Tỷ giá hối đoái vàng chống lại Ethereum Classic
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với Ethereum Classic tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/ETC
Lịch sử thay đổi trong XAU/ETC tỷ giá
XAU/ETC tỷ giá
06 08, 2024
1 XAU = 79.0595 ETC
▲ 1.15 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/Ethereum Classic, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong Ethereum Classic.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/ETC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/ETC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/Ethereum Classic, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/ETC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 10, 2024 — 06 08, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Ethereum Classic tiền tệ thay đổi bởi -0.38% (79.3624 ETC — 79.0595 ETC)
Thay đổi trong XAU/ETC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 11, 2024 — 06 08, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Ethereum Classic tiền tệ thay đổi bởi 39.35% (56.736 ETC — 79.0595 ETC)
Thay đổi trong XAU/ETC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 10, 2023 — 06 08, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Ethereum Classic tiền tệ thay đổi bởi -26.51% (107.59 ETC — 79.0595 ETC)
Thay đổi trong XAU/ETC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (07 27, 2016 — 06 08, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với Ethereum Classic tiền tệ thay đổi bởi 131655.84% (0.06000457 ETC — 79.0595 ETC)
vàng/Ethereum Classic dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/Ethereum Classic dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/06 | 81.3855 ETC | ▲ 2.94 % |
11/06 | 83.4516 ETC | ▲ 2.54 % |
12/06 | 83.1121 ETC | ▼ -0.41 % |
13/06 | 83.2892 ETC | ▲ 0.21 % |
14/06 | 84.5602 ETC | ▲ 1.53 % |
15/06 | 83.7083 ETC | ▼ -1.01 % |
16/06 | 81.6319 ETC | ▼ -2.48 % |
17/06 | 79.6619 ETC | ▼ -2.41 % |
18/06 | 77.8918 ETC | ▼ -2.22 % |
19/06 | 78.8195 ETC | ▲ 1.19 % |
20/06 | 75.2157 ETC | ▼ -4.57 % |
21/06 | 71.3068 ETC | ▼ -5.2 % |
22/06 | 72.8626 ETC | ▲ 2.18 % |
23/06 | 71.0251 ETC | ▼ -2.52 % |
24/06 | 67.541 ETC | ▼ -4.91 % |
25/06 | 68.5543 ETC | ▲ 1.5 % |
26/06 | 67.7332 ETC | ▼ -1.2 % |
27/06 | 68.0642 ETC | ▲ 0.49 % |
28/06 | 68.9974 ETC | ▲ 1.37 % |
29/06 | 70.741 ETC | ▲ 2.53 % |
30/06 | 72.8986 ETC | ▲ 3.05 % |
01/07 | 73.4254 ETC | ▲ 0.72 % |
02/07 | 73.4587 ETC | ▲ 0.05 % |
03/07 | 74.754 ETC | ▲ 1.76 % |
04/07 | 75.6607 ETC | ▲ 1.21 % |
05/07 | 75.3682 ETC | ▼ -0.39 % |
06/07 | 73.5819 ETC | ▼ -2.37 % |
07/07 | 75.062 ETC | ▲ 2.01 % |
08/07 | 77.5257 ETC | ▲ 3.28 % |
09/07 | 78.8923 ETC | ▲ 1.76 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/Ethereum Classic cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/Ethereum Classic dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 77.8657 ETC | ▼ -1.51 % |
17/06 — 23/06 | 77.9115 ETC | ▲ 0.06 % |
24/06 — 30/06 | 77.4148 ETC | ▼ -0.64 % |
01/07 — 07/07 | 96.9672 ETC | ▲ 25.26 % |
08/07 — 14/07 | 91.3929 ETC | ▼ -5.75 % |
15/07 — 21/07 | 91.3924 ETC | ▼ -0 % |
22/07 — 28/07 | 90.4631 ETC | ▼ -1.02 % |
29/07 — 04/08 | 96.0352 ETC | ▲ 6.16 % |
05/08 — 11/08 | 88.0811 ETC | ▼ -8.28 % |
12/08 — 18/08 | 80.3761 ETC | ▼ -8.75 % |
19/08 — 25/08 | 91.1343 ETC | ▲ 13.38 % |
26/08 — 01/09 | 97.8467 ETC | ▲ 7.37 % |
vàng/Ethereum Classic dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 80.1623 ETC | ▲ 1.39 % |
08/2024 | 92.239 ETC | ▲ 15.07 % |
09/2024 | 81.9551 ETC | ▼ -11.15 % |
10/2024 | 81.6147 ETC | ▼ -0.42 % |
11/2024 | 77.6719 ETC | ▼ -4.83 % |
12/2024 | 67.1728 ETC | ▼ -13.52 % |
01/2025 | 60.7844 ETC | ▼ -9.51 % |
02/2025 | 50.993 ETC | ▼ -16.11 % |
03/2025 | 49.9416 ETC | ▼ -2.06 % |
04/2025 | 71.7589 ETC | ▲ 43.69 % |
05/2025 | 57.8178 ETC | ▼ -19.43 % |
06/2025 | 61.2782 ETC | ▲ 5.99 % |
vàng/Ethereum Classic thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 67.9454 ETC |
Tối đa | 82.9698 ETC |
Bình quân gia quyền | 74.9845 ETC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 54.8409 ETC |
Tối đa | 85.2875 ETC |
Bình quân gia quyền | 72.6437 ETC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 51.7527 ETC |
Tối đa | 125.87 ETC |
Bình quân gia quyền | 89.9312 ETC |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/ETC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Ethereum Classic (ETC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Ethereum Classic (ETC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: