Tỷ giá hối đoái bạc chống lại kip Lào
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về bạc tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAG/LAK
Lịch sử thay đổi trong XAG/LAK tỷ giá
XAG/LAK tỷ giá
05 12, 2024
1 XAG = 556,787 LAK
▲ 0 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ bạc/kip Lào, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 bạc chi phí trong kip Lào.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAG/LAK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAG/LAK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái bạc/kip Lào, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAG/LAK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 13, 2024 — 05 12, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ thay đổi bởi -0.07% (557,164 LAK — 556,787 LAK)
Thay đổi trong XAG/LAK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 13, 2024 — 05 12, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ thay đổi bởi 26.3% (440,847 LAK — 556,787 LAK)
Thay đổi trong XAG/LAK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 14, 2023 — 05 12, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ thay đổi bởi 45.5% (382,672 LAK — 556,787 LAK)
Thay đổi trong XAG/LAK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 12, 2024) cáce bạc tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ thay đổi bởi 40102.11% (1,385 LAK — 556,787 LAK)
bạc/kip Lào dự báo tỷ giá hối đoái
bạc/kip Lào dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
13/05 | 540,410 LAK | ▼ -2.94 % |
14/05 | 540,658 LAK | ▲ 0.05 % |
15/05 | 553,917 LAK | ▲ 2.45 % |
16/05 | 551,024 LAK | ▼ -0.52 % |
17/05 | 548,018 LAK | ▼ -0.55 % |
18/05 | 546,836 LAK | ▼ -0.22 % |
19/05 | 553,400 LAK | ▲ 1.2 % |
20/05 | 555,121 LAK | ▲ 0.31 % |
21/05 | 555,451 LAK | ▲ 0.06 % |
22/05 | 540,239 LAK | ▼ -2.74 % |
23/05 | 529,892 LAK | ▼ -1.92 % |
24/05 | 530,739 LAK | ▲ 0.16 % |
25/05 | 531,676 LAK | ▲ 0.18 % |
26/05 | 534,101 LAK | ▲ 0.46 % |
27/05 | 531,524 LAK | ▼ -0.48 % |
28/05 | 531,620 LAK | ▲ 0.02 % |
29/05 | 529,456 LAK | ▼ -0.41 % |
30/05 | 517,200 LAK | ▼ -2.31 % |
31/05 | 519,071 LAK | ▲ 0.36 % |
01/06 | 515,987 LAK | ▼ -0.59 % |
02/06 | 515,463 LAK | ▼ -0.1 % |
03/06 | 513,181 LAK | ▼ -0.44 % |
04/06 | 513,764 LAK | ▲ 0.11 % |
05/06 | 524,236 LAK | ▲ 2.04 % |
06/06 | 527,016 LAK | ▲ 0.53 % |
07/06 | 529,603 LAK | ▲ 0.49 % |
08/06 | 541,553 LAK | ▲ 2.26 % |
09/06 | 544,461 LAK | ▲ 0.54 % |
10/06 | 541,502 LAK | ▼ -0.54 % |
11/06 | 541,222 LAK | ▼ -0.05 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của bạc/kip Lào cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
bạc/kip Lào dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 550,163 LAK | ▼ -1.19 % |
20/05 — 26/05 | 566,911 LAK | ▲ 3.04 % |
27/05 — 02/06 | 586,873 LAK | ▲ 3.52 % |
03/06 — 09/06 | 610,738 LAK | ▲ 4.07 % |
10/06 — 16/06 | 605,700 LAK | ▼ -0.82 % |
17/06 — 23/06 | 620,124 LAK | ▲ 2.38 % |
24/06 — 30/06 | 689,640 LAK | ▲ 11.21 % |
01/07 — 07/07 | 732,155 LAK | ▲ 6.16 % |
08/07 — 14/07 | 704,876 LAK | ▼ -3.73 % |
15/07 — 21/07 | 694,828 LAK | ▼ -1.43 % |
22/07 — 28/07 | 690,670 LAK | ▼ -0.6 % |
29/07 — 04/08 | 707,351 LAK | ▲ 2.42 % |
bạc/kip Lào dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 554,069 LAK | ▼ -0.49 % |
07/2024 | 606,910 LAK | ▲ 9.54 % |
08/2024 | 628,295 LAK | ▲ 3.52 % |
09/2024 | 612,999 LAK | ▼ -2.43 % |
10/2024 | 646,324 LAK | ▲ 5.44 % |
11/2024 | 712,665 LAK | ▲ 10.26 % |
12/2024 | 651,847 LAK | ▼ -8.53 % |
01/2025 | 648,450 LAK | ▼ -0.52 % |
02/2025 | 650,031 LAK | ▲ 0.24 % |
03/2025 | 715,146 LAK | ▲ 10.02 % |
04/2025 | 761,581 LAK | ▲ 6.49 % |
05/2025 | 789,808 LAK | ▲ 3.71 % |
bạc/kip Lào thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 524,053 LAK |
Tối đa | 577,670 LAK |
Bình quân gia quyền | 549,198 LAK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 430,323 LAK |
Tối đa | 589,272 LAK |
Bình quân gia quyền | 500,013 LAK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 373,810 LAK |
Tối đa | 589,272 LAK |
Bình quân gia quyền | 444,698 LAK |
Chia sẻ một liên kết đến XAG/LAK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến kip Lào (LAK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến kip Lào (LAK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: