Tỷ giá hối đoái vàng chống lại birr Ethiopia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với birr Ethiopia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/ETB
Lịch sử thay đổi trong XAU/ETB tỷ giá
XAU/ETB tỷ giá
05 02, 2024
1 XAU = 124,274 ETB
▲ 0.73 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/birr Ethiopia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong birr Ethiopia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/ETB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/ETB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/birr Ethiopia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/ETB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 03, 2024 — 05 02, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với birr Ethiopia tiền tệ thay đổi bởi 3.21% (120,410 ETB — 124,274 ETB)
Thay đổi trong XAU/ETB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 03, 2024 — 05 02, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với birr Ethiopia tiền tệ thay đổi bởi 16.57% (106,611 ETB — 124,274 ETB)
Thay đổi trong XAU/ETB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 04, 2023 — 05 02, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với birr Ethiopia tiền tệ thay đổi bởi 23.95% (100,264 ETB — 124,274 ETB)
Thay đổi trong XAU/ETB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 02, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với birr Ethiopia tiền tệ thay đổi bởi 2227050.81% (5.58 ETB — 124,274 ETB)
vàng/birr Ethiopia dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/birr Ethiopia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/05 | 124,615 ETB | ▲ 0.27 % |
05/05 | 124,283 ETB | ▼ -0.27 % |
06/05 | 124,994 ETB | ▲ 0.57 % |
07/05 | 125,967 ETB | ▲ 0.78 % |
08/05 | 126,155 ETB | ▲ 0.15 % |
09/05 | 126,893 ETB | ▲ 0.59 % |
10/05 | 127,719 ETB | ▲ 0.65 % |
11/05 | 128,558 ETB | ▲ 0.66 % |
12/05 | 130,491 ETB | ▲ 1.5 % |
13/05 | 131,356 ETB | ▲ 0.66 % |
14/05 | 129,951 ETB | ▼ -1.07 % |
15/05 | 129,806 ETB | ▼ -0.11 % |
16/05 | 131,759 ETB | ▲ 1.5 % |
17/05 | 132,736 ETB | ▲ 0.74 % |
18/05 | 132,047 ETB | ▼ -0.52 % |
19/05 | 132,172 ETB | ▲ 0.09 % |
20/05 | 133,003 ETB | ▲ 0.63 % |
21/05 | 132,498 ETB | ▼ -0.38 % |
22/05 | 132,649 ETB | ▲ 0.11 % |
23/05 | 130,741 ETB | ▼ -1.44 % |
24/05 | 128,810 ETB | ▼ -1.48 % |
25/05 | 128,535 ETB | ▼ -0.21 % |
26/05 | 128,620 ETB | ▲ 0.07 % |
27/05 | 129,495 ETB | ▲ 0.68 % |
28/05 | 130,341 ETB | ▲ 0.65 % |
29/05 | 130,341 ETB | ▼ -0 % |
30/05 | 129,714 ETB | ▼ -0.48 % |
31/05 | 128,268 ETB | ▼ -1.11 % |
01/06 | 128,301 ETB | ▲ 0.03 % |
02/06 | 128,129 ETB | ▼ -0.13 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/birr Ethiopia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/birr Ethiopia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 124,860 ETB | ▲ 0.47 % |
13/05 — 19/05 | 125,550 ETB | ▲ 0.55 % |
20/05 — 26/05 | 128,769 ETB | ▲ 2.56 % |
27/05 — 02/06 | 132,956 ETB | ▲ 3.25 % |
03/06 — 09/06 | 132,015 ETB | ▼ -0.71 % |
10/06 — 16/06 | 133,214 ETB | ▲ 0.91 % |
17/06 — 23/06 | 140,407 ETB | ▲ 5.4 % |
24/06 — 30/06 | 144,642 ETB | ▲ 3.02 % |
01/07 — 07/07 | 148,480 ETB | ▲ 2.65 % |
08/07 — 14/07 | 147,127 ETB | ▼ -0.91 % |
15/07 — 21/07 | 146,423 ETB | ▼ -0.48 % |
22/07 — 28/07 | 145,072 ETB | ▼ -0.92 % |
vàng/birr Ethiopia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 123,650 ETB | ▼ -0.5 % |
07/2024 | 125,612 ETB | ▲ 1.59 % |
08/2024 | 127,297 ETB | ▲ 1.34 % |
08/2024 | 125,841 ETB | ▼ -1.14 % |
09/2024 | 136,576 ETB | ▲ 8.53 % |
10/2024 | 138,228 ETB | ▲ 1.21 % |
11/2024 | 138,549 ETB | ▲ 0.23 % |
12/2024 | 139,649 ETB | ▲ 0.79 % |
01/2025 | 140,980 ETB | ▲ 0.95 % |
02/2025 | 154,280 ETB | ▲ 9.43 % |
03/2025 | 162,065 ETB | ▲ 5.05 % |
04/2025 | 161,831 ETB | ▼ -0.14 % |
vàng/birr Ethiopia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 119,666 ETB |
Tối đa | 128,104 ETB |
Bình quân gia quyền | 124,451 ETB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 105,261 ETB |
Tối đa | 128,104 ETB |
Bình quân gia quyền | 114,879 ETB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 95,255 ETB |
Tối đa | 128,104 ETB |
Bình quân gia quyền | 103,984 ETB |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/ETB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến birr Ethiopia (ETB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến birr Ethiopia (ETB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: