Tỷ giá hối đoái Asch chống lại MinexCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Asch tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAS/MNX
Lịch sử thay đổi trong XAS/MNX tỷ giá
XAS/MNX tỷ giá
07 06, 2020
1 XAS = 1.988951 MNX
▲ 3.68 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Asch/MinexCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Asch chi phí trong MinexCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAS/MNX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAS/MNX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Asch/MinexCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAS/MNX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 07, 2020 — 07 06, 2020) các Asch tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -45.96% (3.680652 MNX — 1.988951 MNX)
Thay đổi trong XAS/MNX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các Asch tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi 35.63% (1.466425 MNX — 1.988951 MNX)
Thay đổi trong XAS/MNX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các Asch tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi 35.63% (1.466425 MNX — 1.988951 MNX)
Thay đổi trong XAS/MNX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 06, 2020) cáce Asch tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi 35.63% (1.466425 MNX — 1.988951 MNX)
Asch/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái
Asch/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/05 | 2.143474 MNX | ▲ 7.77 % |
07/05 | 2.293557 MNX | ▲ 7 % |
08/05 | 2.342602 MNX | ▲ 2.14 % |
09/05 | 2.374584 MNX | ▲ 1.37 % |
10/05 | 2.141157 MNX | ▼ -9.83 % |
11/05 | 2.151792 MNX | ▲ 0.5 % |
12/05 | 2.277256 MNX | ▲ 5.83 % |
13/05 | 2.021907 MNX | ▼ -11.21 % |
14/05 | 1.91351 MNX | ▼ -5.36 % |
15/05 | 1.857006 MNX | ▼ -2.95 % |
16/05 | 1.904784 MNX | ▲ 2.57 % |
17/05 | 2.120358 MNX | ▲ 11.32 % |
18/05 | 1.760303 MNX | ▼ -16.98 % |
19/05 | 1.680542 MNX | ▼ -4.53 % |
20/05 | 1.81602 MNX | ▲ 8.06 % |
21/05 | 1.681019 MNX | ▼ -7.43 % |
22/05 | 1.501147 MNX | ▼ -10.7 % |
23/05 | 1.480323 MNX | ▼ -1.39 % |
24/05 | 1.509341 MNX | ▲ 1.96 % |
25/05 | 1.248582 MNX | ▼ -17.28 % |
26/05 | 1.216992 MNX | ▼ -2.53 % |
27/05 | 1.345948 MNX | ▲ 10.6 % |
28/05 | 1.350085 MNX | ▲ 0.31 % |
29/05 | 1.39018 MNX | ▲ 2.97 % |
30/05 | 1.594523 MNX | ▲ 14.7 % |
31/05 | 1.437719 MNX | ▼ -9.83 % |
01/06 | 1.347011 MNX | ▼ -6.31 % |
02/06 | 1.812098 MNX | ▲ 34.53 % |
03/06 | 1.43419 MNX | ▼ -20.85 % |
04/06 | 0.99061091 MNX | ▼ -30.93 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Asch/MinexCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Asch/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 1.962859 MNX | ▼ -1.31 % |
13/05 — 19/05 | 2.533138 MNX | ▲ 29.05 % |
20/05 — 26/05 | 1.950108 MNX | ▼ -23.02 % |
27/05 — 02/06 | 2.186182 MNX | ▲ 12.11 % |
03/06 — 09/06 | 2.212813 MNX | ▲ 1.22 % |
10/06 — 16/06 | 3.561154 MNX | ▲ 60.93 % |
17/06 — 23/06 | 6.398834 MNX | ▲ 79.68 % |
24/06 — 30/06 | 5.481369 MNX | ▼ -14.34 % |
01/07 — 07/07 | 4.792235 MNX | ▼ -12.57 % |
08/07 — 14/07 | 4.287575 MNX | ▼ -10.53 % |
15/07 — 21/07 | 3.499257 MNX | ▼ -18.39 % |
22/07 — 28/07 | 2.614711 MNX | ▼ -25.28 % |
Asch/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.179827 MNX | ▲ 9.6 % |
07/2024 | 7.992735 MNX | ▲ 266.67 % |
08/2024 | 3.897165 MNX | ▼ -51.24 % |
09/2024 | 2.320743 MNX | ▼ -40.45 % |
Asch/MinexCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.844114 MNX |
Tối đa | 5.290349 MNX |
Bình quân gia quyền | 3.276306 MNX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.332582 MNX |
Tối đa | 5.704077 MNX |
Bình quân gia quyền | 2.617188 MNX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.332582 MNX |
Tối đa | 5.704077 MNX |
Bình quân gia quyền | 2.617188 MNX |
Chia sẻ một liên kết đến XAS/MNX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Asch (XAS) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Asch (XAS) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: