Tỷ giá hối đoái bạc chống lại YOYOW
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về bạc tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAG/YOYOW
Lịch sử thay đổi trong XAG/YOYOW tỷ giá
XAG/YOYOW tỷ giá
04 19, 2023
1 XAG = 348,698 YOYOW
▲ 0.53 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ bạc/YOYOW, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 bạc chi phí trong YOYOW.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAG/YOYOW được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAG/YOYOW và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái bạc/YOYOW, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAG/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 21, 2023 — 04 19, 2023) các bạc tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3978.84% (8,549 YOYOW — 348,698 YOYOW)
Thay đổi trong XAG/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 03, 2023 — 04 19, 2023) các bạc tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3864.27% (8,796 YOYOW — 348,698 YOYOW)
Thay đổi trong XAG/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (02 03, 2023 — 04 19, 2023) các bạc tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3864.27% (8,796 YOYOW — 348,698 YOYOW)
Thay đổi trong XAG/YOYOW tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 19, 2023) cáce bạc tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 1692606.15% (20.6 YOYOW — 348,698 YOYOW)
bạc/YOYOW dự báo tỷ giá hối đoái
bạc/YOYOW dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 387,189 YOYOW | ▲ 11.04 % |
25/05 | 420,020 YOYOW | ▲ 8.48 % |
26/05 | 452,219 YOYOW | ▲ 7.67 % |
27/05 | 431,978 YOYOW | ▼ -4.48 % |
28/05 | 449,346 YOYOW | ▲ 4.02 % |
29/05 | 460,364 YOYOW | ▲ 2.45 % |
30/05 | 470,768 YOYOW | ▲ 2.26 % |
31/05 | 501,398 YOYOW | ▲ 6.51 % |
01/06 | 508,500 YOYOW | ▲ 1.42 % |
02/06 | 559,026 YOYOW | ▲ 9.94 % |
03/06 | 634,060 YOYOW | ▲ 13.42 % |
04/06 | 655,865 YOYOW | ▲ 3.44 % |
05/06 | 596,133 YOYOW | ▼ -9.11 % |
06/06 | 585,408 YOYOW | ▼ -1.8 % |
07/06 | 605,788 YOYOW | ▲ 3.48 % |
08/06 | 610,345 YOYOW | ▲ 0.75 % |
09/06 | 2,372,827 YOYOW | ▲ 288.77 % |
10/06 | 3,667,792 YOYOW | ▲ 54.57 % |
11/06 | 3,936,991 YOYOW | ▲ 7.34 % |
12/06 | 5,328,624 YOYOW | ▲ 35.35 % |
13/06 | 5,567,605 YOYOW | ▲ 4.48 % |
14/06 | 6,389,085 YOYOW | ▲ 14.75 % |
15/06 | 7,775,490 YOYOW | ▲ 21.7 % |
16/06 | 14,995,312 YOYOW | ▲ 92.85 % |
17/06 | 20,685,647 YOYOW | ▲ 37.95 % |
18/06 | 20,330,958 YOYOW | ▼ -1.71 % |
19/06 | 20,392,390 YOYOW | ▲ 0.3 % |
20/06 | 20,460,829 YOYOW | ▲ 0.34 % |
21/06 | 20,415,876 YOYOW | ▼ -0.22 % |
22/06 | 20,355,107 YOYOW | ▼ -0.3 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của bạc/YOYOW cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
bạc/YOYOW dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 360,010 YOYOW | ▲ 3.24 % |
03/06 — 09/06 | 387,522 YOYOW | ▲ 7.64 % |
10/06 — 16/06 | 311,197 YOYOW | ▼ -19.7 % |
17/06 — 23/06 | 318,967 YOYOW | ▲ 2.5 % |
24/06 — 30/06 | 372,630 YOYOW | ▲ 16.82 % |
01/07 — 07/07 | 307,042 YOYOW | ▼ -17.6 % |
08/07 — 14/07 | 251,708 YOYOW | ▼ -18.02 % |
15/07 — 21/07 | 375,499 YOYOW | ▲ 49.18 % |
22/07 — 28/07 | 453,470 YOYOW | ▲ 20.76 % |
29/07 — 04/08 | 5,169,659 YOYOW | ▲ 1040.02 % |
05/08 — 11/08 | 19,762,471 YOYOW | ▲ 282.28 % |
12/08 — 18/08 | 19,668,252 YOYOW | ▼ -0.48 % |
bạc/YOYOW dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 327,856 YOYOW | ▼ -5.98 % |
07/2024 | 137,917 YOYOW | ▼ -57.93 % |
08/2024 | 181,509 YOYOW | ▲ 31.61 % |
09/2024 | 146,744 YOYOW | ▼ -19.15 % |
10/2024 | 123,474 YOYOW | ▼ -15.86 % |
11/2024 | 175,426 YOYOW | ▲ 42.08 % |
12/2024 | 266,921 YOYOW | ▲ 52.16 % |
01/2025 | 420,401 YOYOW | ▲ 57.5 % |
02/2025 | 1,413,538 YOYOW | ▲ 236.24 % |
03/2025 | 1,674,327 YOYOW | ▲ 18.45 % |
04/2025 | 2,277,896 YOYOW | ▲ 36.05 % |
05/2025 | 62,141,069 YOYOW | ▲ 2628 % |
bạc/YOYOW thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 8,866 YOYOW |
Tối đa | 354,614 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 108,113 YOYOW |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 8,715 YOYOW |
Tối đa | 354,614 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 60,800 YOYOW |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 8,715 YOYOW |
Tối đa | 354,614 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 60,800 YOYOW |
Chia sẻ một liên kết đến XAG/YOYOW tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến YOYOW (YOYOW) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến YOYOW (YOYOW) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: