Tỷ giá hối đoái vàng chống lại FujiCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với FujiCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/FJC
Lịch sử thay đổi trong XAU/FJC tỷ giá
XAU/FJC tỷ giá
11 23, 2020
1 XAU = 8,625,667 FJC
▲ 1.44 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/FujiCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong FujiCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/FJC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/FJC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/FujiCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/FJC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các vàng tỷ giá hối đoái so với FujiCoin tiền tệ thay đổi bởi -29.6% (12,252,790 FJC — 8,625,667 FJC)
Thay đổi trong XAU/FJC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các vàng tỷ giá hối đoái so với FujiCoin tiền tệ thay đổi bởi -40.04% (14,385,447 FJC — 8,625,667 FJC)
Thay đổi trong XAU/FJC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các vàng tỷ giá hối đoái so với FujiCoin tiền tệ thay đổi bởi 372691.63% (2,314 FJC — 8,625,667 FJC)
Thay đổi trong XAU/FJC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với FujiCoin tiền tệ thay đổi bởi 372691.63% (2,314 FJC — 8,625,667 FJC)
vàng/FujiCoin dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/FujiCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 8,551,583 FJC | ▼ -0.86 % |
20/05 | 8,599,028 FJC | ▲ 0.55 % |
21/05 | 8,358,108 FJC | ▼ -2.8 % |
22/05 | 8,301,136 FJC | ▼ -0.68 % |
23/05 | 8,327,587 FJC | ▲ 0.32 % |
24/05 | 8,268,561 FJC | ▼ -0.71 % |
25/05 | 8,177,243 FJC | ▼ -1.1 % |
26/05 | 8,178,300 FJC | ▲ 0.01 % |
27/05 | 8,274,422 FJC | ▲ 1.18 % |
28/05 | 8,270,065 FJC | ▼ -0.05 % |
29/05 | 8,139,108 FJC | ▼ -1.58 % |
30/05 | 7,816,668 FJC | ▼ -3.96 % |
31/05 | 7,431,143 FJC | ▼ -4.93 % |
01/06 | 7,657,820 FJC | ▲ 3.05 % |
02/06 | 7,666,923 FJC | ▲ 0.12 % |
03/06 | 7,444,042 FJC | ▼ -2.91 % |
04/06 | 7,314,875 FJC | ▼ -1.74 % |
05/06 | 7,183,144 FJC | ▼ -1.8 % |
06/06 | 7,047,696 FJC | ▼ -1.89 % |
07/06 | 6,912,009 FJC | ▼ -1.93 % |
08/06 | 7,032,525 FJC | ▲ 1.74 % |
09/06 | 7,084,943 FJC | ▲ 0.75 % |
10/06 | 6,902,115 FJC | ▼ -2.58 % |
11/06 | 6,526,184 FJC | ▼ -5.45 % |
12/06 | 6,166,082 FJC | ▼ -5.52 % |
13/06 | 6,135,012 FJC | ▼ -0.5 % |
14/06 | 5,998,357 FJC | ▼ -2.23 % |
15/06 | 5,880,531 FJC | ▼ -1.96 % |
16/06 | 5,964,051 FJC | ▲ 1.42 % |
17/06 | 6,123,830 FJC | ▲ 2.68 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/FujiCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/FujiCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 9,854,395 FJC | ▲ 14.25 % |
27/05 — 02/06 | 9,539,182 FJC | ▼ -3.2 % |
03/06 — 09/06 | 9,127,073 FJC | ▼ -4.32 % |
10/06 — 16/06 | 9,086,187 FJC | ▼ -0.45 % |
17/06 — 23/06 | 9,335,106 FJC | ▲ 2.74 % |
24/06 — 30/06 | 8,681,945 FJC | ▼ -7 % |
01/07 — 07/07 | 8,545,491 FJC | ▼ -1.57 % |
08/07 — 14/07 | 7,670,379 FJC | ▼ -10.24 % |
15/07 — 21/07 | 7,370,780 FJC | ▼ -3.91 % |
22/07 — 28/07 | 6,428,693 FJC | ▼ -12.78 % |
29/07 — 04/08 | 6,083,614 FJC | ▼ -5.37 % |
05/08 — 11/08 | 5,341,737 FJC | ▼ -12.19 % |
vàng/FujiCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 83,078,240,572 FJC | ▲ 963051.51 % |
07/2024 | 86,344,459,286 FJC | ▲ 3.93 % |
08/2024 | 83,525,241,302 FJC | ▼ -3.27 % |
09/2024 | 73,090,739,436 FJC | ▼ -12.49 % |
10/2024 | 80,962,195,459 FJC | ▲ 10.77 % |
11/2024 | 76,592,644,390 FJC | ▼ -5.4 % |
12/2024 | 57,557,546,796 FJC | ▼ -24.85 % |
01/2025 | 42,565,993,367 FJC | ▼ -26.05 % |
vàng/FujiCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 8,495,349 FJC |
Tối đa | 12,253,520 FJC |
Bình quân gia quyền | 10,545,842 FJC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 8,495,349 FJC |
Tối đa | 16,070,198 FJC |
Bình quân gia quyền | 13,179,172 FJC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2,330 FJC |
Tối đa | 23,056,684 FJC |
Bình quân gia quyền | 15,528,299 FJC |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/FJC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến FujiCoin (FJC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến FujiCoin (FJC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: