Tỷ giá hối đoái bạc chống lại shilling Kenya
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về bạc tỷ giá hối đoái so với shilling Kenya tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAG/KES
Lịch sử thay đổi trong XAG/KES tỷ giá
XAG/KES tỷ giá
05 07, 2024
1 XAG = 3,382 KES
▼ -1.35 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ bạc/shilling Kenya, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 bạc chi phí trong shilling Kenya.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAG/KES được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAG/KES và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái bạc/shilling Kenya, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAG/KES tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 08, 2024 — 05 07, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với shilling Kenya tiền tệ thay đổi bởi 1.83% (3,321 KES — 3,382 KES)
Thay đổi trong XAG/KES tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 08, 2024 — 05 07, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với shilling Kenya tiền tệ thay đổi bởi 1.97% (3,316 KES — 3,382 KES)
Thay đổi trong XAG/KES tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 09, 2023 — 05 07, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với shilling Kenya tiền tệ thay đổi bởi 6.36% (3,180 KES — 3,382 KES)
Thay đổi trong XAG/KES tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 07, 2024) cáce bạc tỷ giá hối đoái so với shilling Kenya tiền tệ thay đổi bởi 20581.53% (16.35 KES — 3,382 KES)
bạc/shilling Kenya dự báo tỷ giá hối đoái
bạc/shilling Kenya dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/05 | 3,418 KES | ▲ 1.08 % |
09/05 | 3,419 KES | ▲ 0.02 % |
10/05 | 3,482 KES | ▲ 1.85 % |
11/05 | 3,536 KES | ▲ 1.55 % |
12/05 | 3,590 KES | ▲ 1.54 % |
13/05 | 3,509 KES | ▼ -2.28 % |
14/05 | 3,468 KES | ▼ -1.16 % |
15/05 | 3,581 KES | ▲ 3.27 % |
16/05 | 3,617 KES | ▲ 1 % |
17/05 | 3,615 KES | ▼ -0.05 % |
18/05 | 3,634 KES | ▲ 0.52 % |
19/05 | 3,666 KES | ▲ 0.89 % |
20/05 | 3,629 KES | ▼ -1.02 % |
21/05 | 3,631 KES | ▲ 0.05 % |
22/05 | 3,524 KES | ▼ -2.93 % |
23/05 | 3,503 KES | ▼ -0.6 % |
24/05 | 3,521 KES | ▲ 0.52 % |
25/05 | 3,532 KES | ▲ 0.32 % |
26/05 | 3,554 KES | ▲ 0.61 % |
27/05 | 3,495 KES | ▼ -1.67 % |
28/05 | 3,496 KES | ▲ 0.03 % |
29/05 | 3,512 KES | ▲ 0.46 % |
30/05 | 3,453 KES | ▼ -1.66 % |
31/05 | 3,431 KES | ▼ -0.64 % |
01/06 | 3,444 KES | ▲ 0.36 % |
02/06 | 3,432 KES | ▼ -0.35 % |
03/06 | 3,362 KES | ▼ -2.03 % |
04/06 | 3,366 KES | ▲ 0.1 % |
05/06 | 3,491 KES | ▲ 3.74 % |
06/06 | 3,511 KES | ▲ 0.55 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của bạc/shilling Kenya cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
bạc/shilling Kenya dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 3,397 KES | ▲ 0.46 % |
20/05 — 26/05 | 3,538 KES | ▲ 4.13 % |
27/05 — 02/06 | 3,499 KES | ▼ -1.08 % |
03/06 — 09/06 | 3,492 KES | ▼ -0.2 % |
10/06 — 16/06 | 3,361 KES | ▼ -3.75 % |
17/06 — 23/06 | 3,418 KES | ▲ 1.69 % |
24/06 — 30/06 | 3,672 KES | ▲ 7.42 % |
01/07 — 07/07 | 3,913 KES | ▲ 6.56 % |
08/07 — 14/07 | 3,833 KES | ▼ -2.05 % |
15/07 — 21/07 | 3,787 KES | ▼ -1.18 % |
22/07 — 28/07 | 3,763 KES | ▼ -0.64 % |
29/07 — 04/08 | 3,783 KES | ▲ 0.53 % |
bạc/shilling Kenya dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3,397 KES | ▲ 0.44 % |
07/2024 | 3,712 KES | ▲ 9.29 % |
08/2024 | 3,846 KES | ▲ 3.62 % |
09/2024 | 3,674 KES | ▼ -4.48 % |
10/2024 | 3,843 KES | ▲ 4.6 % |
11/2024 | 4,257 KES | ▲ 10.77 % |
12/2024 | 4,046 KES | ▼ -4.94 % |
01/2025 | 4,080 KES | ▲ 0.82 % |
02/2025 | 3,577 KES | ▼ -12.32 % |
03/2025 | 3,568 KES | ▼ -0.25 % |
04/2025 | 3,854 KES | ▲ 8.01 % |
05/2025 | 3,932 KES | ▲ 2.04 % |
bạc/shilling Kenya thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3,259 KES |
Tối đa | 3,605 KES |
Bình quân gia quyền | 3,408 KES |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2,982 KES |
Tối đa | 3,605 KES |
Bình quân gia quyền | 3,224 KES |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,739 KES |
Tối đa | 3,605 KES |
Bình quân gia quyền | 3,191 KES |
Chia sẻ một liên kết đến XAG/KES tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến shilling Kenya (KES) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến shilling Kenya (KES) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: