Tỷ giá hối đoái bạc chống lại Mithril
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về bạc tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAG/MITH
Lịch sử thay đổi trong XAG/MITH tỷ giá
XAG/MITH tỷ giá
05 13, 2024
1 XAG = 33,872 MITH
▲ 0.37 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ bạc/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 bạc chi phí trong Mithril.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAG/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAG/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái bạc/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAG/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 14, 2024 — 05 13, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -22.87% (43,912 MITH — 33,872 MITH)
Thay đổi trong XAG/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 14, 2024 — 05 13, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 54.63% (21,905 MITH — 33,872 MITH)
Thay đổi trong XAG/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 15, 2023 — 05 13, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 208.58% (10,976 MITH — 33,872 MITH)
Thay đổi trong XAG/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 13, 2024) cáce bạc tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 76635.82% (44.1406 MITH — 33,872 MITH)
bạc/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái
bạc/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
14/05 | 36,105 MITH | ▲ 6.59 % |
15/05 | 34,802 MITH | ▼ -3.61 % |
16/05 | 34,255 MITH | ▼ -1.57 % |
17/05 | 32,590 MITH | ▼ -4.86 % |
18/05 | 30,891 MITH | ▼ -5.22 % |
19/05 | 30,207 MITH | ▼ -2.21 % |
20/05 | 29,553 MITH | ▼ -2.17 % |
21/05 | 28,846 MITH | ▼ -2.39 % |
22/05 | 28,246 MITH | ▼ -2.08 % |
23/05 | 27,825 MITH | ▼ -1.49 % |
24/05 | 28,097 MITH | ▲ 0.98 % |
25/05 | 29,990 MITH | ▲ 6.74 % |
26/05 | 31,632 MITH | ▲ 5.47 % |
27/05 | 31,985 MITH | ▲ 1.12 % |
28/05 | 27,080 MITH | ▼ -15.33 % |
29/05 | 27,379 MITH | ▲ 1.1 % |
30/05 | 26,501 MITH | ▼ -3.21 % |
31/05 | 28,113 MITH | ▲ 6.08 % |
01/06 | 27,632 MITH | ▼ -1.71 % |
02/06 | 25,986 MITH | ▼ -5.95 % |
03/06 | 26,017 MITH | ▲ 0.12 % |
04/06 | 24,552 MITH | ▼ -5.63 % |
05/06 | 24,758 MITH | ▲ 0.84 % |
06/06 | 25,531 MITH | ▲ 3.13 % |
07/06 | 25,895 MITH | ▲ 1.43 % |
08/06 | 26,335 MITH | ▲ 1.7 % |
09/06 | 26,484 MITH | ▲ 0.57 % |
10/06 | 26,538 MITH | ▲ 0.2 % |
11/06 | 26,973 MITH | ▲ 1.64 % |
12/06 | 26,960 MITH | ▼ -0.05 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của bạc/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
bạc/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 29,285 MITH | ▼ -13.54 % |
27/05 — 02/06 | 24,955 MITH | ▼ -14.79 % |
03/06 — 09/06 | 26,715 MITH | ▲ 7.05 % |
10/06 — 16/06 | 32,711 MITH | ▲ 22.44 % |
17/06 — 23/06 | 30,295 MITH | ▼ -7.38 % |
24/06 — 30/06 | 31,347 MITH | ▲ 3.47 % |
01/07 — 07/07 | 37,825 MITH | ▲ 20.67 % |
08/07 — 14/07 | 70,589 MITH | ▲ 86.62 % |
15/07 — 21/07 | 56,132 MITH | ▼ -20.48 % |
22/07 — 28/07 | 56,057 MITH | ▼ -0.13 % |
29/07 — 04/08 | 50,862 MITH | ▼ -9.27 % |
05/08 — 11/08 | 54,124 MITH | ▲ 6.41 % |
bạc/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 34,185 MITH | ▲ 0.93 % |
07/2024 | 38,429 MITH | ▲ 12.41 % |
08/2024 | 38,328 MITH | ▼ -0.26 % |
09/2024 | 38,528 MITH | ▲ 0.52 % |
10/2024 | 129,605 MITH | ▲ 236.4 % |
11/2024 | 148,209 MITH | ▲ 14.35 % |
12/2024 | 64,941 MITH | ▼ -56.18 % |
01/2025 | 83,957 MITH | ▲ 29.28 % |
02/2025 | 68,062 MITH | ▼ -18.93 % |
03/2025 | 70,129 MITH | ▲ 3.04 % |
04/2025 | 116,304 MITH | ▲ 65.84 % |
05/2025 | 109,991 MITH | ▼ -5.43 % |
bạc/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 32,274 MITH |
Tối đa | 41,879 MITH |
Bình quân gia quyền | 35,219 MITH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 17,030 MITH |
Tối đa | 41,879 MITH |
Bình quân gia quyền | 26,086 MITH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 10,292 MITH |
Tối đa | 41,879 MITH |
Bình quân gia quyền | 21,649 MITH |
Chia sẻ một liên kết đến XAG/MITH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: