Tỷ giá hối đoái bạc chống lại Tezos
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về bạc tỷ giá hối đoái so với Tezos tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAG/XTZ
Lịch sử thay đổi trong XAG/XTZ tỷ giá
XAG/XTZ tỷ giá
05 11, 2024
1 XAG = 28.6008 XTZ
▼ -0.76 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ bạc/Tezos, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 bạc chi phí trong Tezos.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAG/XTZ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAG/XTZ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái bạc/Tezos, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAG/XTZ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2024 — 05 11, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với Tezos tiền tệ thay đổi bởi 36.3% (20.984 XTZ — 28.6008 XTZ)
Thay đổi trong XAG/XTZ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 12, 2024 — 05 11, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với Tezos tiền tệ thay đổi bởi 39.52% (20.4993 XTZ — 28.6008 XTZ)
Thay đổi trong XAG/XTZ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 13, 2023 — 05 11, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với Tezos tiền tệ thay đổi bởi 16.69% (24.5094 XTZ — 28.6008 XTZ)
Thay đổi trong XAG/XTZ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (07 05, 2018 — 05 11, 2024) cáce bạc tỷ giá hối đoái so với Tezos tiền tệ thay đổi bởi 37221.64% (0.07663336 XTZ — 28.6008 XTZ)
bạc/Tezos dự báo tỷ giá hối đoái
bạc/Tezos dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
13/05 | 32.1485 XTZ | ▲ 12.4 % |
14/05 | 38.5367 XTZ | ▲ 19.87 % |
15/05 | 38.685 XTZ | ▲ 0.38 % |
16/05 | 38.7321 XTZ | ▲ 0.12 % |
17/05 | 39.6233 XTZ | ▲ 2.3 % |
18/05 | 40.5967 XTZ | ▲ 2.46 % |
19/05 | 41.172 XTZ | ▲ 1.42 % |
20/05 | 40.749 XTZ | ▼ -1.03 % |
21/05 | 37.8055 XTZ | ▼ -7.22 % |
22/05 | 37.1529 XTZ | ▼ -1.73 % |
23/05 | 35.5426 XTZ | ▼ -4.33 % |
24/05 | 34.8803 XTZ | ▼ -1.86 % |
25/05 | 35.5854 XTZ | ▲ 2.02 % |
26/05 | 36.7779 XTZ | ▲ 3.35 % |
27/05 | 37.0803 XTZ | ▲ 0.82 % |
28/05 | 37.191 XTZ | ▲ 0.3 % |
29/05 | 36.7849 XTZ | ▼ -1.09 % |
30/05 | 37.7348 XTZ | ▲ 2.58 % |
31/05 | 38.8209 XTZ | ▲ 2.88 % |
01/06 | 39.7513 XTZ | ▲ 2.4 % |
02/06 | 38.9925 XTZ | ▼ -1.91 % |
03/06 | 37.9353 XTZ | ▼ -2.71 % |
04/06 | 37.0432 XTZ | ▼ -2.35 % |
05/06 | 37.3177 XTZ | ▲ 0.74 % |
06/06 | 38.7439 XTZ | ▲ 3.82 % |
07/06 | 40.1515 XTZ | ▲ 3.63 % |
08/06 | 40.6922 XTZ | ▲ 1.35 % |
09/06 | 41.4684 XTZ | ▲ 1.91 % |
10/06 | 41.8716 XTZ | ▲ 0.97 % |
11/06 | 42.6073 XTZ | ▲ 1.76 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của bạc/Tezos cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
bạc/Tezos dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 28.1299 XTZ | ▼ -1.65 % |
20/05 — 26/05 | 23.9237 XTZ | ▼ -14.95 % |
27/05 — 02/06 | 23.8886 XTZ | ▼ -0.15 % |
03/06 — 09/06 | 28.4377 XTZ | ▲ 19.04 % |
10/06 — 16/06 | 27.2196 XTZ | ▼ -4.28 % |
17/06 — 23/06 | 27.0301 XTZ | ▼ -0.7 % |
24/06 — 30/06 | 32.0781 XTZ | ▲ 18.68 % |
01/07 — 07/07 | 42.383 XTZ | ▲ 32.12 % |
08/07 — 14/07 | 39.9157 XTZ | ▼ -5.82 % |
15/07 — 21/07 | 41.6108 XTZ | ▲ 4.25 % |
22/07 — 28/07 | 42.8042 XTZ | ▲ 2.87 % |
29/07 — 04/08 | 45.6219 XTZ | ▲ 6.58 % |
bạc/Tezos dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 28.0428 XTZ | ▼ -1.95 % |
07/2024 | 29.7738 XTZ | ▲ 6.17 % |
08/2024 | 35.6468 XTZ | ▲ 19.73 % |
09/2024 | 33.4907 XTZ | ▼ -6.05 % |
10/2024 | 30.1185 XTZ | ▼ -10.07 % |
11/2024 | 29.8663 XTZ | ▼ -0.84 % |
12/2024 | 21.1398 XTZ | ▼ -29.22 % |
01/2025 | 22.5916 XTZ | ▲ 6.87 % |
02/2025 | 16.5876 XTZ | ▼ -26.58 % |
03/2025 | 16.7469 XTZ | ▲ 0.96 % |
04/2025 | 24.9612 XTZ | ▲ 49.05 % |
05/2025 | 25.9646 XTZ | ▲ 4.02 % |
bạc/Tezos thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 23.7925 XTZ |
Tối đa | 28.4413 XTZ |
Bình quân gia quyền | 26.1451 XTZ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 14.9405 XTZ |
Tối đa | 28.4413 XTZ |
Bình quân gia quyền | 20.6962 XTZ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 14.9405 XTZ |
Tối đa | 34.5654 XTZ |
Bình quân gia quyền | 25.1398 XTZ |
Chia sẻ một liên kết đến XAG/XTZ tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến Tezos (XTZ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến Tezos (XTZ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: