Tỷ giá hối đoái vàng chống lại Fusion
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/FSN
Lịch sử thay đổi trong XAU/FSN tỷ giá
XAU/FSN tỷ giá
05 23, 2024
1 XAU = 12,444 FSN
▲ 1.72 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/Fusion, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong Fusion.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/FSN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/FSN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/Fusion, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/FSN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ thay đổi bởi -5% (13,099 FSN — 12,444 FSN)
Thay đổi trong XAU/FSN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 24, 2024 — 05 23, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ thay đổi bởi 40.65% (8,848 FSN — 12,444 FSN)
Thay đổi trong XAU/FSN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 25, 2023 — 05 23, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ thay đổi bởi 123.44% (5,569 FSN — 12,444 FSN)
Thay đổi trong XAU/FSN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 23, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ thay đổi bởi 866407.36% (1.436167 FSN — 12,444 FSN)
vàng/Fusion dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/Fusion dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 12,413 FSN | ▼ -0.25 % |
25/05 | 12,338 FSN | ▼ -0.6 % |
26/05 | 12,672 FSN | ▲ 2.7 % |
27/05 | 12,790 FSN | ▲ 0.93 % |
28/05 | 12,954 FSN | ▲ 1.28 % |
29/05 | 13,113 FSN | ▲ 1.23 % |
30/05 | 13,268 FSN | ▲ 1.18 % |
31/05 | 14,100 FSN | ▲ 6.27 % |
01/06 | 14,158 FSN | ▲ 0.41 % |
02/06 | 13,019 FSN | ▼ -8.05 % |
03/06 | 12,313 FSN | ▼ -5.42 % |
04/06 | 11,989 FSN | ▼ -2.64 % |
05/06 | 11,598 FSN | ▼ -3.25 % |
06/06 | 11,797 FSN | ▲ 1.71 % |
07/06 | 12,022 FSN | ▲ 1.91 % |
08/06 | 12,055 FSN | ▲ 0.27 % |
09/06 | 12,246 FSN | ▲ 1.59 % |
10/06 | 12,305 FSN | ▲ 0.48 % |
11/06 | 12,532 FSN | ▲ 1.84 % |
12/06 | 12,084 FSN | ▼ -3.57 % |
13/06 | 12,301 FSN | ▲ 1.79 % |
14/06 | 12,306 FSN | ▲ 0.04 % |
15/06 | 12,346 FSN | ▲ 0.33 % |
16/06 | 12,104 FSN | ▼ -1.97 % |
17/06 | 11,505 FSN | ▼ -4.94 % |
18/06 | 10,289 FSN | ▼ -10.57 % |
19/06 | 10,136 FSN | ▼ -1.49 % |
20/06 | 10,519 FSN | ▲ 3.78 % |
21/06 | 10,712 FSN | ▲ 1.83 % |
22/06 | 10,383 FSN | ▼ -3.07 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/Fusion cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/Fusion dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 11,509 FSN | ▼ -7.51 % |
03/06 — 09/06 | 11,325 FSN | ▼ -1.61 % |
10/06 — 16/06 | 12,369 FSN | ▲ 9.22 % |
17/06 — 23/06 | 17,517 FSN | ▲ 41.62 % |
24/06 — 30/06 | 18,090 FSN | ▲ 3.27 % |
01/07 — 07/07 | 18,957 FSN | ▲ 4.79 % |
08/07 — 14/07 | 20,405 FSN | ▲ 7.64 % |
15/07 — 21/07 | 21,690 FSN | ▲ 6.29 % |
22/07 — 28/07 | 20,077 FSN | ▼ -7.44 % |
29/07 — 04/08 | 21,608 FSN | ▲ 7.62 % |
05/08 — 11/08 | 17,907 FSN | ▼ -17.13 % |
12/08 — 18/08 | 18,456 FSN | ▲ 3.07 % |
vàng/Fusion dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 12,362 FSN | ▼ -0.66 % |
07/2024 | 13,326 FSN | ▲ 7.8 % |
08/2024 | 14,994 FSN | ▲ 12.52 % |
09/2024 | 15,142 FSN | ▲ 0.98 % |
10/2024 | 14,869 FSN | ▼ -1.8 % |
11/2024 | 14,672 FSN | ▼ -1.32 % |
12/2024 | 15,921 FSN | ▲ 8.51 % |
01/2025 | 19,327 FSN | ▲ 21.39 % |
02/2025 | 14,999 FSN | ▼ -22.39 % |
03/2025 | 19,363 FSN | ▲ 29.09 % |
04/2025 | 25,357 FSN | ▲ 30.96 % |
05/2025 | 19,950 FSN | ▼ -21.33 % |
vàng/Fusion thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 12,001 FSN |
Tối đa | 14,604 FSN |
Bình quân gia quyền | 13,362 FSN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7,009 FSN |
Tối đa | 14,604 FSN |
Bình quân gia quyền | 11,032 FSN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5,451 FSN |
Tối đa | 14,604 FSN |
Bình quân gia quyền | 9,088 FSN |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/FSN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Fusion (FSN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Fusion (FSN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: