Tỷ giá hối đoái vàng chống lại boliviano Bolivia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với boliviano Bolivia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/BOB
Lịch sử thay đổi trong XAU/BOB tỷ giá
XAU/BOB tỷ giá
05 20, 2024
1 XAU = 1,352,785 BOB
▲ 1.22 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/boliviano Bolivia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong boliviano Bolivia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/BOB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/BOB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/boliviano Bolivia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/BOB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với boliviano Bolivia tiền tệ thay đổi bởi 29.17% (1,047,283 BOB — 1,352,785 BOB)
Thay đổi trong XAU/BOB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với boliviano Bolivia tiền tệ thay đổi bởi 44.43% (936,659 BOB — 1,352,785 BOB)
Thay đổi trong XAU/BOB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với boliviano Bolivia tiền tệ thay đổi bởi 10657.92% (12,575 BOB — 1,352,785 BOB)
Thay đổi trong XAU/BOB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với boliviano Bolivia tiền tệ thay đổi bởi 117239914.09% (1.15 BOB — 1,352,785 BOB)
vàng/boliviano Bolivia dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/boliviano Bolivia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 1,343,478 BOB | ▼ -0.69 % |
22/05 | 1,309,592 BOB | ▼ -2.52 % |
23/05 | 1,246,825 BOB | ▼ -4.79 % |
24/05 | 1,224,874 BOB | ▼ -1.76 % |
25/05 | 1,234,071 BOB | ▲ 0.75 % |
26/05 | 1,264,413 BOB | ▲ 2.46 % |
27/05 | 1,293,142 BOB | ▲ 2.27 % |
28/05 | 1,280,565 BOB | ▼ -0.97 % |
29/05 | 1,267,871 BOB | ▼ -0.99 % |
30/05 | 1,256,558 BOB | ▼ -0.89 % |
31/05 | 1,279,016 BOB | ▲ 1.79 % |
01/06 | 1,303,208 BOB | ▲ 1.89 % |
02/06 | 1,290,236 BOB | ▼ -1 % |
03/06 | 1,282,496 BOB | ▼ -0.6 % |
04/06 | 1,273,270 BOB | ▼ -0.72 % |
05/06 | 1,320,635 BOB | ▲ 3.72 % |
06/06 | 1,335,952 BOB | ▲ 1.16 % |
07/06 | 1,347,128 BOB | ▲ 0.84 % |
08/06 | 1,361,837 BOB | ▲ 1.09 % |
09/06 | 1,442,082 BOB | ▲ 5.89 % |
10/06 | 1,503,577 BOB | ▲ 4.26 % |
11/06 | 1,504,374 BOB | ▲ 0.05 % |
12/06 | 1,493,087 BOB | ▼ -0.75 % |
13/06 | 1,479,877 BOB | ▼ -0.88 % |
14/06 | 1,500,173 BOB | ▲ 1.37 % |
15/06 | 1,505,908 BOB | ▲ 0.38 % |
16/06 | 1,476,807 BOB | ▼ -1.93 % |
17/06 | 1,578,693 BOB | ▲ 6.9 % |
18/06 | 1,616,389 BOB | ▲ 2.39 % |
19/06 | 2,301,918 BOB | ▲ 42.41 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/boliviano Bolivia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/boliviano Bolivia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1,220,816 BOB | ▼ -9.76 % |
03/06 — 09/06 | 1,194,698 BOB | ▼ -2.14 % |
10/06 — 16/06 | 1,299,592 BOB | ▲ 8.78 % |
17/06 — 23/06 | 1,484,371 BOB | ▲ 14.22 % |
24/06 — 30/06 | 1,504,680 BOB | ▲ 1.37 % |
01/07 — 07/07 | 1,652,044 BOB | ▲ 9.79 % |
08/07 — 14/07 | 1,862,172 BOB | ▲ 12.72 % |
15/07 — 21/07 | 1,908,654 BOB | ▲ 2.5 % |
22/07 — 28/07 | 1,887,068 BOB | ▼ -1.13 % |
29/07 — 04/08 | 1,924,475 BOB | ▲ 1.98 % |
05/08 — 11/08 | 2,211,470 BOB | ▲ 14.91 % |
12/08 — 18/08 | 3,648,283 BOB | ▲ 64.97 % |
vàng/boliviano Bolivia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,350,701 BOB | ▼ -0.15 % |
07/2024 | 62,577,375 BOB | ▲ 4532.95 % |
08/2024 | 77,591,432 BOB | ▲ 23.99 % |
09/2024 | 88,522,245 BOB | ▲ 14.09 % |
10/2024 | 125,844,169 BOB | ▲ 42.16 % |
11/2024 | 104,410,938 BOB | ▼ -17.03 % |
12/2024 | 119,175,977 BOB | ▲ 14.14 % |
01/2025 | 104,151,024 BOB | ▼ -12.61 % |
02/2025 | 99,332,784 BOB | ▼ -4.63 % |
03/2025 | 82,272,741 BOB | ▼ -17.17 % |
04/2025 | 109,691,033 BOB | ▲ 33.33 % |
05/2025 | 167,871,131 BOB | ▲ 53.04 % |
vàng/boliviano Bolivia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,021,615 BOB |
Tối đa | 15,527 BOB |
Bình quân gia quyền | 856,380 BOB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 648,858 BOB |
Tối đa | 15,648 BOB |
Bình quân gia quyền | 707,960 BOB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 12,010 BOB |
Tối đa | 15,648 BOB |
Bình quân gia quyền | 603,522 BOB |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/BOB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến boliviano Bolivia (BOB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến boliviano Bolivia (BOB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: