Tỷ giá hối đoái vàng chống lại Euro
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với Euro tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/EUR
Lịch sử thay đổi trong XAU/EUR tỷ giá
XAU/EUR tỷ giá
05 03, 2024
1 XAU = 1,983 EUR
▼ -0.88 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/Euro, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong Euro.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/EUR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/EUR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/Euro, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/EUR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 04, 2024 — 05 03, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Euro tiền tệ thay đổi bởi 1.48% (1,954 EUR — 1,983 EUR)
Thay đổi trong XAU/EUR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 04, 2024 — 05 03, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Euro tiền tệ thay đổi bởi 13.57% (1,746 EUR — 1,983 EUR)
Thay đổi trong XAU/EUR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 05, 2023 — 05 03, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Euro tiền tệ thay đổi bởi 17.98% (1,681 EUR — 1,983 EUR)
Thay đổi trong XAU/EUR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (01 04, 2010 — 05 03, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với Euro tiền tệ thay đổi bởi 2544925.45% (0.08 EUR — 1,983 EUR)
vàng/Euro dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/Euro dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/05 | 1,970 EUR | ▼ -0.64 % |
05/05 | 1,980 EUR | ▲ 0.5 % |
06/05 | 1,993 EUR | ▲ 0.68 % |
07/05 | 1,997 EUR | ▲ 0.18 % |
08/05 | 2,000 EUR | ▲ 0.18 % |
09/05 | 2,006 EUR | ▲ 0.29 % |
10/05 | 2,036 EUR | ▲ 1.5 % |
11/05 | 2,069 EUR | ▲ 1.59 % |
12/05 | 2,108 EUR | ▲ 1.89 % |
13/05 | 2,090 EUR | ▼ -0.86 % |
14/05 | 2,095 EUR | ▲ 0.28 % |
15/05 | 2,125 EUR | ▲ 1.39 % |
16/05 | 2,144 EUR | ▲ 0.93 % |
17/05 | 2,132 EUR | ▼ -0.56 % |
18/05 | 2,132 EUR | ▼ -0.03 % |
19/05 | 2,145 EUR | ▲ 0.6 % |
20/05 | 2,143 EUR | ▼ -0.06 % |
21/05 | 2,146 EUR | ▲ 0.12 % |
22/05 | 2,105 EUR | ▼ -1.91 % |
23/05 | 2,075 EUR | ▼ -1.44 % |
24/05 | 2,069 EUR | ▼ -0.24 % |
25/05 | 2,062 EUR | ▼ -0.34 % |
26/05 | 2,079 EUR | ▲ 0.81 % |
27/05 | 2,082 EUR | ▲ 0.12 % |
28/05 | 2,082 EUR | ▲ 0.02 % |
29/05 | 2,072 EUR | ▼ -0.49 % |
30/05 | 2,062 EUR | ▼ -0.48 % |
31/05 | 2,060 EUR | ▼ -0.11 % |
01/06 | 2,052 EUR | ▼ -0.4 % |
02/06 | 2,042 EUR | ▼ -0.45 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/Euro cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/Euro dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 1,986 EUR | ▲ 0.16 % |
13/05 — 19/05 | 1,975 EUR | ▼ -0.56 % |
20/05 — 26/05 | 2,028 EUR | ▲ 2.71 % |
27/05 — 02/06 | 2,074 EUR | ▲ 2.26 % |
03/06 — 09/06 | 2,069 EUR | ▼ -0.24 % |
10/06 — 16/06 | 2,097 EUR | ▲ 1.32 % |
17/06 — 23/06 | 2,220 EUR | ▲ 5.87 % |
24/06 — 30/06 | 2,269 EUR | ▲ 2.21 % |
01/07 — 07/07 | 2,363 EUR | ▲ 4.17 % |
08/07 — 14/07 | 2,336 EUR | ▼ -1.17 % |
15/07 — 21/07 | 2,287 EUR | ▼ -2.06 % |
22/07 — 28/07 | 2,256 EUR | ▼ -1.39 % |
vàng/Euro dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,981 EUR | ▼ -0.09 % |
07/2024 | 1,983 EUR | ▲ 0.1 % |
08/2024 | 2,033 EUR | ▲ 2.52 % |
08/2024 | 2,029 EUR | ▼ -0.2 % |
09/2024 | 2,218 EUR | ▲ 9.31 % |
10/2024 | 2,150 EUR | ▼ -3.05 % |
11/2024 | 2,111 EUR | ▼ -1.81 % |
12/2024 | 2,160 EUR | ▲ 2.32 % |
01/2025 | 2,175 EUR | ▲ 0.67 % |
02/2025 | 2,386 EUR | ▲ 9.69 % |
03/2025 | 2,500 EUR | ▲ 4.79 % |
04/2025 | 2,479 EUR | ▼ -0.85 % |
vàng/Euro thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,942 EUR |
Tối đa | 2,114 EUR |
Bình quân gia quyền | 2,038 EUR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,723 EUR |
Tối đa | 2,114 EUR |
Bình quân gia quyền | 1,877 EUR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,546 EUR |
Tối đa | 2,114 EUR |
Bình quân gia quyền | 1,723 EUR |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/EUR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Euro (EUR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Euro (EUR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: