Tỷ giá hối đoái bạc chống lại rupiah Indonesia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về bạc tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAG/IDR
Lịch sử thay đổi trong XAG/IDR tỷ giá
XAG/IDR tỷ giá
05 19, 2024
1 XAG = 461,695 IDR
▲ 0.23 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ bạc/rupiah Indonesia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 bạc chi phí trong rupiah Indonesia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAG/IDR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAG/IDR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái bạc/rupiah Indonesia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAG/IDR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 5.88% (436,045 IDR — 461,695 IDR)
Thay đổi trong XAG/IDR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 38.45% (333,471 IDR — 461,695 IDR)
Thay đổi trong XAG/IDR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 40.37% (328,922 IDR — 461,695 IDR)
Thay đổi trong XAG/IDR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (01 04, 2010 — 05 19, 2024) cáce bạc tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 2817216.16% (16.39 IDR — 461,695 IDR)
bạc/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái
bạc/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 463,708 IDR | ▲ 0.44 % |
22/05 | 463,992 IDR | ▲ 0.06 % |
23/05 | 440,667 IDR | ▼ -5.03 % |
24/05 | 431,328 IDR | ▼ -2.12 % |
25/05 | 432,538 IDR | ▲ 0.28 % |
26/05 | 432,682 IDR | ▲ 0.03 % |
27/05 | 435,423 IDR | ▲ 0.63 % |
28/05 | 432,795 IDR | ▼ -0.6 % |
29/05 | 432,918 IDR | ▲ 0.03 % |
30/05 | 432,346 IDR | ▼ -0.13 % |
31/05 | 420,769 IDR | ▼ -2.68 % |
01/06 | 419,870 IDR | ▼ -0.21 % |
02/06 | 415,235 IDR | ▼ -1.1 % |
03/06 | 410,287 IDR | ▼ -1.19 % |
04/06 | 406,619 IDR | ▼ -0.89 % |
05/06 | 406,810 IDR | ▲ 0.05 % |
06/06 | 421,974 IDR | ▲ 3.73 % |
07/06 | 423,545 IDR | ▲ 0.37 % |
08/06 | 425,001 IDR | ▲ 0.34 % |
09/06 | 434,685 IDR | ▲ 2.28 % |
10/06 | 439,850 IDR | ▲ 1.19 % |
11/06 | 437,564 IDR | ▼ -0.52 % |
12/06 | 437,794 IDR | ▲ 0.05 % |
13/06 | 438,418 IDR | ▲ 0.14 % |
14/06 | 443,348 IDR | ▲ 1.12 % |
15/06 | 448,348 IDR | ▲ 1.13 % |
16/06 | 452,448 IDR | ▲ 0.91 % |
17/06 | 464,376 IDR | ▲ 2.64 % |
18/06 | 477,746 IDR | ▲ 2.88 % |
19/06 | 477,746 IDR | ▲ 0 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của bạc/rupiah Indonesia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
bạc/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 469,074 IDR | ▲ 1.6 % |
03/06 — 09/06 | 477,251 IDR | ▲ 1.74 % |
10/06 — 16/06 | 495,829 IDR | ▲ 3.89 % |
17/06 — 23/06 | 493,117 IDR | ▼ -0.55 % |
24/06 — 30/06 | 515,518 IDR | ▲ 4.54 % |
01/07 — 07/07 | 557,433 IDR | ▲ 8.13 % |
08/07 — 14/07 | 589,997 IDR | ▲ 5.84 % |
15/07 — 21/07 | 575,362 IDR | ▼ -2.48 % |
22/07 — 28/07 | 568,019 IDR | ▼ -1.28 % |
29/07 — 04/08 | 561,171 IDR | ▼ -1.21 % |
05/08 — 11/08 | 588,326 IDR | ▲ 4.84 % |
12/08 — 18/08 | 665,280 IDR | ▲ 13.08 % |
bạc/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 463,220 IDR | ▲ 0.33 % |
07/2024 | 497,929 IDR | ▲ 7.49 % |
08/2024 | 509,174 IDR | ▲ 2.26 % |
09/2024 | 480,315 IDR | ▼ -5.67 % |
10/2024 | 516,726 IDR | ▲ 7.58 % |
11/2024 | 534,534 IDR | ▲ 3.45 % |
12/2024 | 493,672 IDR | ▼ -7.64 % |
01/2025 | 499,811 IDR | ▲ 1.24 % |
02/2025 | 495,693 IDR | ▼ -0.82 % |
03/2025 | 564,868 IDR | ▲ 13.96 % |
04/2025 | 618,034 IDR | ▲ 9.41 % |
05/2025 | 685,575 IDR | ▲ 10.93 % |
bạc/rupiah Indonesia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 393,910 IDR |
Tối đa | 461,695 IDR |
Bình quân gia quyền | 418,365 IDR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 324,246 IDR |
Tối đa | 461,695 IDR |
Bình quân gia quyền | 385,009 IDR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 303,850 IDR |
Tối đa | 461,695 IDR |
Bình quân gia quyền | 344,583 IDR |
Chia sẻ một liên kết đến XAG/IDR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: