Tỷ giá hối đoái bạc chống lại Myriad
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về bạc tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAG/XMY
Lịch sử thay đổi trong XAG/XMY tỷ giá
XAG/XMY tỷ giá
10 24, 2023
1 XAG = 309,037 XMY
▼ -3.22 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ bạc/Myriad, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 bạc chi phí trong Myriad.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAG/XMY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAG/XMY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái bạc/Myriad, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAG/XMY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 25, 2023 — 10 24, 2023) các bạc tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi -22.83% (400,486 XMY — 309,037 XMY)
Thay đổi trong XAG/XMY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 04, 2023 — 10 24, 2023) các bạc tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 29.18% (239,225 XMY — 309,037 XMY)
Thay đổi trong XAG/XMY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 10 24, 2023) các bạc tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 52.34% (202,854 XMY — 309,037 XMY)
Thay đổi trong XAG/XMY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 24, 2023) cáce bạc tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 206358.23% (149.69 XMY — 309,037 XMY)
bạc/Myriad dự báo tỷ giá hối đoái
bạc/Myriad dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
14/05 | 312,332 XMY | ▲ 1.07 % |
15/05 | 357,423 XMY | ▲ 14.44 % |
16/05 | 414,385 XMY | ▲ 15.94 % |
17/05 | 388,670 XMY | ▼ -6.21 % |
18/05 | 356,401 XMY | ▼ -8.3 % |
19/05 | 370,684 XMY | ▲ 4.01 % |
20/05 | 369,271 XMY | ▼ -0.38 % |
21/05 | 371,121 XMY | ▲ 0.5 % |
22/05 | 370,697 XMY | ▼ -0.11 % |
23/05 | 365,091 XMY | ▼ -1.51 % |
24/05 | 359,541 XMY | ▼ -1.52 % |
25/05 | 348,409 XMY | ▼ -3.1 % |
26/05 | 341,305 XMY | ▼ -2.04 % |
27/05 | 340,426 XMY | ▼ -0.26 % |
28/05 | 281,464 XMY | ▼ -17.32 % |
29/05 | 272,570 XMY | ▼ -3.16 % |
30/05 | 321,286 XMY | ▲ 17.87 % |
31/05 | 326,724 XMY | ▲ 1.69 % |
01/06 | 329,259 XMY | ▲ 0.78 % |
02/06 | 331,746 XMY | ▲ 0.76 % |
03/06 | 334,641 XMY | ▲ 0.87 % |
04/06 | 341,342 XMY | ▲ 2 % |
05/06 | 323,496 XMY | ▼ -5.23 % |
06/06 | 345,159 XMY | ▲ 6.7 % |
07/06 | 364,919 XMY | ▲ 5.73 % |
08/06 | 359,539 XMY | ▼ -1.47 % |
09/06 | 286,090 XMY | ▼ -20.43 % |
10/06 | 289,011 XMY | ▲ 1.02 % |
11/06 | 291,083 XMY | ▲ 0.72 % |
12/06 | 284,213 XMY | ▼ -2.36 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của bạc/Myriad cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
bạc/Myriad dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 319,569 XMY | ▲ 3.41 % |
27/05 — 02/06 | 320,684 XMY | ▲ 0.35 % |
03/06 — 09/06 | 388,669 XMY | ▲ 21.2 % |
10/06 — 16/06 | 562,953 XMY | ▲ 44.84 % |
17/06 — 23/06 | 424,293 XMY | ▼ -24.63 % |
24/06 — 30/06 | 531,155 XMY | ▲ 25.19 % |
01/07 — 07/07 | 516,064 XMY | ▼ -2.84 % |
08/07 — 14/07 | 534,763 XMY | ▲ 3.62 % |
15/07 — 21/07 | 413,742 XMY | ▼ -22.63 % |
22/07 — 28/07 | 455,515 XMY | ▲ 10.1 % |
29/07 — 04/08 | 484,790 XMY | ▲ 6.43 % |
05/08 — 11/08 | 405,340 XMY | ▼ -16.39 % |
bạc/Myriad dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 293,396 XMY | ▼ -5.06 % |
07/2024 | 312,462 XMY | ▲ 6.5 % |
08/2024 | 428,377 XMY | ▲ 37.1 % |
09/2024 | 364,195 XMY | ▼ -14.98 % |
10/2024 | 418,104 XMY | ▲ 14.8 % |
11/2024 | 17,872,935 XMY | ▲ 4174.76 % |
12/2024 | 31,754,328 XMY | ▲ 77.67 % |
01/2025 | 49,789,693 XMY | ▲ 56.8 % |
02/2025 | 19,984,891 XMY | ▼ -59.86 % |
03/2025 | 24,817,161 XMY | ▲ 24.18 % |
04/2025 | 29,503,087 XMY | ▲ 18.88 % |
05/2025 | 22,896,323 XMY | ▼ -22.39 % |
bạc/Myriad thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 309,037 XMY |
Tối đa | 402,953 XMY |
Bình quân gia quyền | 357,461 XMY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 213,071 XMY |
Tối đa | 431,079 XMY |
Bình quân gia quyền | 327,420 XMY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 202,541 XMY |
Tối đa | 708,960 XMY |
Bình quân gia quyền | 402,928 XMY |
Chia sẻ một liên kết đến XAG/XMY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến Myriad (XMY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến Myriad (XMY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: