Tỷ giá hối đoái bạc chống lại som Uzbekistan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về bạc tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAG/UZS
Lịch sử thay đổi trong XAG/UZS tỷ giá
XAG/UZS tỷ giá
05 23, 2024
1 XAG = 390,110 UZS
▼ -0.53 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ bạc/som Uzbekistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 bạc chi phí trong som Uzbekistan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAG/UZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAG/UZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái bạc/som Uzbekistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAG/UZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 12.46% (346,874 UZS — 390,110 UZS)
Thay đổi trong XAG/UZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 24, 2024 — 05 23, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 35.63% (287,635 UZS — 390,110 UZS)
Thay đổi trong XAG/UZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 25, 2023 — 05 23, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 48.6% (262,532 UZS — 390,110 UZS)
Thay đổi trong XAG/UZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 23, 2024) cáce bạc tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 23954.55% (1,622 UZS — 390,110 UZS)
bạc/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái
bạc/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 391,449 UZS | ▲ 0.34 % |
25/05 | 391,472 UZS | ▲ 0.01 % |
26/05 | 392,191 UZS | ▲ 0.18 % |
27/05 | 389,894 UZS | ▼ -0.59 % |
28/05 | 389,894 UZS | ▲ 0 % |
29/05 | 388,088 UZS | ▼ -0.46 % |
30/05 | 381,042 UZS | ▼ -1.82 % |
31/05 | 382,725 UZS | ▲ 0.44 % |
01/06 | 380,955 UZS | ▼ -0.46 % |
02/06 | 385,173 UZS | ▲ 1.11 % |
03/06 | 382,704 UZS | ▼ -0.64 % |
04/06 | 382,927 UZS | ▲ 0.06 % |
05/06 | 396,454 UZS | ▲ 3.53 % |
06/06 | 397,662 UZS | ▲ 0.3 % |
07/06 | 398,114 UZS | ▲ 0.11 % |
08/06 | 406,682 UZS | ▲ 2.15 % |
09/06 | 411,936 UZS | ▲ 1.29 % |
10/06 | 410,834 UZS | ▼ -0.27 % |
11/06 | 411,008 UZS | ▲ 0.04 % |
12/06 | 411,398 UZS | ▲ 0.09 % |
13/06 | 417,447 UZS | ▲ 1.47 % |
14/06 | 425,702 UZS | ▲ 1.98 % |
15/06 | 431,619 UZS | ▲ 1.39 % |
16/06 | 452,842 UZS | ▲ 4.92 % |
17/06 | 466,723 UZS | ▲ 3.07 % |
18/06 | 464,627 UZS | ▼ -0.45 % |
19/06 | 473,037 UZS | ▲ 1.81 % |
20/06 | 471,899 UZS | ▼ -0.24 % |
21/06 | 465,857 UZS | ▼ -1.28 % |
22/06 | 447,243 UZS | ▼ -4 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của bạc/som Uzbekistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
bạc/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 400,447 UZS | ▲ 2.65 % |
03/06 — 09/06 | 403,549 UZS | ▲ 0.77 % |
10/06 — 16/06 | 396,424 UZS | ▼ -1.77 % |
17/06 — 23/06 | 407,274 UZS | ▲ 2.74 % |
24/06 — 30/06 | 455,261 UZS | ▲ 11.78 % |
01/07 — 07/07 | 471,569 UZS | ▲ 3.58 % |
08/07 — 14/07 | 453,901 UZS | ▼ -3.75 % |
15/07 — 21/07 | 444,564 UZS | ▼ -2.06 % |
22/07 — 28/07 | 446,370 UZS | ▲ 0.41 % |
29/07 — 04/08 | 470,354 UZS | ▲ 5.37 % |
05/08 — 11/08 | 554,326 UZS | ▲ 17.85 % |
12/08 — 18/08 | 528,870 UZS | ▼ -4.59 % |
bạc/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 391,288 UZS | ▲ 0.3 % |
07/2024 | 429,155 UZS | ▲ 9.68 % |
08/2024 | 440,789 UZS | ▲ 2.71 % |
09/2024 | 402,882 UZS | ▼ -8.6 % |
10/2024 | 414,888 UZS | ▲ 2.98 % |
11/2024 | 464,191 UZS | ▲ 11.88 % |
12/2024 | 438,361 UZS | ▼ -5.56 % |
01/2025 | 425,893 UZS | ▼ -2.84 % |
02/2025 | 428,006 UZS | ▲ 0.5 % |
03/2025 | 476,656 UZS | ▲ 11.37 % |
04/2025 | 503,082 UZS | ▲ 5.54 % |
05/2025 | 588,461 UZS | ▲ 16.97 % |
bạc/som Uzbekistan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 333,006 UZS |
Tối đa | 407,886 UZS |
Bình quân gia quyền | 359,988 UZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 279,461 UZS |
Tối đa | 407,886 UZS |
Bình quân gia quyền | 334,930 UZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 255,395 UZS |
Tối đa | 407,886 UZS |
Bình quân gia quyền | 294,392 UZS |
Chia sẻ một liên kết đến XAG/UZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: