 DAT | ▲ 6.44 % |
29/07 — 04/08 | 126,711 DAT | ▲ 19.52 % |
05/08 — 11/08 | 129,215 DAT | ▲ 1.98 % |
12/08 — 18/08 | 23,402 DAT | ▼ -81.89 % |
bạc/Datum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 17,141 DAT | ▼ -1.64 % |
07/2024 | 20,356 DAT | ▲ 18.76 % |
08/2024 | 19,530 DAT | ▼ -4.06 % |
09/2024 | 24,098 DAT | ▲ 23.39 % |
10/2024 | 17,242 DAT | ▼ -28.45 % |
11/2024 | 18,622 DAT | ▲ 8 % |
12/2024 | 16,878 DAT | ▼ -9.37 % |
01/2025 | 4,516 DAT | ▼ -73.24 % |
02/2025 | 6,381 DAT | ▲ 41.31 % |
03/2025 | 15,787 DAT | ▲ 147.4 % |
04/2025 | 21,261 DAT | ▲ 34.67 % |
05/2025 | 26,617 DAT | ▲ 25.19 % |
bạc/Datum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 13,937 DAT |
Tối đa | 17,044 DAT |
Bình quân gia quyền | 14,747 DAT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3,786 DAT |
Tối đa | 17,044 DAT |
Bình quân gia quyền | 10,227 DAT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 33.8528 DAT |
Tối đa | 31,304 DAT |
Bình quân gia quyền | 15,744 DAT |
Chia sẻ một liên kết đến XAG/DAT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: