Tỷ giá hối đoái bạc chống lại rupee Ấn Độ
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về bạc tỷ giá hối đoái so với rupee Ấn Độ tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAG/INR
Lịch sử thay đổi trong XAG/INR tỷ giá
XAG/INR tỷ giá
05 19, 2024
1 XAG = 2,409 INR
▲ 0.23 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ bạc/rupee Ấn Độ, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 bạc chi phí trong rupee Ấn Độ.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAG/INR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAG/INR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái bạc/rupee Ấn Độ, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAG/INR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với rupee Ấn Độ tiền tệ thay đổi bởi 7.47% (2,242 INR — 2,409 INR)
Thay đổi trong XAG/INR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với rupee Ấn Độ tiền tệ thay đổi bởi 36.34% (1,767 INR — 2,409 INR)
Thay đổi trong XAG/INR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với rupee Ấn Độ tiền tệ thay đổi bởi 31.95% (1,826 INR — 2,409 INR)
Thay đổi trong XAG/INR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (01 04, 2010 — 05 19, 2024) cáce bạc tỷ giá hối đoái so với rupee Ấn Độ tiền tệ thay đổi bởi 29652.45% (8.1 INR — 2,409 INR)
bạc/rupee Ấn Độ dự báo tỷ giá hối đoái
bạc/rupee Ấn Độ dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 2,422 INR | ▲ 0.54 % |
22/05 | 2,423 INR | ▲ 0.06 % |
23/05 | 2,300 INR | ▼ -5.09 % |
24/05 | 2,256 INR | ▼ -1.92 % |
25/05 | 2,263 INR | ▲ 0.32 % |
26/05 | 2,262 INR | ▼ -0.04 % |
27/05 | 2,272 INR | ▲ 0.45 % |
28/05 | 2,258 INR | ▼ -0.63 % |
29/05 | 2,259 INR | ▲ 0.03 % |
30/05 | 2,256 INR | ▼ -0.12 % |
31/05 | 2,195 INR | ▼ -2.73 % |
01/06 | 2,195 INR | ▲ 0.02 % |
02/06 | 2,185 INR | ▼ -0.47 % |
03/06 | 2,179 INR | ▼ -0.28 % |
04/06 | 2,169 INR | ▼ -0.44 % |
05/06 | 2,170 INR | ▲ 0.05 % |
06/06 | 2,244 INR | ▲ 3.4 % |
07/06 | 2,249 INR | ▲ 0.22 % |
08/06 | 2,254 INR | ▲ 0.24 % |
09/06 | 2,310 INR | ▲ 2.49 % |
10/06 | 2,340 INR | ▲ 1.27 % |
11/06 | 2,326 INR | ▼ -0.57 % |
12/06 | 2,328 INR | ▲ 0.05 % |
13/06 | 2,325 INR | ▼ -0.1 % |
14/06 | 2,350 INR | ▲ 1.05 % |
15/06 | 2,397 INR | ▲ 2.02 % |
16/06 | 2,429 INR | ▲ 1.31 % |
17/06 | 2,486 INR | ▲ 2.37 % |
18/06 | 2,556 INR | ▲ 2.8 % |
19/06 | 2,556 INR | ▲ 0 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của bạc/rupee Ấn Độ cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
bạc/rupee Ấn Độ dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 2,441 INR | ▲ 1.35 % |
03/06 — 09/06 | 2,520 INR | ▲ 3.23 % |
10/06 — 16/06 | 2,592 INR | ▲ 2.85 % |
17/06 — 23/06 | 2,582 INR | ▼ -0.37 % |
24/06 — 30/06 | 2,668 INR | ▲ 3.32 % |
01/07 — 07/07 | 2,886 INR | ▲ 8.16 % |
08/07 — 14/07 | 3,032 INR | ▲ 5.06 % |
15/07 — 21/07 | 2,933 INR | ▼ -3.24 % |
22/07 — 28/07 | 2,895 INR | ▼ -1.3 % |
29/07 — 04/08 | 2,889 INR | ▼ -0.21 % |
05/08 — 11/08 | 3,014 INR | ▲ 4.31 % |
12/08 — 18/08 | 3,433 INR | ▲ 13.92 % |
bạc/rupee Ấn Độ dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2,422 INR | ▲ 0.53 % |
07/2024 | 2,596 INR | ▲ 7.18 % |
08/2024 | 2,646 INR | ▲ 1.94 % |
09/2024 | 2,458 INR | ▼ -7.11 % |
10/2024 | 2,560 INR | ▲ 4.13 % |
11/2024 | 2,709 INR | ▲ 5.82 % |
12/2024 | 2,510 INR | ▼ -7.34 % |
01/2025 | 2,450 INR | ▼ -2.37 % |
02/2025 | 2,435 INR | ▼ -0.65 % |
03/2025 | 2,750 INR | ▲ 12.97 % |
04/2025 | 2,951 INR | ▲ 7.3 % |
05/2025 | 3,311 INR | ▲ 12.2 % |
bạc/rupee Ấn Độ thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2,050 INR |
Tối đa | 2,409 INR |
Bình quân gia quyền | 2,167 INR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,713 INR |
Tối đa | 2,409 INR |
Bình quân gia quyền | 2,014 INR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,654 INR |
Tối đa | 2,409 INR |
Bình quân gia quyền | 1,842 INR |
Chia sẻ một liên kết đến XAG/INR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến rupee Ấn Độ (INR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến rupee Ấn Độ (INR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: