Tỷ giá hối đoái vàng chống lại dalasi Gambia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với dalasi Gambia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/GMD
Lịch sử thay đổi trong XAU/GMD tỷ giá
XAU/GMD tỷ giá
05 06, 2024
1 XAU = 146,382 GMD
▲ 1.12 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/dalasi Gambia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong dalasi Gambia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/GMD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/GMD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/dalasi Gambia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/GMD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 07, 2024 — 05 06, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với dalasi Gambia tiền tệ thay đổi bởi 0.43% (145,762 GMD — 146,382 GMD)
Thay đổi trong XAU/GMD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 07, 2024 — 05 06, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với dalasi Gambia tiền tệ thay đổi bởi -77.55% (651,985 GMD — 146,382 GMD)
Thay đổi trong XAU/GMD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 08, 2023 — 05 06, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với dalasi Gambia tiền tệ thay đổi bởi -73.68% (556,237 GMD — 146,382 GMD)
Thay đổi trong XAU/GMD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 06, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với dalasi Gambia tiền tệ thay đổi bởi 1704738.14% (8.59 GMD — 146,382 GMD)
vàng/dalasi Gambia dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/dalasi Gambia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/05 | 146,554 GMD | ▲ 0.12 % |
09/05 | 146,775 GMD | ▲ 0.15 % |
10/05 | 147,436 GMD | ▲ 0.45 % |
11/05 | 148,397 GMD | ▲ 0.65 % |
12/05 | 149,586 GMD | ▲ 0.8 % |
13/05 | 150,781 GMD | ▲ 0.8 % |
14/05 | 148,685 GMD | ▼ -1.39 % |
15/05 | 148,807 GMD | ▲ 0.08 % |
16/05 | 150,655 GMD | ▲ 1.24 % |
17/05 | 151,870 GMD | ▲ 0.81 % |
18/05 | 151,377 GMD | ▼ -0.32 % |
19/05 | 151,605 GMD | ▲ 0.15 % |
20/05 | 151,996 GMD | ▲ 0.26 % |
21/05 | 152,172 GMD | ▲ 0.12 % |
22/05 | 152,333 GMD | ▲ 0.11 % |
23/05 | 149,856 GMD | ▼ -1.63 % |
24/05 | 148,287 GMD | ▼ -1.05 % |
25/05 | 148,302 GMD | ▲ 0.01 % |
26/05 | 148,134 GMD | ▼ -0.11 % |
27/05 | 148,772 GMD | ▲ 0.43 % |
28/05 | 148,857 GMD | ▲ 0.06 % |
29/05 | 148,857 GMD | ▼ -0 % |
30/05 | 148,023 GMD | ▼ -0.56 % |
31/05 | 146,646 GMD | ▼ -0.93 % |
01/06 | 146,513 GMD | ▼ -0.09 % |
02/06 | 146,291 GMD | ▼ -0.15 % |
03/06 | 145,611 GMD | ▼ -0.46 % |
04/06 | 145,214 GMD | ▼ -0.27 % |
05/06 | 145,213 GMD | ▼ -0 % |
06/06 | 146,084 GMD | ▲ 0.6 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/dalasi Gambia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/dalasi Gambia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 110,502 GMD | ▼ -24.51 % |
20/05 — 26/05 | 161,218 GMD | ▲ 45.9 % |
27/05 — 02/06 | 124,410 GMD | ▼ -22.83 % |
03/06 — 09/06 | 15,382 GMD | ▼ -87.64 % |
10/06 — 16/06 | 15,247 GMD | ▼ -0.88 % |
17/06 — 23/06 | 15,372 GMD | ▲ 0.82 % |
24/06 — 30/06 | 16,026 GMD | ▲ 4.26 % |
01/07 — 07/07 | 16,648 GMD | ▲ 3.88 % |
08/07 — 14/07 | 17,327 GMD | ▲ 4.08 % |
15/07 — 21/07 | 17,109 GMD | ▼ -1.26 % |
22/07 — 28/07 | 16,921 GMD | ▼ -1.1 % |
29/07 — 04/08 | 16,714 GMD | ▼ -1.22 % |
vàng/dalasi Gambia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 146,625 GMD | ▲ 0.17 % |
07/2024 | 204,642 GMD | ▲ 39.57 % |
08/2024 | 234,501 GMD | ▲ 14.59 % |
09/2024 | 224,657 GMD | ▼ -4.2 % |
10/2024 | 297,016 GMD | ▲ 32.21 % |
11/2024 | 244,838 GMD | ▼ -17.57 % |
12/2024 | 57,747 GMD | ▼ -76.41 % |
01/2025 | 290,672 GMD | ▲ 403.36 % |
02/2025 | 293,169 GMD | ▲ 0.86 % |
03/2025 | 130,013 GMD | ▼ -55.65 % |
04/2025 | 133,615 GMD | ▲ 2.77 % |
05/2025 | 133,265 GMD | ▼ -0.26 % |
vàng/dalasi Gambia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 144,766 GMD |
Tối đa | 153,104 GMD |
Bình quân gia quyền | 148,357 GMD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 132,764 GMD |
Tối đa | 153,104 GMD |
Bình quân gia quyền | 252,281 GMD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 104,580 GMD |
Tối đa | 153,104 GMD |
Bình quân gia quyền | 323,000 GMD |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/GMD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến dalasi Gambia (GMD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến dalasi Gambia (GMD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: