Tỷ giá hối đoái vàng chống lại Bancor
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/BNT
Lịch sử thay đổi trong XAU/BNT tỷ giá
XAU/BNT tỷ giá
05 21, 2024
1 XAU = 2,826 BNT
▼ -1.19 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/Bancor, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong Bancor.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/BNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/BNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/Bancor, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/BNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ thay đổi bởi -7.64% (3,060 BNT — 2,826 BNT)
Thay đổi trong XAU/BNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ thay đổi bởi 14.29% (2,473 BNT — 2,826 BNT)
Thay đổi trong XAU/BNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ thay đổi bởi -35.53% (4,383 BNT — 2,826 BNT)
Thay đổi trong XAU/BNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ thay đổi bởi 304698.63% (0.92719368 BNT — 2,826 BNT)
vàng/Bancor dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/Bancor dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 2,759 BNT | ▼ -2.37 % |
24/05 | 2,694 BNT | ▼ -2.37 % |
25/05 | 2,716 BNT | ▲ 0.83 % |
26/05 | 2,806 BNT | ▲ 3.33 % |
27/05 | 2,845 BNT | ▲ 1.38 % |
28/05 | 2,864 BNT | ▲ 0.66 % |
29/05 | 2,833 BNT | ▼ -1.09 % |
30/05 | 2,892 BNT | ▲ 2.1 % |
31/05 | 2,963 BNT | ▲ 2.46 % |
01/06 | 3,035 BNT | ▲ 2.44 % |
02/06 | 2,965 BNT | ▼ -2.33 % |
03/06 | 2,884 BNT | ▼ -2.71 % |
04/06 | 2,824 BNT | ▼ -2.11 % |
05/06 | 2,824 BNT | ▲ 0.01 % |
06/06 | 2,811 BNT | ▼ -0.46 % |
07/06 | 2,859 BNT | ▲ 1.72 % |
08/06 | 2,920 BNT | ▲ 2.12 % |
09/06 | 2,896 BNT | ▼ -0.83 % |
10/06 | 2,920 BNT | ▲ 0.85 % |
11/06 | 2,969 BNT | ▲ 1.67 % |
12/06 | 3,053 BNT | ▲ 2.81 % |
13/06 | 3,031 BNT | ▼ -0.71 % |
14/06 | 3,059 BNT | ▲ 0.92 % |
15/06 | 3,019 BNT | ▼ -1.3 % |
16/06 | 2,937 BNT | ▼ -2.72 % |
17/06 | 2,851 BNT | ▼ -2.94 % |
18/06 | 2,811 BNT | ▼ -1.41 % |
19/06 | 2,826 BNT | ▲ 0.56 % |
20/06 | 2,763 BNT | ▼ -2.23 % |
21/06 | 2,634 BNT | ▼ -4.66 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/Bancor cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/Bancor dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 2,788 BNT | ▼ -1.35 % |
03/06 — 09/06 | 3,080 BNT | ▲ 10.46 % |
10/06 — 16/06 | 3,093 BNT | ▲ 0.44 % |
17/06 — 23/06 | 3,106 BNT | ▲ 0.4 % |
24/06 — 30/06 | 3,164 BNT | ▲ 1.88 % |
01/07 — 07/07 | 3,886 BNT | ▲ 22.81 % |
08/07 — 14/07 | 3,695 BNT | ▼ -4.91 % |
15/07 — 21/07 | 3,925 BNT | ▲ 6.23 % |
22/07 — 28/07 | 3,813 BNT | ▼ -2.85 % |
29/07 — 04/08 | 4,024 BNT | ▲ 5.53 % |
05/08 — 11/08 | 3,710 BNT | ▼ -7.8 % |
12/08 — 18/08 | 3,466 BNT | ▼ -6.57 % |
vàng/Bancor dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2,731 BNT | ▼ -3.35 % |
07/2024 | 2,928 BNT | ▲ 7.19 % |
08/2024 | 2,639 BNT | ▼ -9.87 % |
09/2024 | 2,558 BNT | ▼ -3.07 % |
10/2024 | 2,234 BNT | ▼ -12.65 % |
11/2024 | 1,375 BNT | ▼ -38.46 % |
12/2024 | 1,379 BNT | ▲ 0.28 % |
01/2025 | 1,510 BNT | ▲ 9.52 % |
02/2025 | 1,239 BNT | ▼ -17.92 % |
03/2025 | 1,360 BNT | ▲ 9.72 % |
04/2025 | 1,932 BNT | ▲ 42.1 % |
05/2025 | 1,574 BNT | ▼ -18.52 % |
vàng/Bancor thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2,825 BNT |
Tối đa | 3,261 BNT |
Bình quân gia quyền | 3,096 BNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,985 BNT |
Tối đa | 3,261 BNT |
Bình quân gia quyền | 2,660 BNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,688 BNT |
Tối đa | 5,111 BNT |
Bình quân gia quyền | 3,315 BNT |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/BNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Bancor (BNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Bancor (BNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: