Tỷ giá hối đoái bạc chống lại Lykke
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về bạc tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAG/LKK
Lịch sử thay đổi trong XAG/LKK tỷ giá
XAG/LKK tỷ giá
03 02, 2021
1 XAG = 1,192 LKK
▲ 6.73 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ bạc/Lykke, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 bạc chi phí trong Lykke.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAG/LKK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAG/LKK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái bạc/Lykke, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAG/LKK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các bạc tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -35.43% (1,847 LKK — 1,192 LKK)
Thay đổi trong XAG/LKK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các bạc tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -19.9% (1,489 LKK — 1,192 LKK)
Thay đổi trong XAG/LKK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các bạc tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi 7823.69% (15.0488 LKK — 1,192 LKK)
Thay đổi trong XAG/LKK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce bạc tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi 7823.69% (15.0488 LKK — 1,192 LKK)
bạc/Lykke dự báo tỷ giá hối đoái
bạc/Lykke dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
13/05 | 1,156 LKK | ▼ -3.08 % |
14/05 | 1,098 LKK | ▼ -4.96 % |
15/05 | 1,087 LKK | ▼ -1.02 % |
16/05 | 1,082 LKK | ▼ -0.47 % |
17/05 | 1,099 LKK | ▲ 1.6 % |
18/05 | 1,109 LKK | ▲ 0.84 % |
19/05 | 1,142 LKK | ▲ 2.99 % |
20/05 | 1,121 LKK | ▼ -1.81 % |
21/05 | 1,076 LKK | ▼ -4.01 % |
22/05 | 1,073 LKK | ▼ -0.28 % |
23/05 | 1,035 LKK | ▼ -3.58 % |
24/05 | 1,050 LKK | ▲ 1.45 % |
25/05 | 1,022 LKK | ▼ -2.61 % |
26/05 | 1,021 LKK | ▼ -0.17 % |
27/05 | 937.1 LKK | ▼ -8.18 % |
28/05 | 867.08 LKK | ▼ -7.47 % |
29/05 | 901.78 LKK | ▲ 4 % |
30/05 | 960.05 LKK | ▲ 6.46 % |
31/05 | 1,054 LKK | ▲ 9.81 % |
01/06 | 1,039 LKK | ▼ -1.41 % |
02/06 | 1,052 LKK | ▲ 1.19 % |
03/06 | 488.1 LKK | ▼ -53.59 % |
04/06 | 510.13 LKK | ▲ 4.52 % |
05/06 | 598.02 LKK | ▲ 17.23 % |
06/06 | 533.17 LKK | ▼ -10.84 % |
07/06 | 737.77 LKK | ▲ 38.37 % |
08/06 | 729.91 LKK | ▼ -1.07 % |
09/06 | 717.84 LKK | ▼ -1.65 % |
10/06 | 705.4 LKK | ▼ -1.73 % |
11/06 | 718.83 LKK | ▲ 1.9 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của bạc/Lykke cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
bạc/Lykke dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 1,229 LKK | ▲ 3.06 % |
20/05 — 26/05 | 1,142 LKK | ▼ -7.1 % |
27/05 — 02/06 | 1,101 LKK | ▼ -3.56 % |
03/06 — 09/06 | 1,095 LKK | ▼ -0.56 % |
10/06 — 16/06 | 343.22 LKK | ▼ -68.65 % |
17/06 — 23/06 | 352.75 LKK | ▲ 2.78 % |
24/06 — 30/06 | 507.13 LKK | ▲ 43.77 % |
01/07 — 07/07 | 515.17 LKK | ▲ 1.58 % |
08/07 — 14/07 | 555.7 LKK | ▲ 7.87 % |
15/07 — 21/07 | 634.07 LKK | ▲ 14.1 % |
22/07 — 28/07 | 651.76 LKK | ▲ 2.79 % |
29/07 — 04/08 | 636.56 LKK | ▼ -2.33 % |
bạc/Lykke dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,177 LKK | ▼ -1.32 % |
07/2024 | 1,206 LKK | ▲ 2.46 % |
08/2024 | 1,349 LKK | ▲ 11.92 % |
09/2024 | 1,213 LKK | ▼ -10.12 % |
10/2024 | 1,463 LKK | ▲ 20.61 % |
11/2024 | 1,624 LKK | ▲ 11.02 % |
12/2024 | 1,183 LKK | ▼ -27.15 % |
01/2025 | 1,235 LKK | ▲ 4.43 % |
02/2025 | 1,988 LKK | ▲ 60.93 % |
03/2025 | 1,794 LKK | ▼ -9.77 % |
04/2025 | 1,231 LKK | ▼ -31.39 % |
05/2025 | 1,247 LKK | ▲ 1.29 % |
bạc/Lykke thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 857.06 LKK |
Tối đa | 1,841 LKK |
Bình quân gia quyền | 1,229 LKK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 857.06 LKK |
Tối đa | 2,121 LKK |
Bình quân gia quyền | 1,762 LKK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.557385 LKK |
Tối đa | 2,558 LKK |
Bình quân gia quyền | 1,536 LKK |
Chia sẻ một liên kết đến XAG/LKK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến Lykke (LKK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến Lykke (LKK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: