Tỷ giá hối đoái bạc chống lại Exchange Union
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về bạc tỷ giá hối đoái so với Exchange Union tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAG/XUC
Lịch sử thay đổi trong XAG/XUC tỷ giá
XAG/XUC tỷ giá
11 21, 2020
1 XAG = 18.2645 XUC
▼ -1.23 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ bạc/Exchange Union, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 bạc chi phí trong Exchange Union.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAG/XUC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAG/XUC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái bạc/Exchange Union, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAG/XUC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 23, 2020 — 11 21, 2020) các bạc tỷ giá hối đoái so với Exchange Union tiền tệ thay đổi bởi 6.2% (17.1985 XUC — 18.2645 XUC)
Thay đổi trong XAG/XUC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 24, 2020 — 11 21, 2020) các bạc tỷ giá hối đoái so với Exchange Union tiền tệ thay đổi bởi -11.04% (20.53 XUC — 18.2645 XUC)
Thay đổi trong XAG/XUC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 21, 2020) các bạc tỷ giá hối đoái so với Exchange Union tiền tệ thay đổi bởi 12124.77% (0.14940563 XUC — 18.2645 XUC)
Thay đổi trong XAG/XUC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 21, 2020) cáce bạc tỷ giá hối đoái so với Exchange Union tiền tệ thay đổi bởi 12124.77% (0.14940563 XUC — 18.2645 XUC)
bạc/Exchange Union dự báo tỷ giá hối đoái
bạc/Exchange Union dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 17.7744 XUC | ▼ -2.68 % |
20/05 | 17.4266 XUC | ▼ -1.96 % |
21/05 | 17.6939 XUC | ▲ 1.53 % |
22/05 | 18.6814 XUC | ▲ 5.58 % |
23/05 | 18.1744 XUC | ▼ -2.71 % |
24/05 | 16.881 XUC | ▼ -7.12 % |
25/05 | 18.0104 XUC | ▲ 6.69 % |
26/05 | 19.3119 XUC | ▲ 7.23 % |
27/05 | 18.5531 XUC | ▼ -3.93 % |
28/05 | 19.4146 XUC | ▲ 4.64 % |
29/05 | 19.8975 XUC | ▲ 2.49 % |
30/05 | 20.8268 XUC | ▲ 4.67 % |
31/05 | 14.3127 XUC | ▼ -31.28 % |
01/06 | 13.4667 XUC | ▼ -5.91 % |
02/06 | 14.6023 XUC | ▲ 8.43 % |
03/06 | 14.2788 XUC | ▼ -2.22 % |
04/06 | 13.1137 XUC | ▼ -8.16 % |
05/06 | 13.8649 XUC | ▲ 5.73 % |
06/06 | 13.527 XUC | ▼ -2.44 % |
07/06 | 13.0456 XUC | ▼ -3.56 % |
08/06 | 14.5041 XUC | ▲ 11.18 % |
09/06 | 15.2528 XUC | ▲ 5.16 % |
10/06 | 14.8851 XUC | ▼ -2.41 % |
11/06 | 22.267 XUC | ▲ 49.59 % |
12/06 | 32.5881 XUC | ▲ 46.35 % |
13/06 | 35.1107 XUC | ▲ 7.74 % |
14/06 | 36.2158 XUC | ▲ 3.15 % |
15/06 | 33.844 XUC | ▼ -6.55 % |
16/06 | 33.9243 XUC | ▲ 0.24 % |
17/06 | 35.6635 XUC | ▲ 5.13 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của bạc/Exchange Union cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
bạc/Exchange Union dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 18.0895 XUC | ▼ -0.96 % |
27/05 — 02/06 | 4.699154 XUC | ▼ -74.02 % |
03/06 — 09/06 | 4.981359 XUC | ▲ 6.01 % |
10/06 — 16/06 | 7.807978 XUC | ▲ 56.74 % |
17/06 — 23/06 | 7.900876 XUC | ▲ 1.19 % |
24/06 — 30/06 | 9.97888 XUC | ▲ 26.3 % |
01/07 — 07/07 | 11.0176 XUC | ▲ 10.41 % |
08/07 — 14/07 | 11.2182 XUC | ▲ 1.82 % |
15/07 — 21/07 | 7.472236 XUC | ▼ -33.39 % |
22/07 — 28/07 | 8.158418 XUC | ▲ 9.18 % |
29/07 — 04/08 | 14.1363 XUC | ▲ 73.27 % |
05/08 — 11/08 | 15.0147 XUC | ▲ 6.21 % |
bạc/Exchange Union dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2,324 XUC | ▲ 12626.48 % |
07/2024 | 2,714 XUC | ▲ 16.77 % |
08/2024 | 2,732 XUC | ▲ 0.64 % |
09/2024 | 3,180 XUC | ▲ 16.4 % |
10/2024 | 797.85 XUC | ▼ -74.91 % |
11/2024 | 1,310 XUC | ▲ 64.2 % |
12/2024 | 1,167 XUC | ▼ -10.92 % |
01/2025 | 2,717 XUC | ▲ 132.78 % |
bạc/Exchange Union thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.07219167 XUC |
Tối đa | 19.8955 XUC |
Bình quân gia quyền | 12.6118 XUC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.02076558 XUC |
Tối đa | 20.571 XUC |
Bình quân gia quyền | 10.1994 XUC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.02076558 XUC |
Tối đa | 22.9315 XUC |
Bình quân gia quyền | 14.3875 XUC |
Chia sẻ một liên kết đến XAG/XUC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến Exchange Union (XUC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến Exchange Union (XUC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: