Tỷ giá hối đoái bạc chống lại Monetha
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về bạc tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAG/MTH
Lịch sử thay đổi trong XAG/MTH tỷ giá
XAG/MTH tỷ giá
05 23, 2024
1 XAG = 10,268 MTH
▼ -0.63 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ bạc/Monetha, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 bạc chi phí trong Monetha.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAG/MTH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAG/MTH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái bạc/Monetha, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAG/MTH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi -6.14% (10,939 MTH — 10,268 MTH)
Thay đổi trong XAG/MTH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 24, 2024 — 05 23, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 40.9% (7,288 MTH — 10,268 MTH)
Thay đổi trong XAG/MTH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 25, 2023 — 05 23, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 164.43% (3,883 MTH — 10,268 MTH)
Thay đổi trong XAG/MTH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 23, 2024) cáce bạc tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 37147.1% (27.5667 MTH — 10,268 MTH)
bạc/Monetha dự báo tỷ giá hối đoái
bạc/Monetha dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 10,379 MTH | ▲ 1.08 % |
25/05 | 10,513 MTH | ▲ 1.29 % |
26/05 | 10,654 MTH | ▲ 1.34 % |
27/05 | 10,755 MTH | ▲ 0.95 % |
28/05 | 10,645 MTH | ▼ -1.03 % |
29/05 | 11,107 MTH | ▲ 4.34 % |
30/05 | 11,125 MTH | ▲ 0.16 % |
31/05 | 11,505 MTH | ▲ 3.41 % |
01/06 | 10,545 MTH | ▼ -8.34 % |
02/06 | 9,335 MTH | ▼ -11.48 % |
03/06 | 9,379 MTH | ▲ 0.48 % |
04/06 | 9,261 MTH | ▼ -1.26 % |
05/06 | 9,652 MTH | ▲ 4.22 % |
06/06 | 9,719 MTH | ▲ 0.69 % |
07/06 | 9,900 MTH | ▲ 1.86 % |
08/06 | 10,221 MTH | ▲ 3.24 % |
09/06 | 10,717 MTH | ▲ 4.86 % |
10/06 | 10,870 MTH | ▲ 1.43 % |
11/06 | 10,819 MTH | ▼ -0.47 % |
12/06 | 10,788 MTH | ▼ -0.29 % |
13/06 | 10,959 MTH | ▲ 1.58 % |
14/06 | 11,139 MTH | ▲ 1.64 % |
15/06 | 11,035 MTH | ▼ -0.94 % |
16/06 | 11,146 MTH | ▲ 1.01 % |
17/06 | 11,904 MTH | ▲ 6.8 % |
18/06 | 11,951 MTH | ▲ 0.4 % |
19/06 | 11,910 MTH | ▼ -0.34 % |
20/06 | 10,473 MTH | ▼ -12.06 % |
21/06 | 9,678 MTH | ▼ -7.6 % |
22/06 | 11,535 MTH | ▲ 19.19 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của bạc/Monetha cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
bạc/Monetha dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 11,568 MTH | ▲ 12.67 % |
03/06 — 09/06 | 13,412 MTH | ▲ 15.94 % |
10/06 — 16/06 | 16,129 MTH | ▲ 20.26 % |
17/06 — 23/06 | 14,485 MTH | ▼ -10.19 % |
24/06 — 30/06 | 19,659 MTH | ▲ 35.72 % |
01/07 — 07/07 | 22,804 MTH | ▲ 16 % |
08/07 — 14/07 | 21,038 MTH | ▼ -7.74 % |
15/07 — 21/07 | 22,829 MTH | ▲ 8.51 % |
22/07 — 28/07 | 20,430 MTH | ▼ -10.51 % |
29/07 — 04/08 | 23,927 MTH | ▲ 17.12 % |
05/08 — 11/08 | 26,839 MTH | ▲ 12.17 % |
12/08 — 18/08 | 24,983 MTH | ▼ -6.91 % |
bạc/Monetha dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 11,057 MTH | ▲ 7.69 % |
07/2024 | 8,140 MTH | ▼ -26.38 % |
08/2024 | 7,726 MTH | ▼ -5.09 % |
09/2024 | 9,962 MTH | ▲ 28.93 % |
10/2024 | 5,936 MTH | ▼ -40.42 % |
11/2024 | 7,042 MTH | ▲ 18.63 % |
12/2024 | 9,628 MTH | ▲ 36.72 % |
01/2025 | 18,962 MTH | ▲ 96.95 % |
02/2025 | 10,680 MTH | ▼ -43.68 % |
03/2025 | 16,307 MTH | ▲ 52.69 % |
04/2025 | 25,164 MTH | ▲ 54.31 % |
05/2025 | 24,564 MTH | ▼ -2.38 % |
bạc/Monetha thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 10,191 MTH |
Tối đa | 12,843 MTH |
Bình quân gia quyền | 11,411 MTH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4,899 MTH |
Tối đa | 12,843 MTH |
Bình quân gia quyền | 9,332 MTH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2,543 MTH |
Tối đa | 12,843 MTH |
Bình quân gia quyền | 5,969 MTH |
Chia sẻ một liên kết đến XAG/MTH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến Monetha (MTH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến Monetha (MTH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: