Tỷ giá hối đoái bạc chống lại Gulden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về bạc tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAG/NLG
Lịch sử thay đổi trong XAG/NLG tỷ giá
XAG/NLG tỷ giá
11 22, 2022
1 XAG = 9,201 NLG
▼ -0.12 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ bạc/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 bạc chi phí trong Gulden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAG/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAG/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái bạc/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAG/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 24, 2022 — 11 22, 2022) các bạc tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 28.57% (7,156 NLG — 9,201 NLG)
Thay đổi trong XAG/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 25, 2022 — 11 22, 2022) các bạc tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 22.67% (7,500 NLG — 9,201 NLG)
Thay đổi trong XAG/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 01, 2021 — 11 22, 2022) các bạc tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 692% (1,162 NLG — 9,201 NLG)
Thay đổi trong XAG/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 22, 2022) cáce bạc tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 65986.77% (13.9221 NLG — 9,201 NLG)
bạc/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái
bạc/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 9,137 NLG | ▼ -0.69 % |
22/05 | 8,857 NLG | ▼ -3.07 % |
23/05 | 6,885 NLG | ▼ -22.27 % |
24/05 | 5,437 NLG | ▼ -21.03 % |
25/05 | 5,448 NLG | ▲ 0.21 % |
26/05 | 5,356 NLG | ▼ -1.7 % |
27/05 | 6,677 NLG | ▲ 24.67 % |
28/05 | 7,853 NLG | ▲ 17.61 % |
29/05 | 8,094 NLG | ▲ 3.06 % |
30/05 | 8,136 NLG | ▲ 0.52 % |
31/05 | 8,221 NLG | ▲ 1.04 % |
01/06 | 8,334 NLG | ▲ 1.38 % |
02/06 | 8,217 NLG | ▼ -1.41 % |
03/06 | 8,306 NLG | ▲ 1.09 % |
04/06 | 8,476 NLG | ▲ 2.04 % |
05/06 | 9,320 NLG | ▲ 9.96 % |
06/06 | 11,234 NLG | ▲ 20.54 % |
07/06 | 11,205 NLG | ▼ -0.26 % |
08/06 | 11,089 NLG | ▼ -1.03 % |
09/06 | 11,215 NLG | ▲ 1.13 % |
10/06 | 11,420 NLG | ▲ 1.83 % |
11/06 | 11,638 NLG | ▲ 1.9 % |
12/06 | 11,474 NLG | ▼ -1.41 % |
13/06 | 11,325 NLG | ▼ -1.29 % |
14/06 | 11,184 NLG | ▼ -1.25 % |
15/06 | 10,561 NLG | ▼ -5.57 % |
16/06 | 10,949 NLG | ▲ 3.67 % |
17/06 | 11,066 NLG | ▲ 1.06 % |
18/06 | 11,444 NLG | ▲ 3.42 % |
19/06 | 11,718 NLG | ▲ 2.4 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của bạc/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
bạc/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 9,175 NLG | ▼ -0.28 % |
03/06 — 09/06 | 12,479 NLG | ▲ 36.01 % |
10/06 — 16/06 | 8,168 NLG | ▼ -34.55 % |
17/06 — 23/06 | 9,168 NLG | ▲ 12.25 % |
24/06 — 30/06 | 11,274 NLG | ▲ 22.97 % |
01/07 — 07/07 | 10,606 NLG | ▼ -5.93 % |
08/07 — 14/07 | 10,837 NLG | ▲ 2.18 % |
15/07 — 21/07 | 10,304 NLG | ▼ -4.92 % |
22/07 — 28/07 | 10,805 NLG | ▲ 4.87 % |
29/07 — 04/08 | 12,987 NLG | ▲ 20.19 % |
05/08 — 11/08 | 12,787 NLG | ▼ -1.54 % |
12/08 — 18/08 | 13,120 NLG | ▲ 2.6 % |
bạc/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 8,962 NLG | ▼ -2.59 % |
07/2024 | 17,405 NLG | ▲ 94.21 % |
08/2024 | 15,155 NLG | ▼ -12.93 % |
09/2024 | 22,366 NLG | ▲ 47.57 % |
10/2024 | 31,848 NLG | ▲ 42.4 % |
11/2024 | 40,724 NLG | ▲ 27.87 % |
12/2024 | 49,075 NLG | ▲ 20.51 % |
01/2025 | 32,471 NLG | ▼ -33.83 % |
02/2025 | 38,203 NLG | ▲ 17.65 % |
03/2025 | 35,596 NLG | ▼ -6.82 % |
04/2025 | 41,315 NLG | ▲ 16.06 % |
05/2025 | 52,091 NLG | ▲ 26.08 % |
bạc/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4,695 NLG |
Tối đa | 9,278 NLG |
Bình quân gia quyền | 7,584 NLG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4,695 NLG |
Tối đa | 9,278 NLG |
Bình quân gia quyền | 7,326 NLG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,185 NLG |
Tối đa | 9,278 NLG |
Bình quân gia quyền | 5,108 NLG |
Chia sẻ một liên kết đến XAG/NLG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: