Tỷ giá hối đoái bạc chống lại franc Rwanda
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về bạc tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAG/RWF
Lịch sử thay đổi trong XAG/RWF tỷ giá
XAG/RWF tỷ giá
05 23, 2024
1 XAG = 36,829 RWF
▼ -0.08 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ bạc/franc Rwanda, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 bạc chi phí trong franc Rwanda.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAG/RWF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAG/RWF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái bạc/franc Rwanda, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAG/RWF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ thay đổi bởi 11.99% (32,887 RWF — 36,829 RWF)
Thay đổi trong XAG/RWF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 24, 2024 — 05 23, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ thay đổi bởi 36.4% (27,000 RWF — 36,829 RWF)
Thay đổi trong XAG/RWF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 25, 2023 — 05 23, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ thay đổi bởi 53.02% (24,067 RWF — 36,829 RWF)
Thay đổi trong XAG/RWF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 23, 2024) cáce bạc tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ thay đổi bởi 25342.95% (144.75 RWF — 36,829 RWF)
bạc/franc Rwanda dự báo tỷ giá hối đoái
bạc/franc Rwanda dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 36,876 RWF | ▲ 0.13 % |
25/05 | 36,914 RWF | ▲ 0.1 % |
26/05 | 36,980 RWF | ▲ 0.18 % |
27/05 | 36,860 RWF | ▼ -0.33 % |
28/05 | 36,867 RWF | ▲ 0.02 % |
29/05 | 36,762 RWF | ▼ -0.29 % |
30/05 | 36,214 RWF | ▼ -1.49 % |
31/05 | 36,317 RWF | ▲ 0.28 % |
01/06 | 35,993 RWF | ▼ -0.89 % |
02/06 | 36,026 RWF | ▲ 0.09 % |
03/06 | 35,742 RWF | ▼ -0.79 % |
04/06 | 35,777 RWF | ▲ 0.1 % |
05/06 | 37,168 RWF | ▲ 3.89 % |
06/06 | 37,277 RWF | ▲ 0.29 % |
07/06 | 37,465 RWF | ▲ 0.5 % |
08/06 | 38,111 RWF | ▲ 1.72 % |
09/06 | 38,695 RWF | ▲ 1.53 % |
10/06 | 38,515 RWF | ▼ -0.46 % |
11/06 | 38,559 RWF | ▲ 0.11 % |
12/06 | 38,529 RWF | ▼ -0.08 % |
13/06 | 38,930 RWF | ▲ 1.04 % |
14/06 | 39,494 RWF | ▲ 1.45 % |
15/06 | 39,963 RWF | ▲ 1.19 % |
16/06 | 41,865 RWF | ▲ 4.76 % |
17/06 | 43,070 RWF | ▲ 2.88 % |
18/06 | 42,952 RWF | ▼ -0.27 % |
19/06 | 43,800 RWF | ▲ 1.97 % |
20/06 | 43,769 RWF | ▼ -0.07 % |
21/06 | 43,400 RWF | ▼ -0.84 % |
22/06 | 42,351 RWF | ▼ -2.42 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của bạc/franc Rwanda cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
bạc/franc Rwanda dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 28,892 RWF | ▼ -21.55 % |
03/06 — 09/06 | 37,338 RWF | ▲ 29.23 % |
10/06 — 16/06 | 36,881 RWF | ▼ -1.23 % |
17/06 — 23/06 | 38,022 RWF | ▲ 3.09 % |
24/06 — 30/06 | 42,093 RWF | ▲ 10.71 % |
01/07 — 07/07 | 44,514 RWF | ▲ 5.75 % |
08/07 — 14/07 | 42,699 RWF | ▼ -4.08 % |
15/07 — 21/07 | 41,898 RWF | ▼ -1.87 % |
22/07 — 28/07 | 41,781 RWF | ▼ -0.28 % |
29/07 — 04/08 | 43,883 RWF | ▲ 5.03 % |
05/08 — 11/08 | 51,004 RWF | ▲ 16.23 % |
12/08 — 18/08 | 49,572 RWF | ▼ -2.81 % |
bạc/franc Rwanda dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 36,621 RWF | ▼ -0.57 % |
07/2024 | 40,160 RWF | ▲ 9.67 % |
08/2024 | 40,646 RWF | ▲ 1.21 % |
09/2024 | 38,891 RWF | ▼ -4.32 % |
10/2024 | 40,325 RWF | ▲ 3.69 % |
11/2024 | 44,012 RWF | ▲ 9.14 % |
12/2024 | 41,289 RWF | ▼ -6.19 % |
01/2025 | 41,069 RWF | ▼ -0.53 % |
02/2025 | 41,090 RWF | ▲ 0.05 % |
03/2025 | 45,910 RWF | ▲ 11.73 % |
04/2025 | 49,067 RWF | ▲ 6.88 % |
05/2025 | 57,209 RWF | ▲ 16.59 % |
bạc/franc Rwanda thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 31,776 RWF |
Tối đa | 38,339 RWF |
Bình quân gia quyền | 34,087 RWF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 26,410 RWF |
Tối đa | 38,339 RWF |
Bình quân gia quyền | 31,552 RWF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 23,477 RWF |
Tối đa | 38,339 RWF |
Bình quân gia quyền | 27,441 RWF |
Chia sẻ một liên kết đến XAG/RWF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến franc Rwanda (RWF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến franc Rwanda (RWF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: